DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing màn chiếu | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chiếu bóng màn ảnh rộngсинерама
gen.chiếu bóng màn ảnh trònциркорама
gen.lâm vào cảnh màn trời chiếu đấtостаться без крова
tech.màn chiếuэкран
gen.ngủ màn trời chiếu đấtночевать под открытым небом
gen.rạp chiếu bóng màn ành rộngширокоэкранный кинотеатр
gen.rạp chiếu bóng màn ảnh vòng cungпанорамный кинотеатр (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh)
gen.trong cành màn trời chiếu đấtмежду небом и землёй (не иметь пристанища)