Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
lục lọi
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
lúc vinh quang chói lọi
в сиянии славы
lời dặn lúc lâm chung
последняя воля
lời lẽ lúc say sưa
хмельные речи
những
lời nói lúc say rượu
хмельные речи
lời nói đúng lúc
вовремя сказанное слово
lục lọi
шарить
lục lọi
рыться
(перебирать)
lục lọi
обыскивать
(осматривать в поисках)
lục lọi
обыскать
(осматривать в поисках)
lục lọi
trong cặp
копаться в портфеле
lục lọi
tim tòi
trong tài liệu lưu trữ
рыться в архивах
lục lọi
trong túi
шарить в кармане
lục lọi
trong túi
порыться в карманах
ngừng lời một lúc
минутная пауза
những lỗi lầm lúc thiếu thời
грехи молодости
trà lời đúng lúc
отвечать впопад
(đúng chỗ)
Get short URL