Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | cho tùy ý lựa chọn | предложить на выбор |
gen. | chọn lựa | подборка (действие) |
gen. | chọn lựa | выбрать |
gen. | chọn lựa | подобрать (выбирать, отбирать) |
gen. | chọn lựa | подбирать (выбирать, отбирать) |
fig. | chọn lựa | отсеять |
fig. | chọn lựa | отсеивать |
fig. | chọn lựa | отсев |
gen. | chọn lựa | выбирать |
gen. | chọn lựa | подбор |
comp., MS | câu hỏi nhiều lựa chọn trả lời | вопрос с несколькими вариантами ответа |
gen. | giống lúa mì đã chọn lọc | селекционные сорта пшеницы |
comp., MS | hộp danh sách đa lựa chọn | список, разрешающий несвязный выбор нескольких строк |
comp., MS | hình chữ nhật lựa chọn | прямоугольник выделения |
gen. | không chọn lựa | без разбора (не выбирая) |
gen. | không có chẳng có cái gì đề lựa chọn cả | выбрать было не из чего |
gen. | không có cái gì đế lựa chọn cả | нет никакого выбора |
gen. | không có cái khác đề mà lựa chọn | нет другого выбора |
gen. | không lựa chọn | без выбора |
gen. | không lựa chọn | не глядя |
gen. | không lựa chọn trước | на выдержку |
comp., MS | Lựa chọn cho bạn | Выбор для вас |
comp., MS | Lựa chọn Trực quan Tốt nhất | наиболее подходящий визуальный элемент |
comp., MS | Lọc loại bỏ lựa chọn | фильтрация, исключающая выделение |
comp., MS | Lọc theo lựa chọn | фильтрация по выделенному |
gen. | lựa chọn | избранный |
gen. | được lựa chọn | отборный |
gen. | sự lựa chọn | подбор |
gen. | lựa chọn | сборный (собранный из разных мест) |
gen. | lựa chọn | подборка (действие) |
gen. | đề lựa chọn | отборочный |
gen. | sự lựa chọn | отбор |
gen. | lựa chọn | выбор (действие) |
gen. | lựa chọn | выбирать |
gen. | lựa chọn | выделить (отбирать) |
gen. | lựa chọn | выделять (отбирать) |
gen. | lựa chọn | избирать (выбирать) |
gen. | lựa chọn | отбирать (выбирать) |
gen. | lựa chọn | отобрать (выбирать) |
gen. | lựa chọn | вербовка |
gen. | lựa chọn | подбирать (выбирать, отбирать) |
gen. | lựa chọn | подобрать (выбирать, отбирать) |
gen. | lựa chọn | избрать (выбирать) |
gen. | lựa chọn | выбрать |
gen. | lựa chọn | завербовать |
gen. | lựa chọn | вербовать |
gen. | lựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóa | подобрать ключ к замку |
gen. | lựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóa | подбирать ключ к замку |
gen. | lựa chọn chọn | присмотреть (выбирать) |
gen. | lựa chọn chọn | присматривать (выбирать) |
gen. | sự lựa chọn cán bộ | подбор кадров |
gen. | sự lựa chọn sách | подбор книг |
gen. | lựa chọn và bố trí cán bộ | подобрать и расставить кадры |
gen. | sự lựa chọn đúng | удачный выбор |
gen. | lựa chọn chọn lọc, kén chọn, chọn, lựa, kén được | облюбовать |
gen. | để cho ai được tự do lựa chọn | предоставлять кому-л. свободу выбора |
comp., MS | đa lựa chọn | выбор нескольких элементов |
fig. | được chọn lựa | отсеяться |
fig. | được chọn lựa | отсеиваться |