Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
mất ca n
|
all forms
Vietnamese
Russian
biết cả mặt tốt lẫn mặt xấu
знать все "за" и "против"
cà trên mặt biền
и на море, и на земле, и в воздухе
cà trên mặt đất lẫn trên không
и на море, и на земле, и в воздухе
cái gì nó cũng đề mắt đến cả
от него ничто не может скрыться
khóc sưng húp cả mắt
выплакать все глаза
không mất gì cả
do
...
ничего не потерять
от
...
không mất gì cả
do
...
ничего не терять
от
...
làm mất cá tính
обезличить
làm mất cá tính
обезличивать
làm mất trách nhiệm cá nhân
обезличить
(работу и т.п.)
làm mất trách nhiệm cá nhân
обезличивать
(работу и т.п.)
mất toi cả một ngày
весь день пропал
mắt cá
щиколотка
nhà máy chế biến cá lưu động trên mặt nước
плавучий рыбообрабатывающий завод
nó bị sây sát cả mặt mày
он расцарапал себе всё лицо
nó làm sây sát cà mặt mày
он расцарапал себе всё лицо
nó làm đẹp mặt cả nhà
он делает честь своей семье
nước mắt cá sấu
крокодиловы слёзы
thẹn đỏ cả mặt
сгореть со стыда
thẹn đỏ cả mặt
сгорать со стыда
trên mặt anh ta không một thớ thịt nào rung động cả
ни один мускул не дрогнул на его лице
trước mắt tất cà mọi người
у всех на виду
tất cả các cặp mắt đều hướng vào nó
все взгляды обратились на него
tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô ích
все наши труды пропали даром
tôi không chợp mắt được lúc nào cả
я ни минуты не спал
tôi mất
phí mất
cà một ngày vào việc này
я ухлопал целый день на это
đến mắt cá
по щиколотку
Get short URL