DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proper and figurative containing lam | all forms
VietnameseRussian
lầm dằmговор
làm... chánприесться
làm... chánприедаться
làm... chán ngấyприесться
làm... chán ngấyприедаться
làm... chán phèприесться
làm... chán phèприедаться
làm cân bằngуравновешивать
làm cân bằngуравновесить
làm... ngấyприесться
làm... ngấyприедаться
làm quân bìnhуравновешивать
làm quân bìnhуравновесить
làm thăng bằngуравновешивать
làm thăng bằngуравновесить