Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai làm gì mà không run tay | рука не дрогнет у кого-л. сделать (что-л., mà không mày may sự sệt) |
gen. | ai mà biết được! | кто знает! |
gen. | ai mà biết được! | кто его знает! |
gen. | ai mà có thề nghĩ được rằng... | кто бы мог подумать, что... |
gen. | ai mà có thế đoán được! | кто бы мог подумать! |
gen. | ai thấy mà lại không ngạc nhiên | кто ни увидит, удивится |
gen. | anh cho biết do đâu mà... | чем вы объясняете то, что... |
gen. | anh chính là đúng là người mà tôi muốn gặp | вы именно тот, кого я хотел видеть |
gen. | anh hãy nói dù chỉ một lời thôi mà! | скажите хоть слово! |
gen. | anh ta chẳng mạnh lắm đâu mà chủ yếu là khéo léo | он не столько силён, сколько ловок |
gen. | anh thử nghĩ mà xem | посуди сам |
gen. | anh thì dễ nói thôi mà! | вам хорошо говорить! |
gen. | anh ấy có quyền làm điều gì mà mình muốn | он волен поступать, как ему вздумается |
gen. | anh đùa bỡn đấy mà! | вы шутите! |
gen. | bay mà không thấy | слепой полёт |
gen. | bận xẻ mũi mà thờ | хлопот полон рот |
gen. | bận xẻ mũi mà thờ | дохнуть некогда |
gen. | bận xẻ mũi mà thở | хлопот полон рот |
gen. | bãi tha ma | погост |
gen. | bãi tha ma | кладбище |
gen. | bí mật mà ai cũng biết | секрет полишинеля |
gen. | bóng ma | призрачное видение |
gen. | băng giá làm buốt má | мороз покусывает щёки |
gen. | bắt... hạ mã | спе́шить |
gen. | bắt... hạ mã | спешивать |
gen. | cứ cố mà xúc phạm cho được | так и норовит обидеть |
gen. | cứ sống rồi mà xem! | поживём — увидим! |
gen. | cứ thử mà làm! | только попробуйте это сделать! (с угрозой) |
gen. | cớ thoái thác cho xong chuyện mà thôi | пустая отговорка |
gen. | cửa đã mở còn phá mà vào | ломиться в открытую дверь |
gen. | chỉ biết... mà thôi | только и знает, что... |
gen. | mọi việc hồng cả rồi chỉ còn cách làm lại từ đầu mà thôi | хоть начинай всё сначала |
gen. | chỉ còn một đường... mà thôi | ничего не остаётся как... |
gen. | chỉ còn nước treo cố lên mà thôi | хоть в петлю лезь |
gen. | tình hình xấu đến mức chỉ còn treo cổ lên mà thôi | хоть повеситься |
gen. | chỉ có duy có, duy chỉ anh ấy mới làm được việc này mà thôi | только он может это сделать |
gen. | chỉ có chừng ấy mà thôi | только и всего |
gen. | chỉ có... mà thôi | один (никто другой, ничто другое) |
gen. | chỉ có... mà thôi | ограничиться (сводиться к чему-л.) |
gen. | chỉ có... mà thôi | ограничиваться (сводиться к чему-л.) |
gen. | chỉ có... mà thôi | одно (никто другой, ничто другое) |
gen. | chỉ có... mà thôi | одни (никто другой, ничто другое) |
gen. | chỉ có... mà thôi | одна (никто другой, ничто другое) |
gen. | chỉ có một bộ quần áo thôi mà lại cũ rích | только один костюм, да и то старый |
gen. | chỉ có một tỷ lệ nhò một số ít sinh viên vắng mặt mà thôi | только небольшой процент студентов отсутствовал |
gen. | chỉ có rất ít mà thôi | всего ничего |
gen. | chỉ có rừng và đầm lầy mà thôi | только лес да болота |
gen. | chỉ dựa vào lòng tin nhau mà thôi | на совесть (на веру) |
gen. | chỉ dựa vào lời hứa mà thôi | на совесть (на веру) |
gen. | chỉ là thủ tục mà thôi | пустая формальность |
gen. | chỉ một lần này mà thôi | только на этот раз |
gen. | chỉ nghĩ đến bản thân mình mà thôi | думать только о самом себе |
gen. | chỉ nhấn mạnh phơi bày một mặt của vấn đề mà thôi | выпятить лишь одну сторону вопроса |
gen. | chỉ nhấn mạnh phơi bày một mặt của vấn đề mà thôi | выпячивать лишь одну сторону вопроса |
gen. | chữ số La-mã | римские цифры |
gen. | chỉ vì thiếu một cái gì nhỏ không đáng kề mà công việc ngừng trệ | за малым дело стало |
gen. | chỉ đề cho qua ngày mà thôi | просто для препровождения времени |
gen. | chỉ đưa đến... mà thôi | ограничиться (сводиться к чему-л.) |
gen. | chỉ đưa đến... mà thôi | ограничиваться (сводиться к чему-л.) |
gen. | chỉ được tiếng mang danh là... mà thôi | одна слава, что... |
gen. | chỉ đế giết thì giờ mà thôi | просто для препровождения времени |
gen. | chi có trời biết được mà thôi | одному богу известно |
gen. | chi có đau khồ thống khổ, khố sở, khổ não mà thôi | одна мука |
gen. | chim bạc má | синица |
gen. | chiến mã | боевой конь |
gen. | con chiến mã dũng mãnh | конь удалой |
gen. | chẳng biết do đâu mà nó tích cực hăng như thế? | откуда прыть взялась! |
gen. | chẳng ma nào hiểu được | сам чёрт не разберёт |
gen. | chẳng... mà cũng chằng... | ни... ни... |
gen. | chẳng những... mà... | мало того, что... |
gen. | chẳng phải là cái điều mà | не то, что |
gen. | chẳng phải là người, mà như là thú | не человек, а зверь какой-то |
gen. | chẳng phải... mà cũng chằng phải... | ни... ни... |
gen. | chẳng phải người con, cái này mà cũng không phải người con, cái kia | ни тот, ни другой |
gen. | chẳng phải vô cớ ngẫu nhiên mà... | не случайно, что... |
gen. | chẳng rõ bằng cách nào đấy mà nó đã thoát ra được | ему как-то удалось вырваться |
gen. | chẳng tội gì mà | незачем |
gen. | chung quy là một kết quả mà thôi | свестись к одному и тому же |
gen. | chung quy là một kết quả mà thôi | сводиться к одному и тому же |
gen. | chuyện chẳng có gì mà làm rùm beng lên | много шуму из ничего |
gen. | chuyện không có gì mà làm náo động lên | много шуму из ничего |
gen. | chuyện riêng giữa chúng ta mà thôi | между нами (говоря) |
gen. | chì còn vương lại một chút hồi ức mà thôi | осталось одно лишь воспоминание |
gen. | chính anh biết nó rồi mà! | ведь вы его знаете! |
gen. | chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà! | ведь вы знаете, какой он! |
gen. | chính bởi thế mà | потому-то |
gen. | chính là thế mà | то-то и оно |
gen. | chính... đấy mà | ведь |
gen. | chính mắt tôi thấy mà! | ведь я сам видел! |
gen. | chính đấy tớ đã nói với cậu rồi, thế mà cậu chằng nghe | ведь я тебе говорил, а ты не слушаешь |
gen. | chính tự nó bắt tay vào việc đấy mà | ведь он сам взялся за дело |
gen. | chính vì lẽ gì mà anh ta đến đây! | вот зачем он пришёл! |
gen. | chính chính thị, đích thị đó là điều mà tôi đã cố đạt cho được | этого-то я и добивался |
gen. | chó má thật! | проклятие! |
gen. | chúng mình đã muộn rồi thế mà cậu còn... | мы и так уж опаздываем, да ты ещё и... |
gen. | chúng tôi không đi xem hát mà đi xem chiếu bóng | мы идём не в театр, а в кино |
gen. | chúng tôi vượt qua hai mươi cây số mà không dừng lại | мы прошли двадцать километров, не останавливаясь |
gen. | chỗ mà | где |
gen. | chờ được vạ mạ, má đã sưng | пока солнце взойдёт, роса очи выест |
gen. | chừng nào mà... | постольку, поскольку |
gen. | chừng nào mà | до тех пор пока |
gen. | cần ma níp | телеграфный ключ |
gen. | cậu ấy không hẳn là mạnh mà đúng hơn là khéo léo | он не столько силён, сколько ловок |
gen. | cậu đi đâu mà diện thế? | куда ты так вырядился? |
gen. | cậu đi đâu mà <#0> lâu thế? | где ты был столько времени? |
gen. | cuộc đời chó má | собачья жизнь (cùng khổ, cùng cực) |
gen. | cái gì mà lạ thế? | что же это такое? |
gen. | cái mà... | то, что... |
gen. | cái ấy mà là công viên gì? | какой это парк? |
gen. | cái đó do đâu mà ra thế nhỉ? | откуда только это берётся? |
gen. | có quái gì mà khoe khoang! | нашёл чем хвастаться! |
gen. | có quái gì mà lạ! | эка невидаль! |
gen. | có trời mà biết! | шут его знает! |
gen. | có trời mà biết! | чёрт его знает! |
gen. | công nhận điều gì đúng mà không cần bằng chứng | принять что-л. на веру |
gen. | công việc đi đời nhà ma | дело табак |
gen. | căn cứ theo bề ngoài mà phán đoán | судить по внешности |
gen. | căng tai mà nghe | насторожить уши (о человеке) |
gen. | căng tai ra mà nghe | во все уши слушать |
gen. | cũng cùng là một cái con, người... ấy mà thôi | один и тот же |
gen. | cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờ | и хочется пойти в кино, да некогда |
gen. | cơ man nào mà kề | сколько угодно (вполне достаточно) |
gen. | cơ man nào mà kế | хоть отбавляй |
gen. | ...cơ kia mà | ведь (при утверждении) |
gen. | cơ sự này do anh mà ra cà | вы всему виной |
gen. | cồng việc chỉ có... mà thôi | дело ограничилось тем, что... |
gen. | dễ mà biết trước được là ai sẽ đến | мало ли кто придёт |
gen. | dễ mà lường được cái gi có thề xảy ra với cô ta | мало ли что с ней может случиться |
gen. | do băng giá nên má chị ta đỏ hây hây | она разрумянилась от мороза |
gen. | dẫu mà | несмотря на |
gen. | dầu mà | несмотря на |
gen. | sự dấy âm binh làm ma thuật | чёрная магия |
gen. | dù mà | несмотря на |
gen. | dù sách không hay mà nó vẫn đọc | хоть книга и неинтересная, а он её читает |
gen. | cuộc dạ hội ma quái | шабаш (в поверьях) |
gen. | dịch mật mã | дешифровать |
gen. | dịch mật mã | расшифровка |
gen. | dịch mật mã | расшифровывать |
gen. | dịch mật mã | расшифровать |
gen. | dịch mật mã | дешифровка |
gen. | dịch mã | дешифровать |
gen. | ghi... theo mã | кодировать |
gen. | ghi... theo mã | закодировать |
gen. | sự gieo mạ | сев риса |
gen. | giá mà | бы (при выражении желания) |
gen. | giá mà | б (при выражении желания) |
gen. | giá mà ban đêm chứ ai lại ban ngày ban mặt như thế này | добро бы ночью, а то средь бела дня |
gen. | giá mà ban đêm, chứ ai lại giữa ban ngày ban mặt như thế này! | хоть бы ночью, а то средь бела дня! |
gen. | giá mà... nhỉ! | хоть бы (для выражения пожелания) |
gen. | giá mà được... thi tốt | не грех (бы) |
gen. | giá mà được uống nước chè ở chỗ nào đó nhỉ | хоть бы чаю где напиться |
gen. | Giáo hội La-mã | римская церковь |
gen. | giồng vểnh tai lên mà nghe | развесить уши |
gen. | gánh nặng thuế má | бремя налогов |
gen. | gương tư mã | карманное зеркало |
gen. | hứa đến mà không đến | обещал приехать и не приехал |
gen. | hai gò má cao | скуластый |
gen. | hai gò má cao | выступающие скулы |
gen. | hãy kiên nhẫn chớ nóng vội, đừng sốt ruột, mọi việc rồi sẽ thu xếp ồn thôi mà | подожди, всё уладится |
gen. | hôn ai chùn chụt ở má | чмокнуть кого-л. в щёку |
gen. | hôn ai chùn chụt ở má | чмокать кого-л. в щёку |
gen. | hôn ai ở má | поцеловать кого-л. в щёку |
gen. | hôn ai ở má | целовать кого-л. в щёку |
gen. | hôn chùn chụt ở má | чмокнуть кого-л. в щёку (ai) |
gen. | hôn chùn chụt ở má | чмокать кого-л. в щёку (ai) |
gen. | hôn má | поцеловать кого-л. в щёку (ai) |
gen. | hôn má | целовать кого-л. в щёку (ai) |
gen. | hôn vào hai má | поцеловать в обе щеки |
gen. | hơi đâu mà | незачем |
gen. | hạ mã | слезть с лошади |
gen. | hạ mã | сойти с лошади |
gen. | hạ mã | спешиться |
gen. | hạ mã | спешиваться |
gen. | hạ mã | слезать с лошади |
gen. | hạnh phúc không ra chẳng ra, không phải, chẳng phải hạnh phúc mà là một cái gì đấy rất giống hạnh phúc | счастье не счастье, а что-то очень похожее |
gen. | hắn sẽ đi đời nhà ma | он плохо кончит |
gen. | họ nói mãi mà không biết chán | они никак не наговорятся (mà không chán mồm) |
gen. | hồi mồ ma ông ấy | при его жизни |
gen. | khoe mã | с шиком |
gen. | người khách không mời mà đến | незваный гость |
gen. | người khách không mời mà đến | непрошеный гость |
gen. | khách không mời mà đến | незваный гость |
gen. | khó mà bắt nó vâng lời được | с ним трудно справиться |
gen. | khó mà chịu được! | трудно утерпеть |
gen. | khó mà ngòi yên ngòi mãi, ngồi lì một chỗ được | трудно усидеть на месте |
gen. | khó mà nói được hậu quả sẽ như thế nào | тру́дно сказа́ть, како́вы́ бу́дут после́дствия |
gen. | khó mà thúc đầy được nó | его трудно раскачать |
gen. | khó mà tin được | верится с трудом |
gen. | không có ai mà kháo chuyện | не с кем словом перемолвиться (bù khú) |
gen. | không có ai để mà bù khú | перемолвить словечка не с кем (kháo chuyện) |
gen. | không có chỗ nào mà đi | податься некуда |
gen. | không có cái khác đề mà lựa chọn | нет другого выбора |
gen. | không có người nào mà... | некого |
gen. | không có người nào mà thay thế anh ấy được | его некем заменить |
gen. | không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько |
gen. | không hẳn chỉ là... mà nhiều hơn là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn là... mà đúng hơn là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn là... mà đúng hơn là... | не столько..., сколько |
gen. | không hoàn toàn là... mà... | не то, чтобы..., а... |
gen. | không hoàn toàn là... mà... | не то, чтоб..., а... |
gen. | không hoàn toàn là... mà... | не то, что..., а... |
gen. | không mà, chị chẳng thấy nó | нет, вы его не видели |
gen. | không... mà cũng không... | ни... ни... |
gen. | không mời mà đến | незваный |
gen. | không những... mà... | мало того, что... |
gen. | không những... mà còn... | не только..., но и... |
gen. | không những... mà cả... | не только..., но и... |
gen. | không nói suông mà làm thật | не на словах, а на деле |
gen. | không phải ai khác mà chính là.... | не кто иной, как... |
gen. | không phải ai khác mà chính là cậu | не кто другой, как ты |
gen. | không phải cái gì khác mà chính là... | не что иное, как... |
gen. | không phải cái gì khác mà chính là.... | не что иное, как... |
gen. | không phải hôm nay mà là ngày mai | не сегодня, а завтра |
gen. | không phải là cái con, người... mà ta cần | не тот |
gen. | không phải... mà cũng không phải... | ни... ни... |
gen. | không phải ngẫu nhiên mà nó đến đây | он недаром сюда приезжал |
gen. | không phải người cái này mà cũng chẳng phải người cái kia | ни тот ни другой |
gen. | không phải thấy trong giấc mơ, mà trong thực tại | видеть не во сне, а наяву |
gen. | không phải vô cớ mà nó nói thế | он недаром так говорил |
gen. | không phải vô cớ mà nó nói điều ấy | он неспроста заговорил об этом |
gen. | không thuận mà cũng không chống' chẳng đòng ý mà cũng chẳng phàn đối | ни за, ни против |
gen. | kẻo mà | а не то (в противном случае) |
gen. | kẻo mà | не то |
gen. | kỹ thuật mạ điện | гальванотехника |
gen. | bệnh lao phổi tầu mã | скоротечная чахотка |
gen. | lao tầu mã | скоротечная чахотка |
gen. | lớp kẽm mạ | оцинковка (слой) |
gen. | lớp kẽm mạ | оцинкование (слой) |
gen. | lớp mạ bằng kim khí | металлическое покрытие |
gen. | lớp mạ kim loại | металлическое покрытие |
gen. | lấy danh dự mà thề | клясться честью |
gen. | làm cái gì mà chẳng được chút lợi lộc nào | делать что-л. за одно спасибо |
gen. | làm... má ửng hồng | разрумянить |
gen. | làm... má đò hây hây | разрумянить |
gen. | làm sao mà có thế bắt buộc được nó..! | разве его заставишь...! |
gen. | làm sao mà nó có đủ thì giờ để kịp làm mọi việc? | откуда у него берётся время на всё? |
gen. | làm sao mà tôi biết được? | откуда мне знать? |
gen. | làm sao mà tôi có thể biết được? | почём я знаю? |
gen. | làm tiêu ma hết cả | свести на нет |
gen. | lính kỵ mã | конник |
gen. | lính ky mã | кавалерист |
gen. | lăng mạ | поносить (бранить) |
gen. | lăng mạ | кощунствовать (неуважительно относиться) |
gen. | lạt ma giáo | ламаизм |
gen. | lời phát biểu cùa nó chỉ là sự phô trương rỗng tuếch mà thôi | его выступление всего лишь пустая демонстрация |
gen. | lực ma sát | трение (сила) |
gen. | cái ma-ni-ven | заводная рукоятка |
gen. | ma trơi | блуждающие огни |
gen. | chất ma túy | наркотическое средство |
gen. | mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lên | уж на что добрый, а рассердился |
gen. | mua mà không được thấy | купить кота в мешке |
gen. | mà anh lại đồng ý à? | и вы согласны? |
gen. | mà cũng | а |
gen. | mà lại | да и то |
gen. | mà sao anh lại không thấy nó? | и как вы его не видели? |
gen. | mà thực ra thì | а между тем |
gen. | mà vẫn | а |
gen. | màu lá mạ | светло-зелёный |
gen. | màu đồ hây hây hiện ra trên đôi má nàng | румянец проступил на её щеках |
gen. | mày làm cái gì mà loay hoay câu dằm ở đấy mãi thế? | что ты там копаешься? |
gen. | má hóp | запавшие щёки |
gen. | má hóp | щёки запали |
gen. | má hóp | впалые щёки |
gen. | má hồng | розовые щёки |
gen. | má nàng ửng hồng lên | её щёки разгорелись |
gen. | má nàng đỏ hây ửng hồng vì trời giá lạnh | она разрумянилась от мороза |
gen. | má nó | ты |
gen. | má nó | твой (жены) |
gen. | má phanh | тормозная колодка |
gen. | má thẳm | розовые щёки |
gen. | má đỏ hây hây | алые щёки |
gen. | má đào | розовые щёки |
gen. | má đồ hây hây | розовые щёки |
gen. | mình không có người nào mà hồi cả | мне некого спросить |
gen. | cái mũ pa-na-ma | панама |
gen. | nghe mà học thuộc cái | заучивать что-л. с голоса (gì) |
gen. | nghe thấy thế mà ghê rợn cà người | от этого мороз по коже дерёт |
gen. | nghe tiếng nói mà nhận ra | узнать по голосу |
gen. | nghiện ma túy | наркомания |
gen. | người dịch mật mã | шифровщик |
gen. | người dịch mật mã | шифровальщик |
gen. | người gì mà lạ thế! | ну, что за человек! |
gen. | người gì mà như quỷ ám thế! | что за назойливый человек! |
gen. | người Ma-lai-xi-a | малайзийка (Mã-lai-á) |
gen. | người Ma-lai-xi-a | малайзиец (Mã-lai-á) |
gen. | người mà thế đấy! | вот человек! (укоризненно) |
gen. | người Mã-lai | малайка |
gen. | người Mã-lai | малаец |
gen. | người nghiện ma túy | наркоман |
gen. | người nào mà lại chằng ai mà lại không thích ăn! | кто не любит поесть! |
gen. | người Ru-ma-ni | румынка |
gen. | người Ru-ma-ni | румын |
gen. | người ta làm việc đó mà không có sự tham dự của tôi | это было сделано помимо меня |
gen. | người ta đem đến dẫn tới, đưa đến cho ông ấy một con tuấn mã | ему подвели красавца-коня |
gen. | người viết bài nhục mạ | пасквилянт (vu khống, phỉ báng) |
gen. | người viết mật mã | шифровщик |
gen. | người viết mật mã | шифровальщик |
gen. | ngắn gọn mà rành mạch | коротко и ясно |
gen. | ngắn mà rõ | коротко и ясно |
gen. | nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròi | пережевать всем известные истины |
gen. | nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròi | пережёвывать всем известные истины |
gen. | nhằm đích mà bắn | стрельнуть в цель |
gen. | nhằm đích mà bắn | стрелять в цель |
gen. | những con tuấn mã | раскрасавцы-кони |
gen. | những lời lẽ thóa mạ | разносные слова (phỉ báng, xỉ vả) |
gen. | nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giới | учёный, чьё имя известно всему миру |
gen. | nhân viên mật mã | шифровщик |
gen. | nhân viên mật mã | шифровальщик |
gen. | nhò mà gan | маленький, а отважный |
gen. | nhưng mà | но |
gen. | nhưng mà | а |
gen. | nhưng mà | однако (Una_sun) |
gen. | nhục mạ | осквернить |
gen. | nhục mạ | оскорбить |
gen. | nhục mạ | оскорблять |
gen. | nhục mạ | срамить (ругать, бранить) |
gen. | nhục mạ | стыдить |
gen. | nhục mạ | оскорбительный |
gen. | nhục mạ | оскорбление (действие) |
gen. | bài nhục mạ | пасквиль |
gen. | nhục mạ | надругательство |
gen. | nhục mạ | осрамить (ругать, бранить) |
gen. | nhục mạ | осквернять |
gen. | nhục mạ | надругаться |
gen. | nhục mạ thỏa mạ, chửi mắng ai vì việc | стыдить (кого-л. за что-л., gì) |
gen. | nó bị sưng má | у него раздуло щёку |
gen. | nó bị ốm mà | он ведь болел |
gen. | nó chỉ nghĩ quan tâm đến mình mà thôi | он думает только о себе |
gen. | nó chẳng nhờ đâu mà biết được điều đó | неоткуда ему знать это |
gen. | nó chẳng phải là ốm mà chỉ mệt thôi | он не то, что болен, а просто устал |
gen. | nó còn trẻ con mà cơ mà, kia mà! | он ведь ребёнок! |
gen. | nó căng tai ra mà nghe | он весь обратился в слух |
gen. | nó hường cái đó mà không tốn công sức gì cả | он получил это ни за что |
gen. | nó không hẳn chỉ là ốm mà chù yếu là mệt | он не столько болен, сколько устал |
gen. | nó là em anh cơ mà kia mà, mà! | ведь он ваш брат! |
gen. | nó nói đùa đấy mà, anh đừng giận | он сказал нарочно, не обижайтесь |
gen. | nó thay đồi đến nỗi khó mà nhận ra được | он изменился до неузнаваемости |
gen. | nó ốm thì ít mà mệt thì nhiều | он не столько болен, сколько устал |
gen. | nói chơi thế thôi mà | сказать просто так |
gen. | nơi mà | где |
gen. | nơi mà từ đấy | откуда |
gen. | nơi mà từ đó | откуда |
gen. | pa-pi-ê-ma-sê | папье-маше |
gen. | phải biết điều mà thôi đi | надо и совесть знать |
gen. | phải biết điều mà thôi đi | пора и совесть знать |
gen. | phồng phùng má | надуваться (раздувать щёки) |
gen. | phồng phùng má | надуться (раздувать щёки) |
gen. | phồng phùng má | надуть щёки |
gen. | quay ma-ni-ven | завод (мотора и т.п.) |
gen. | qui mã | закодировать |
gen. | thuộc về Ru-ma-ni | румынский |
gen. | sao mà hỗn loạn mất trật tự thế! | что за беспорядок! |
gen. | sao mà lại không mà lại chằng mừng được! | как не радоваться! |
gen. | sách có mép mạ vàng | книга с золотым обрезом |
gen. | tớ muốn đi xem xi-nê mà <#0> không có vé | я пошёл бы в кино, да у меня нет билета |
gen. | tớ mà kỹ sư kỹ sung quái gì? | какой я инженер? |
gen. | tớ sẽ tìm cho cậu cuốn sách. — Hừ, có mà tìm! | я найду тебе книгу. — Да, найдёшь! |
gen. | người thợ mạ thiếc | лудильщик |
gen. | theo những tài liệu dẫn liệu mà chúng ta hiện có | по имеющимся в нашем распоряжении данным |
gen. | lớp thiếc mạ | полуда |
gen. | thoát khỏi cái gì mà vẫn bảo toàn được danh dự | выйти с честью (из чего-л.) |
gen. | thuế má nặng nề | поборы |
gen. | thấy ai mà sợ hãi | испугаться чьего-л. вида |
gen. | thấy cây mà không thấy rừng | за деревьями леса не видеть |
gen. | thà ít mà tốt | лучше меньше да лучше |
gen. | thành phố mà từ đấy đó nó đến đây, thì rất lớn | город, откуда он приехал, очень большой |
gen. | thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ mà | ведь я вам говорил уже давно |
gen. | thóa mạ | кощунствовать (неуважительно относиться) |
gen. | thóa mạ | обесславить |
gen. | thóa mạ | оскорблять |
gen. | thóa mạ | ругать (порицать) |
gen. | thóa mạ | срамить (ругать, бранить) |
gen. | có tính chất thóa mạ | кощунственный (оскорбительный) |
gen. | thóa mạ | оскорбительный |
gen. | thóa mạ | стыдить |
gen. | sự thóa mạ | кощунство (оскорбительное отношение) |
gen. | thóa mạ | оскорбление (действие) |
gen. | thóa mạ | осрамить (ругать, бранить) |
gen. | thóa mạ | оскорбить |
gen. | thóa mạ | выругать (порицать) |
gen. | thế không có gì chẳng có gì mà ngạc nhiên cà | тут нечему удивляться |
gen. | thế là nó cứ dốc hết sức mà làm | он и рад стараться |
gen. | thế mà | а |
gen. | thế mà | однако |
gen. | thế mà | ведь (но) |
gen. | thế mà anh không biết xấu hồ hồ thẹn ư! | как вам не стыдно! |
gen. | thế mà không... | так и не... |
gen. | thế mà nó cứ đi | а он всё-таки пошёл |
gen. | thế mà nó vẫn không đến | он так и не пришёл |
gen. | thế mà tôi không biết | а я и не знал |
gen. | thế mà vẫn không... | так и не... |
gen. | tiền cùa đi đời nhà ma | вылететь в трубу |
gen. | tiền vào dễ mà ra cũng dễ | бешеные деньги |
gen. | tiếng Mã-lai | малайский язык |
gen. | tiếng Ru-ma-ni | румынский язык |
gen. | trẻ mà láo! | из молодых, да ранний! |
gen. | trong chừng mực trong mức độ mà tôi biết | сколько я знаю |
gen. | tất cả cái đó chi là màu mè bề ngoài mà thôi | всё это одна декорация |
gen. | tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà ra | всему виной его небрежность |
gen. | tuấn mã | конь |
gen. | tuấn mã hùng dũng | конь удалой |
gen. | tuy đây vui lắm thế mà nhưng cũng phải về | хотя здесь очень весело, а надо уходить |
gen. | tôi chỉ hơi mới đề cập đến vấn đề ấy mà thôi | я лишь коснулся этого вопроса |
gen. | tôi chẳng không việc gì phải đi đến đấy tớ hơi đâu mà tới đó | мне незачем идти туда |
gen. | tôi chịu ơn anh mà không biết lấy gì đền đáp được | я ваш неоплатный должник |
gen. | tôi chịu ơn anh mà không biết lấy gì đền đáp được | я у вас в неоплатном долгу |
gen. | tôi có được vật đó mà không phải mất tiền | эта вещь мне ничего не стоила |
gen. | tôi cố nhớ lại mãi mà không thề nào nhớ ra được | я долго вспоминал, но никак не мог вспомнить |
gen. | tôi kêu mãi mà không thể nào gọi ai được | никак никого не могу докричаться |
gen. | tôi mà kỹ sư cái gì? | какой я инженер? |
gen. | tôi ngã, nói đúng hơn là không ngã mà là trượt chân | я упал, то есть не упал, а поскользнулся |
gen. | tôi ngắm nghía mãi anh ấy mà không chán | я не могу наглядеться на него (mà không thỏa) |
gen. | tôi thấy nó mà nó chẳng thấy tôi | я его видел, а он меня нет |
gen. | tôi tin anh cơ mà | я вам и так верю |
gen. | tôi đã biết điều mà tôi muốn | я узнал то, что хотел |
gen. | tôi đã bảo mà! | что я вам говорил! |
gen. | tôi đã nói ròi mà! | что я вам говорил! |
gen. | từ đó mà... | из этого следует, что... |
gen. | từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua | с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера |
gen. | việc gi mà vội | нечего спешить |
gen. | việc gì mà | нечего (незачем, не надо) |
gen. | việc gì mà phải làm thế? | чего ради? |
gen. | việc gì mà phải làm thế? | ради чего? |
gen. | việc gì mà từ chối? | зачем отказываться? |
gen. | việc điều mà ai cũng biết | общеизвестный факт |
gen. | việc nhiều xẻ mũi mà thở | работы непочатый край (nhiều không kịp thở) |
gen. | việc thì nhiều lắm thế mà nó cứ lề mề | дел и так много, а он прохлаждается |
gen. | viết bằng mật mã | шифровка (действие) |
gen. | viết bằng mật mã | шифром |
gen. | viết... bằng mật mã | зашифровать |
gen. | viết... bằng mật mã | зашифровывать |
gen. | viết... bằng mật mã | шифровать |
gen. | viết bằng mật mã | шифрованный |
gen. | viết mật mã | шифровать |
gen. | sự viết mật mã | шифровка (действие) |
gen. | viết những bài nhục mạ <#0> | писать пасквили на кого-л. (ai) |
gen. | viết... thành mật mã | шифровать |
gen. | viết thành mật mã | шифровка (действие) |
gen. | viết thành mật mã | шифрованный |
gen. | vậy mà | так (но, однако) |
gen. | vậy mà | тем не менее |
gen. | vãi mạ | сев риса |
gen. | vì chuyện nhỏ mọn mà gắt gỏng om sòm | буря в стакане воды |
gen. | vì ngu ngốc bộp chộp, bòng bột mà nó đồng ý | он сдуру согласился |
gen. | văn nhục mạ | пасквиль |
gen. | vồ lấy sách mà đọc | наброситься на книгу |
gen. | vồ lấy sách mà đọc | набрасываться на книгу |
gen. | vở kịch mà anh nói với tôi | пьеса, о которой вы мне говорили |
gen. | xanh lá mạ | салатный (о цвете) |
gen. | chiếc xe đám ma | похоронные дроги |
gen. | xoa má hồng | подкрасить щёки |
gen. | xoa má hồng | подкрашивать щёки |
gen. | xung phong mà chiếm | взять штурмом |
gen. | xông vào ai mà sủa | бросаться с лаем (на кого-л.) |
gen. | ấy thế mà | между тем как |
gen. | ôi, chúng ta nghe cái ấy mà thương quá! | каково нам это слушать! |
gen. | ông ta mà đốc tờ quái gì | доктор он никакой |
gen. | đi ra mà không xin phép ai cả | уйти, ни у кого не спросясь |
gen. | đi vào mà không gõ cửa | войти без стука |
gen. | điều mà... | то, что... |
gen. | điều mà ai cũng nói đến | притча во языцех |
gen. | điều mà tôi được biết làm tôi vui lòng | то, что я узнал, обрадовало меня |
gen. | điều này chỉ có tính chất đơn thuần lý luận mà thôi | это представляет чисто академический интерес |
gen. | điều tra gián tiếp mà biết được | узнать кружным путём |
gen. | động cơ 100 mã lực | двигатель мощностью в 100 лошадиных сил |
gen. | viện Đu-ma quốc gia | Государственная дума |
gen. | đào lộn xáo tung giấy má | перемешать бумаги |
gen. | đám ma | погребальное шествие |
gen. | đám ma | траурный кортеж |
gen. | đám ma | похоронная процессия |
gen. | đánh má hòng | подрумянить (румянами) |
gen. | đánh má hòng | подкрасить щёки |
gen. | đánh má hòng | подрумянивать (румянами) |
gen. | đánh má hòng | подкрашивать щёки |
gen. | đánh má hồng | румяниться (краситься) |
gen. | đánh má hồng | зарумяниться (краситься) |
gen. | đánh má hồng | подрумяниваться (румянами) |
gen. | đánh má hồng | румянить (красить щеки) |
gen. | đánh má hồng | зарумянить (красить щеки) |
gen. | đánh má hồng | подрумяниться (румянами) |
gen. | đánh má hồng | нарумяниться (краситься) |
gen. | đánh má hồng | нарумянить (красить щеки) |
gen. | đã... rồi thế mà còn... | и так (уж) |
gen. | đòng hồ có vò mạ crôm | часы в хромированном корпусе |
gen. | đôi má anh ấy ửng hồng lên | на его щеках загорелся румянец |
gen. | đôi má cùa chị đỏ bừng lên | её щёки разгорелись |
gen. | đôi má nó hóp lại | его щёки втянулись |
gen. | đơn thương độc mã | совсем один |
gen. | đơn thương độc mã | один как перст |
gen. | đơn thương độc mã | один-одинёшенек |
gen. | đưa đến chỉ một điều mà thôi | свестись к одному и тому же |
gen. | đưa đến chỉ một điều mà thôi | сводиться к одному и тому же |
gen. | được mà! | хорошо, хорошо! |
gen. | đạo lạt ma | ламаизм |
gen. | đọc mật mã | расшифровка |
gen. | đọc mật mã | расшифровывать |
gen. | đọc mật mã | расшифровать |
gen. | đừng làm ồn mà thằng bé nó dậy | не шуми, не то ребёнок проснётся |
gen. | ốm mà không nằm | перенести болезнь на ногах |