Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
lo
|
all forms
Vietnamese
Russian
bưng miệng vò miệng lọ
на чужой роток не накинешь платок
chớ bỏ lỡ
thời
cơ
куй железо, пока горячо
cùng đường mạt
lộ
куда ни кинь — всё клин
văn hay chẳng lọ
d
ài dòng
хороша верёвка длинная, а речь короткая
(dài lời)
xa lắc xa
lơ
куда Макар телят не гонял
Get short URL