DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai làm gì không run tayрука не дрогнет у кого-л. сделать (что-л., mà không mày may sự sệt)
gen.ai biết được!кто знает!
gen.ai biết được!кто его знает!
gen.ai có thề nghĩ được rằng...кто бы мог подумать, что...
gen.ai có thế đoán được!кто бы мог подумать!
gen.ai thấy mà lại không ngạc nhiênкто ни увидит, удивится
gen.anh cho biết do đâu ...чем вы объясняете то, что...
gen.anh chính là đúng là người tôi muốn gặpвы именно тот, кого я хотел видеть
gen.anh hãy nói dù chỉ một lời thôi mà!скажите хоть слово!
gen.anh ta chẳng mạnh lắm đâu mà chủ yếu là khéo léoон не столько силён, сколько ловок
gen.anh thử nghĩ mà xemпосуди сам
gen.anh thì dễ nói thôi mà!вам хорошо говорить!
gen.anh ấy có quyền làm điều gì mà mình muốnон волен поступать, как ему вздумается
gen.anh đùa bỡn đấy mà!вы шутите!
gen.bay không thấyслепой полёт
gen.bận xẻ mũi mà thхлопот полон рот
gen.bận xẻ mũi mà thдохнуть некогда
gen.bận xẻ mũi mà thхлопот полон рот
gen.bãi tha maпогост
gen.bãi tha maкладбище
gen.bí mật mà ai cũng biếtсекрет полишинеля
gen.bóng maпризрачное видение
gen.băng giá làm buốt мороз покусывает щёки
gen.bắt... hạ спе́шить
gen.bắt... hạ спешивать
gen.cứ cố mà xúc phạm cho đượcтак и норовит обидеть
gen.cứ sống rồi mà xem!поживём — увидим!
gen.cứ thử mà làm!только попробуйте это сделать! (с угрозой)
gen.cớ thoái thác cho xong chuyện mà tiпустая отговорка
gen.cửa đã mở còn phá mà vàoломиться в открытую дверь
gen.chỉ biết... mà thôiтолько и знает, что...
gen.mọi việc hồng cả rồi chỉ còn cách làm lại từ đầu mà thôiхоть начинай всё сначала
gen.chỉ còn một đường... mà thôiничего не остаётся как...
gen.chỉ còn nước treo cố lên mà thôiхоть в петлю лезь
gen.tình hình xấu đến mức chỉ còn treo cổ lên mà thôiхоть повеситься
gen.chỉ có duy có, duy chỉ anh ấy mới làm được việc này mà thôiтолько он может это сделать
gen.chỉ có chừng ấy mà thôiтолько и всего
gen.chỉ có... mà thôiодин (никто другой, ничто другое)
gen.chỉ có... mà thôiограничиться (сводиться к чему-л.)
gen.chỉ có... mà thôiограничиваться (сводиться к чему-л.)
gen.chỉ có... mà thôiодно (никто другой, ничто другое)
gen.chỉ có... mà thôiодни (никто другой, ничто другое)
gen.chỉ có... mà thôiодна (никто другой, ничто другое)
gen.chỉ có một bộ quần áo thôi mà lại ríchтолько один костюм, да и то старый
gen.chỉ có một tỷ lệ nhò một số ít sinh viên vắng mặt mà thôiтолько небольшой процент студентов отсутствовал
gen.chỉ có rất ít mà thôiвсего ничего
gen.chỉ có rừng và đầm lầy mà thôiтолько лес да болота
gen.chỉ dựa vào lòng tin nhau mà thôiна совесть (на веру)
gen.chỉ dựa vào lời hứa mà thôiна совесть (на веру)
gen.chỉ là thủ tục mà thôiпустая формальность
gen.chỉ một lần này mà thôiтолько на этот раз
gen.chỉ nghĩ đến bản thân mình mà thôiдумать только о самом себе
gen.chỉ nhấn mạnh phơi bày một mặt của vấn đề mà thôiвыпятить лишь одну сторону вопроса
gen.chỉ nhấn mạnh phơi bày một mặt của vấn đề mà thôiвыпячивать лишь одну сторону вопроса
gen.chữ số La-mãримские цифры
gen.chỉ vì thiếu một cái gì nhỏ không đáng kề mà công việc ngừng trệза малым дело стало
gen.chỉ đề cho qua ngày mà thôiпросто для препровождения времени
gen.chỉ đưa đến... mà thôiограничиться (сводиться к чему-л.)
gen.chỉ đưa đến... mà thôiограничиваться (сводиться к чему-л.)
gen.chỉ được tiếng mang danh là... mà thôiодна слава, что...
gen.chỉ đế giết thì giờ mà thôiпросто для препровождения времени
gen.chi có trời biết được mà thôiодному богу известно
gen.chi có đau khồ thống khổ, khố sở, khổ não thôiодна мука
gen.chim bạc синица
gen.chiến боевой конь
gen.con chiến dũng mãnhконь удалой
gen.chẳng biết do đâu mà nó tích cực hăng như thế?откуда прыть взялась!
gen.chẳng ma nào hiểu đượcсам чёрт не разберёт
gen.chẳng... mà cũng chằng...ни... ни...
gen.chẳng những... mà...мало того, что...
gen.chẳng phải là cái điềuне то, что
gen.chẳng phải là người, mà như là thúне человек, а зверь какой-то
gen.chẳng phải... mà cũng chằng phải...ни... ни...
gen.chẳng phải người con, cái này mà cũng không phải người con, cái kiaни тот, ни другой
gen.chẳng phải vô cớ ngẫu nhiên mà...не случайно, что...
gen.chẳng rõ bằng cách nào đấy mà nó đã thoát ra đượcему как-то удалось вырваться
gen.chẳng tội gì màнезачем
gen.chung quy là một kết quả mà thôiсвестись к одному и тому же
gen.chung quy là một kết quả mà thôiсводиться к одному и тому же
gen.chuyện chẳng có gì mà làm rùm beng lênмного шуму из ничего
gen.chuyện không có gì mà làm náo động lênмного шуму из ничего
gen.chuyện riêng giữa chúng ta mà tiмежду нами (говоря)
gen.chì còn vương lại một chút hồi ức mà tiосталось одно лишь воспоминание
gen.chính anh biết nó rồi !ведь вы его знаете!
gen.chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà!ведь вы знаете, какой он!
gen.chính bởi thế потому-то
gen.chính là thế то-то и оно
gen.chính... đấy ведь
gen.chính mắt tôi thấy mà!ведь я сам видел!
gen.chính đấy tớ đã nói với cậu rồi, thế mà cậu chằng ngheведь я тебе говорил, а ты не слушаешь
gen.chính tự nó bắt tay vào việc đấy màведь он сам взялся за дело
gen.chính vì lẽ gì anh ta đến đây!вот зачем он пришёл!
gen.chính chính thị, đích thị đó là điều mà tôi đã cố đạt cho đượcэтого-то я и добивался
gen.chó thật!проклятие!
gen.chúng mình đã muộn rồi thế mà cậu còn...мы и так уж опаздываем, да ты ещё и...
gen.chúng tôi không đi xem hát đi xem chiếu bóngмы идём не в театр, а в кино
gen.chúng tôi vượt qua hai mươi cây số mà không dừng lạiмы прошли двадцать километров, не останавливаясь
gen.chỗ где
gen.chờ được vạ mạ, má đã sưngпока солнце взойдёт, роса очи выест
gen.chừng nào ...постольку, поскольку
gen.chừng nào до тех пор пока
gen.cần ma nípтелеграфный ключ
gen.cậu ấy không hẳn là mạnh mà đúng hơn là khéo léoон не столько силён, сколько ловок
gen.cậu đi đâu mà diện thế?куда ты так вырядился?
gen.cậu đi đâu mà <#0> lâu thế?где ты был столько времени?
gen.cuộc đời chó máсобачья жизнь (cùng khổ, cùng cực)
gen.cái gì lạ thế?что же это такое?
gen.cái ...то, что...
gen.cái ấy mà là công viên gì?какой это парк?
gen.cái đó do đâu ra thế nhỉ?откуда только это берётся?
gen.có quái gì khoe khoang!нашёл чем хвастаться!
gen.có quái gì lạ!эка невидаль!
gen.có trời biết!шут его знает!
gen.có trời biết!чёрт его знает!
gen.công nhận điều gì đúng mà kng cần bằng chứngпринять что-л. на веру
gen.công việc đi đời nhà maдело табак
gen.căn cứ theo bề ngoài mà pn đoánсудить по внешности
gen.căng tai ngheнасторожить уши (о человеке)
gen.căng tai ra ngheво все уши слушать
gen.cũng cùng là một cái con, người... ấy mà tiодин и тот же
gen.cũng muốn đi xem phim không có thi giờи хочется пойти в кино, да некогда
gen.cơ man nào kềсколько угодно (вполне достаточно)
gen.cơ man nào kếхоть отбавляй
gen....cơ kia ведь (при утверждении)
gen.cơ sự này do anh ra càвы всему виной
gen.cồng việc chỉ có... mà thôiдело ограничилось тем, что...
gen.dễ mà biết trước được là ai sẽ đếnмало ли кто придёт
gen.dễ mà lường được cái gi có thề xảy ra với cô taмало ли что с ней может случиться
gen.do băng giá nên chị ta đỏ hây hâyона разрумянилась от мороза
gen.dẫu màнесмотря на
gen.dầu màнесмотря на
gen.sự dấy âm binh làm ma thuậtчёрная магия
gen.несмотря на
gen.dù sách không hay nó vẫn đọcхоть книга и неинтересная, а он её читает
gen.cuộc dạ hội ma quáiшабаш (в поверьях)
gen.dịch mật mãдешифровать
gen.dịch mật mãрасшифровка
gen.dịch mật mãрасшифровывать
gen.dịch mật mãрасшифровать
gen.dịch mật mãдешифровка
gen.dịch дешифровать
gen.ghi... theo кодировать
gen.ghi... theo закодировать
gen.sự gieo mạсев риса
gen.giá бы (при выражении желания)
gen.giá б (при выражении желания)
gen.giá ban đêm chứ ai lại ban ngày ban mặt như thế nàyдобро бы ночью, а то средь бела дня
gen.giá ban đêm, chứ ai lại giữa ban ngày ban mặt như thế này!хоть бы ночью, а то средь бела дня!
gen.giá ... nhỉ!хоть бы (для выражения пожелания)
gen.giá được... thi tốtне грех (бы)
gen.giá được uống nước chè ở chỗ nào đó nhỉхоть бы чаю где напиться
gen.Giáo hội La-mãримская церковь
gen.giồng vểnh tai lên ngheразвесить уши
gen.gánh nặng thuế máбремя налогов
gen.gương tư карманное зеркало
gen.hứa đến mà không đếnобещал приехать и не приехал
gen.hai gò caoскуластый
gen.hai gò caoвыступающие скулы
gen.hãy kiên nhẫn chớ nóng vội, đừng sốt ruột, mọi việc rồi sẽ thu xếp ồn thôi màподожди, всё уладится
gen.hôn ai chùn chụt ở чмокнуть кого-л. в щёку
gen.hôn ai chùn chụt ở чмокать кого-л. в щёку
gen.hôn ai ở поцеловать кого-л. в щёку
gen.hôn ai ở целовать кого-л. в щёку
gen.hôn chùn chụt ở чмокнуть кого-л. в щёку (ai)
gen.hôn chùn chụt ở чмокать кого-л. в щёку (ai)
gen.hôn поцеловать кого-л. в щёку (ai)
gen.hôn целовать кого-л. в щёку (ai)
gen.hôn vào hai поцеловать в обе щеки
gen.hơi đâu незачем
gen.hạ слезть с лошади
gen.hạ сойти с лошади
gen.hạ спешиться
gen.hạ спешиваться
gen.hạ слезать с лошади
gen.hạnh phúc không ra chẳng ra, không phải, chẳng phải hạnh phúc là một cái gì đấy rất giống hạnh phúcсчастье не счастье, а что-то очень похожее
gen.hắn sẽ đi đời nhà maон плохо кончит
gen.họ nói mãi không biết chánони никак не наговорятся (mà không chán mồm)
gen.hồi mồ ma ông ấyпри его жизни
gen.khoe с шиком
gen.người khách không mời đếnнезваный гость
gen.người khách không mời đếnнепрошеный гость
gen.khách không mời đếnнезваный гость
gen.khó bắt nó vâng lời đượcс ним трудно справиться
gen.khó chịu được!трудно утерпеть
gen.khó ngòi yên ngòi mãi, ngồi lì một chỗ đượcтрудно усидеть на месте
gen.khó nói được hậu quả sẽ như thế nàoтру́дно сказа́ть, како́вы́ бу́дут после́дствия
gen.khó thúc đầy được nóего трудно раскачать
gen.khó tin đượcверится с трудом
gen.không có ai kháo chuyệnне с кем словом перемолвиться (bù khú)
gen.không có ai để mà bù khúперемолвить словечка не с кем (kháo chuyện)
gen.không có chỗ nào điподаться некуда
gen.không có cái khác đề mà lựa chọnнет другого выбора
gen.không có người nào ...некого
gen.không có người nào thay thế anh ấy đượcего некем заменить
gen.không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là...не столько..., сколько...
gen.không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là...не столько..., сколько
gen.không hẳn chỉ là... mà nhiều hơn là...не столько..., сколько...
gen.không hẳn là... mà đúng hơn là...не столько..., сколько...
gen.không hẳn là... mà đúng hơn là...не столько..., сколько
gen.không hoàn toàn là... ...не то, чтобы..., а...
gen.không hoàn toàn là... ...не то, чтоб..., а...
gen.không hoàn toàn là... ...не то, что..., а...
gen.không , chị chẳng thấy nóнет, вы его не видели
gen.không... cũng không...ни... ни...
gen.không mời đếnнезваный
gen.không những... mà...мало того, что...
gen.không những... mà còn...не только..., но и...
gen.không những... mà cả...не только..., но и...
gen.không nói suông làm thậtне на словах, а на деле
gen.không phải ai khác chính là....не кто иной, как...
gen.không phải ai khác chính là cậuне кто другой, как ты
gen.không phải cái gì khác chính là...не что иное, как...
gen.không phải cái gì khác chính là....не что иное, как...
gen.không phải hôm nay ngày maiне сегодня, а завтра
gen.không phải là cái con, người... ta cầnне тот
gen.không phải... cũng không phải...ни... ни...
gen.không phải ngẫu nhiên mà nó đến đâyон недаром сюда приезжал
gen.không phải người cái này cũng chẳng phải người cái kiaни тот ни другой
gen.không phải thấy trong giấc mơ, mà trong thực tạiвидеть не во сне, а наяву
gen.không phải vô cớ mà nó nói thếон недаром так говорил
gen.không phải vô cớ mà nó nói điều ấyон неспроста заговорил об этом
gen.không thuận mà cũng không chống' chẳng đòng ý mà cũng chẳng phàn đốiни за, ни против
gen.kẻo màа не то (в противном случае)
gen.kẻo màне то
gen.kỹ thuật mạ điệnгальванотехника
gen.bệnh lao phổi tầu mãскоротечная чахотка
gen.lao tầu mãскоротечная чахотка
gen.lớp kẽm mạоцинковка (слой)
gen.lớp kẽm mạоцинкование (слой)
gen.lớp mạ bằng kim khíметаллическое покрытие
gen.lớp mạ kim loạiметаллическое покрытие
gen.lấy danh dự mà thềклясться честью
gen.làm cái gì chẳng được chút lợi lộc nàoделать что-л. за одно спасибо
gen.làm... ửng hồngразрумянить
gen.làm... đò hây hâyразрумянить
gen.làm sao có thế bắt buộc được nó..!разве его заставишь...!
gen.làm sao nó có đủ thì giờ để kịp làm mọi việc?откуда у него берётся время на всё?
gen.làm sao tôi biết được?откуда мне знать?
gen.làm sao tôi có thể biết được?почём я знаю?
gen.làm tiêu ma hết cảсвести на нет
gen.lính kỵ mãконник
gen.lính ky кавалерист
gen.lăng mạпоносить (бранить)
gen.lăng mạкощунствовать (неуважительно относиться)
gen.lạt ma giáoламаизм
gen.lời phát biểu cùa nó chỉ là sự phô trương rỗng tuếch mà thôiего выступление всего лишь пустая демонстрация
gen.lực ma sátтрение (сила)
gen.cái ma-ni-venзаводная рукоятка
gen.ma trơiблуждающие огни
gen.chất ma túyнаркотическое средство
gen.mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lênуж на что добрый, а рассердился
gen.mua không được thấyкупить кота в мешке
gen. anh lại đồng ý à?и вы согласны?
gen. cũngа
gen. lạiда и то
gen. sao anh lại không thấy nó?и как вы его не видели?
gen. thực ra thìа между тем
gen. vẫnа
gen.màu lá mạсветло-зелёный
gen.màu đồ hây hây hiện ra trên đôi má nàngрумянец проступил на её щеках
gen.mày làm cái gì loay hoay câu dằm ở đấy mãi thế?что ты там копаешься?
gen. hópзапавшие щёки
gen. hópщёки запали
gen. hópвпалые щёки
gen. hồngрозовые щёки
gen. nàng ửng hồng lênеё щёки разгорелись
gen. nàng đỏ hây ửng hồng vì trời giá lạnhона разрумянилась от мороза
gen.ты
gen.твой (жены)
gen. phanhтормозная колодка
gen. thẳmрозовые щёки
gen. đỏ hây hâyалые щёки
gen. đàoрозовые щёки
gen. đồ hây hâyрозовые щёки
gen.mình không có người nào hồi cảмне некого спросить
gen.cái mũ pa-na-maпанама
gen.nghe học thuộc cáiзаучивать что-л. с голоса (gì)
gen.nghe thấy thế ghê rợn cà ngườiот этого мороз по коже дерёт
gen.nghe tiếng nói nhận raузнать по голосу
gen.nghiện ma túyнаркомания
gen.người dịch mật mãшифровщик
gen.người dịch mật mãшифровальщик
gen.người gì lạ thế!ну, что за человек!
gen.người gì như quỷ ám thế!что за назойливый человек!
gen.người Ma-lai-xi-aмалайзийка (Mã-lai-á)
gen.người Ma-lai-xi-aмалайзиец (Mã-lai-á)
gen.người thế đấy!вот человек! (укоризненно)
gen.người -laiмалайка
gen.người -laiмалаец
gen.người nghiện ma túyнаркоман
gen.người nào lại chằng ai mà lại không thích ăn!кто не любит поесть!
gen.người Ru-ma-niрумынка
gen.người Ru-ma-niрумын
gen.người ta làm việc đó mà không có sự tham dự của tôiэто было сделано помимо меня
gen.người ta đem đến dẫn tới, đưa đến cho ông ấy một con tuấn mãему подвели красавца-коня
gen.người viết bài nhục mạпасквилянт (vu khống, phỉ báng)
gen.người viết mật mãшифровщик
gen.người viết mật mãшифровальщик
gen.ngắn gọn rành mạchкоротко и ясно
gen.ngắn коротко и ясно
gen.nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròiпережевать всем известные истины
gen.nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròiпережёвывать всем известные истины
gen.nhằm đích mà bắnстрельнуть в цель
gen.nhằm đích mà bắnстрелять в цель
gen.những con tuấn mãраскрасавцы-кони
gen.những lời lẽ thóa mạразносные слова (phỉ báng, xỉ vả)
gen.nhà bác học tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giớiучёный, чьё имя известно всему миру
gen.nhân viên mật mãшифровщик
gen.nhân viên mật mãшифровальщик
gen.nhò ganмаленький, а отважный
gen.nhưng но
gen.nhưng а
gen.nhưng однако (Una_sun)
gen.nhục mạосквернить
gen.nhục mạоскорбить
gen.nhục mạоскорблять
gen.nhục mạсрамить (ругать, бранить)
gen.nhục mạстыдить
gen.nhục mạоскорбительный
gen.nhục mạоскорбление (действие)
gen.bài nhục mạпасквиль
gen.nhục mạнадругательство
gen.nhục mạосрамить (ругать, бранить)
gen.nhục mạосквернять
gen.nhục mạнадругаться
gen.nhục mạ thỏa mạ, chửi mắng ai vì việcстыдить (кого-л. за что-л., gì)
gen.nó bị sưng у него раздуло щёку
gen.nó bị ốm он ведь болел
gen.nó chỉ nghĩ quan tâm đến mình mà thôiон думает только о себе
gen.nó chẳng nhờ đâu mà biết được điều đóнеоткуда ему знать это
gen.nó chẳng phải là ốm mà chỉ mệt thôiон не то, что болен, а просто устал
gen.nó còn trẻ con mà cơ mà, kia mà!он ведь ребёнок!
gen.nó căng tai ra ngheон весь обратился в слух
gen.nó hường cái đó không tốn công sức gì cảон получил это ни за что
gen.nó không hẳn chỉ là ốm mà chù yếu là mệtон не столько болен, сколько устал
gen.nó là em anh cơ kia mà, mà!ведь он ваш брат!
gen.nó nói đùa đấy mà, anh đừng giậnон сказал нарочно, не обижайтесь
gen.nó thay đồi đến nỗi khó nhận ra đượcон изменился до неузнаваемости
gen.nó ốm thì ít mệt thì nhiềuон не столько болен, сколько устал
gen.nói chơi thế thôi сказать просто так
gen.nơi где
gen.nơi từ đấyоткуда
gen.nơi từ đóоткуда
gen.pa-pi-ê-ma-sêпапье-маше
gen.phải biết điều mà thôi điнадо и совесть знать
gen.phải biết điều mà thôi điпора и совесть знать
gen.phồng phùng надуваться (раздувать щёки)
gen.phồng phùng надуться (раздувать щёки)
gen.phồng phùng надуть щёки
gen.quay ma-ni-venзавод (мотора и т.п.)
gen.qui закодировать
gen.thuộc về Ru-ma-niрумынский
gen.sao hỗn loạn mất trật tự thế!что за беспорядок!
gen.sao lại không mà lại chằng mừng được!как не радоваться!
gen.sách có mép mạ vàngкнига с золотым обрезом
gen.tớ muốn đi xem xi-nê mà <#0> không có véя пошёл бы в кино, да у меня нет билета
gen.tớ mà kỹ sư kỹ sung quái gì?какой я инженер?
gen.tớ sẽ tìm cho cậu cuốn sách. — Hừ, có mà tìm!я найду тебе книгу. — Да, найдёшь!
gen.người thợ mạ thiếcлудильщик
gen.theo những tài liệu dẫn liệu mà cng ta hiện cóпо имеющимся в нашем распоряжении данным
gen.lớp thiếc mạполуда
gen.thoát khỏi cái gì mà vẫn bảo toàn được danh dựвыйти с честью (из чего-л.)
gen.thuế nặng nềпоборы
gen.thấy ai mà sợ hãiиспугаться чьего-л. вида
gen.thấy cây mà không thấy rừngза деревьями леса не видеть
gen.thà ít tốtлучше меньше да лучше
gen.thành phố từ đấy đó nó đến đây, thì rất lớnгород, откуда он приехал, очень большой
gen.thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ màведь я вам говорил уже давно
gen.thóa mạкощунствовать (неуважительно относиться)
gen.thóa mạобесславить
gen.thóa mạоскорблять
gen.thóa mạругать (порицать)
gen.thóa mạсрамить (ругать, бранить)
gen.có tính chất thóa mạкощунственный (оскорбительный)
gen.thóa mạоскорбительный
gen.thóa mạстыдить
gen.sự thóa mạкощунство (оскорбительное отношение)
gen.thóa mạоскорбление (действие)
gen.thóa mạосрамить (ругать, бранить)
gen.thóa mạоскорбить
gen.thóa mạвыругать (порицать)
gen.thế không có gì chẳng có gì ngạc nhiên càтут нечему удивляться
gen.thế là nó cứ dốc hết sức mà làmон и рад стараться
gen.thế а
gen.thế однако
gen.thế ведь (но)
gen.thế anh không biết xấu hồ hồ thẹn ư!как вам не стыдно!
gen.thế không...так и не...
gen.thế nó cứ điа он всё-таки пошёл
gen.thế nó vẫn không đếnон так и не пришёл
gen.thế tôi không biếtа я и не знал
gen.thế vẫn không...так и не...
gen.tiền cùa đi đời nhà maвылететь в трубу
gen.tiền vào dễ mà ra cũng dễбешеные деньги
gen.tiếng -laiмалайский язык
gen.tiếng Ru-ma-niрумынский язык
gen.trẻ mà láo!из молодых, да ранний!
gen.trong chừng mực trong mức độ tôi biếtсколько я знаю
gen.tất cả cái đó chi là màu mè bề ngoài thôiвсё это одна декорация
gen.tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà raвсему виной его небрежность
gen.tuấn mãконь
gen.tuấn mã hùng dũngконь удалой
gen.tuy đây vui lắm thế nhưng cũng phải vềхотя здесь очень весело, а надо уходить
gen.tôi chỉ hơi mới đề cập đến vấn đề ấy mà thôiя лишь коснулся этого вопроса
gen.tôi chẳng không việc gì phải đi đến đấy tớ hơi đâu mà tới đóмне незачем идти туда
gen.tôi chịu ơn anh không biết lấy gì đền đáp đượcя ваш неоплатный должник
gen.tôi chịu ơn anh không biết lấy gì đền đáp đượcя у вас в неоплатном долгу
gen.tôi có được vật đó mà kng phải mất tiềnэта вещь мне ничего не стоила
gen.tôi cố nhớ lại mãi mà không thề nào nhớ ra đượcя долго вспоминал, но никак не мог вспомнить
gen.tôi kêu mãi không thể nào gọi ai đượcникак никого не могу докричаться
gen.tôi kỹ sư cái gì?какой я инженер?
gen.tôi ngã, nói đúng hơn là không ngã là trượt chânя упал, то есть не упал, а поскользнулся
gen.tôi ngắm nghía mãi anh ấy mà không chánя не могу наглядеться на него (mà không thỏa)
gen.tôi thấy nó mà nó chẳng thấy tôiя его видел, а он меня нет
gen.tôi tin anh cơ я вам и так верю
gen.tôi đã biết điều mà tôi muốnя узнал то, что хотел
gen.tôi đã bảo !что я вам говорил!
gen.tôi đã nói ròi !что я вам говорил!
gen.từ đó ...из этого следует, что...
gen.từ đó đã mười năm trôi qua nhưng thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm quaс тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера
gen.việc gi mà vộiнечего спешить
gen.việc gì màнечего (незачем, не надо)
gen.việc gì mà phải làm thế?чего ради?
gen.việc gì mà phải làm thế?ради чего?
gen.việc gì mà từ chối?зачем отказываться?
gen.việc điều ai cũng biếtобщеизвестный факт
gen.việc nhiều xẻ mũi mà thработы непочатый край (nhiều không kịp thở)
gen.việc thì nhiều lắm thế mà nó cứ lề mềдел и так много, а он прохлаждается
gen.viết bằng mật mãшифровка (действие)
gen.viết bằng mật mãшифром
gen.viết... bằng mật mãзашифровать
gen.viết... bằng mật mãзашифровывать
gen.viết... bằng mật mãшифровать
gen.viết bằng mật mãшифрованный
gen.viết mật mãшифровать
gen.sự viết mật mãшифровка (действие)
gen.viết những bài nhục mạ <#0>писать пасквили на кого-л. (ai)
gen.viết... thành mật mãшифровать
gen.viết thành mật mãшифровка (действие)
gen.viết thành mật mãшифрованный
gen.vậy màтак (но, однако)
gen.vậy màтем не менее
gen.vãi mạсев риса
gen.vì chuyện nhỏ mọn mà gắt gỏng om sòmбуря в стакане воды
gen.vì ngu ngốc bộp chộp, bòng bột nó đồng ýон сдуру согласился
gen.văn nhục mạпасквиль
gen.vồ lấy sách mà đọcнаброситься на книгу
gen.vồ lấy sách mà đọcнабрасываться на книгу
gen.vở kịch anh nói với tôiпьеса, о которой вы мне говорили
gen.xanh lá mạсалатный (о цвете)
gen.chiếc xe đám maпохоронные дроги
gen.xoa hồngподкрасить щёки
gen.xoa hồngподкрашивать щёки
gen.xung phong chiếmвзять штурмом
gen.xông vào ai sủaбросаться с лаем (на кого-л.)
gen.ấy thế màмежду тем как
gen.ôi, chúng ta nghe cái ấy mà thương quá!каково нам это слушать!
gen.ông ta đốc tờ quái gìдоктор он никакой
gen.đi ra không xin phép ai cảуйти, ни у кого не спросясь
gen.đi vào không gõ cửaвойти без стука
gen.điều mà...то, что...
gen.điều mà ai cũng nói đếnпритча во языцех
gen.điều mà tôi được biết làm tôi vui lòngто, что я узнал, обрадовало меня
gen.điều này chỉ có tính chất đơn thuần lý luận mà thôiэто представляет чисто академический интерес
gen.điều tra gián tiếp mà biết đượcузнать кружным путём
gen.động cơ 100 mã lựcдвигатель мощностью в 100 лошадиных сил
gen.viện Đu-ma quốc giaГосударственная дума
gen.đào lộn xáo tung giấy máперемешать бумаги
gen.đám maпогребальное шествие
gen.đám maтраурный кортеж
gen.đám maпохоронная процессия
gen.đánh hòngподрумянить (румянами)
gen.đánh hòngподкрасить щёки
gen.đánh hòngподрумянивать (румянами)
gen.đánh hòngподкрашивать щёки
gen.đánh hồngрумяниться (краситься)
gen.đánh hồngзарумяниться (краситься)
gen.đánh hồngподрумяниваться (румянами)
gen.đánh hồngрумянить (красить щеки)
gen.đánh hồngзарумянить (красить щеки)
gen.đánh hồngподрумяниться (румянами)
gen.đánh hồngнарумяниться (краситься)
gen.đánh hồngнарумянить (красить щеки)
gen.đã... rồi thế còn...и так (уж)
gen.đòng hồ mạ crômчасы в хромированном корпусе
gen.đôi anh ấy ửng hồng lênна его щеках загорелся румянец
gen.đôi cùa chị đỏ bừng lênеё щёки разгорелись
gen.đôi nó hóp lạiего щёки втянулись
gen.đơn thương độc mãсовсем один
gen.đơn thương độc mãодин как перст
gen.đơn thương độc mãодин-одинёшенек
gen.đưa đến chỉ một điều mà thôiсвестись к одному и тому же
gen.đưa đến chỉ một điều mà thôiсводиться к одному и тому же
gen.được mà!хорошо, хорошо!
gen.đạo lạt maламаизм
gen.đọc mật mãрасшифровка
gen.đọc mật mãрасшифровывать
gen.đọc mật mãрасшифровать
gen.đừng làm ồn thằng bé nó dậyне шуми, не то ребёнок проснётся
gen.ốm không nằmперенести болезнь на ногах
Showing first 500 phrases