Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Kyrgyz
Lao
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
containing
lưu trữ
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
comp., MS
bố tri
́ lưu t
rữ
структура хранилища
comp., MS
chính sách
lưu trữ
политика хранения
comp., MS
Chế độ Thư tín Lư
u trữ Tru
ng gian của Microsoft Exchange
режим кэширования Exchange
gen.
cơ quan
sở, phòng
lưu trữ
архив
(учреждение)
comp., MS
cơ sở dữ liệu lưu
trữ bảo m
ật
база данных Secure Store
comp., MS
dung lượng
lưu tr
ữ
место
comp., MS
Dịch vụ
Lưu trữ B
ảo mật
служба Secure Store
comp., MS
dịch vụ
lưu trữ D
NS
служба размещения DNS
comp., MS
web
lưu trữ
хост-сайт
comp., MS
giới hạ
n lưu t
rữ
размер хранилища
comp., MS
gói
lưu tr
ữ
план хранения
comp., MS
hộp thư lư
u trữ
архивный почтовый ящик
comp., MS
Hệ
lưu tr
ữ trong Exchange
хранилище Exchange
gen.
kho
lưu trữ
архивный фонд
comp., MS
kho
lưu trữ t
rực tuyến
интернет-хранилище
comp., MS
lưu trữ
архивировать
gen.
thuộc về
lưu trữ
архивный
comp., MS
lưu trữ t
huộc tính
хранилище свойств
comp., MS
Lưu trữ T
ệp Hiệu quả
эффективное хранение файлов
comp., MS
Lưu trữ T
rực tuyến
серверный архив
comp., MS
lưu trư
̃ điện thoại
память телефона
comp., MS
lưu trư
̃ đệm thư viện ứng dụng
кэширование библиотеки приложений
gen.
lục lọi
tim tòi
trong tài liệu lư
u trữ
рыться в архивах
comp., MS
môi trường
lưu trữ ứ
ng dụng
среда внешнего размещения
comp., MS
nhà cung cấ
p lưu t
rữ
поставщик хранилища
comp., MS
nhóm
lưu tr
ữ
группа хранения
comp., MS
Nhà cung cấp lư
u trữ DNS
поставщик услуг размещения DNS
comp., MS
phân mức
lưu tr
ữ
многоуровневое хранилище
gen.
số liệu lấy ở lưu
trữ
архивные данные
comp., MS
thiết bi
̣ lưu t
rữ
память
comp., MS
thư viện lư
u trữ tài
liệu
архивная библиотека
gen.
trường
lưu trú
интернат
(закрытое учебное заведение)
gen.
tài liệu lư
u trữ
архив
(письма, документы и т.п.)
comp., MS
tầng
lưu tr
ữ
уровень хранилища
comp., MS
tự động lư
u trữ
автоматически размещать
comp., MS
vùng
lưu tr
ữ ban đầu
исходный пул
Get short URL