DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing luong tam | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bán lương tâmторговать совестью
bán rẻ lương tâmторговать совестью
bưng tai trước tiếng nói của lương tâmзаглушить голос совести
bưng tai trước tiếng nói của lương tâmзаглушать голос совести
bị những cắn rứt của lương tâm giàyмучиться угрызениями совести
sự cắn rứt của lương tâmугрызения совести
dằn tiếng nói cùa lương tâm xuốngзаглушить голос совести
dằn tiếng nói cùa lương tâm xuốngзаглушать голос совести
hoàn toàn không có lương tâmне иметь ни стыда ни совести
hành động trái với lương tâmпоступить против совести
hành động trái với lương tâm lương tri> của minhпоступать против своей совести
hành động trái với lương tâm của mìnhсделка с совестью
không lương tâmбессовестный
kêu gọi lương tâm cùaвзывать к чьей-л. совести (ai)
làm trái lương tâmпокривить душой
làm trái lương tâmскривить душой
làm trái lương tâmкривить душой
lương tâmсовесть
lương tâm của nổ không trong sạchу него совесть нечиста
lương tâm cắn rứtугрызения совести
lương tâm cắn rứtукоры совести
lương tâm cắn rứtсовесть мучает (кого-л., ai)
lương tâm giày vò tôiменя мучит совесть
lương tâm không trong sạchнечистая совесть
lương tâm nó cắn rứtего совесть загрызла
lương tâm trong sạchчистая совесть
mất lương tâmпотерять совесть
nó bị lương tâm cắn rứtего гложет совесть
sự quở trách cùa lương tâmукоры совести
sống theo lương tâmжить по правде
một cách thiếu lương tâmнедобросовестно
thiếu lương tâmнедобросовестный
sự, tính thiếu lương tâmнедобросовестность
tiền tạm ứng sẽ trừ vào lươngаванс в счёт зарплаты
tiếng nói cùa lương tâmголос совести (lương tri)
tán tận lương tâmбессовестный
lương tâmбессовестный