Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
lập tức
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
lập tức
моментальный
gen.
lập tức
немедленно
gen.
lập tức
немедля
gen.
ngay
lập tức
сразу
(немедленно)
gen.
một cách
lập tức
экспромтом
gen.
ngay
lập tức
разом
(мгновенно)
gen.
lập tức
немедленный
gen.
lập tức
незамедлительный
gen.
lập tức
моментально
gen.
ngay
lập tức
без задержки
gen.
ngay
lập tức
с маху
(сразу, не раздумывая)
gen.
ngay
lập tức
в
один
момент
gen.
ngay
lập tức
с налёту
gen.
ngay
lập tức
незамедлительно
gen.
ngay
lập tức
немедля
gen.
ngay
lập tức
с плеча
(сразу)
gen.
ngay
lập tức
сейчас же
gen.
ngay
lập tức
тотчас
inf.
ngay
lập tức
мигом
gen.
ngay
lập tức
в одну секунду
gen.
ngay
lập tức
сейчас
(скоро, немедленно)
gen.
ngay
lập tức
без всяких отлагательств
gen.
ngay
lập tức
немедленно
gen.
ngay
lập tức
недолго думая
gen.
ngay
lập tức
с налёта
gen.
ngay
lập tức
в одну минуту
gen.
ngay
lập tức
с места в карьер
gen.
ngay
lập tức
сию минуту
gen.
ngay
lập tức
одним махом
gen.
ngay
lập tức!
сию минуту!
gen.
ngay
lập tức
не раздумывая
gen.
nó
lập tức
tức thì, tức khắc, tức tốc
> làm ngay
он сразу сделал
gen.
nước lậ
p tức chảy
vào mồm, mũi và tai nó
вода сразу налилась ему в рот, в нос, в уши
gen.
trả lời ngay
lập tức
ответить с налёта
gen.
tôi sẽ thẳng tay trị nó ngay lậ
p tức
у меня с ним расправа коротка
gen.
tôi sẽ trị
trừng trị
nó ngay
lập tức
с ним у меня будет расчёт короткий
gen.
ông ta
lập tức có
thái độ chống đối với người đàn bà mới vào
он сразу настроился против вошедшей
Get short URL