Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | lúc vinh quang chói lọi | в сиянии славы |
gen. | lời dặn lúc lâm chung | последняя воля |
gen. | lời lẽ lúc say sưa | хмельные речи |
gen. | những lời nói lúc say rượu | хмельные речи |
gen. | lời nói đúng lúc | вовремя сказанное слово |
gen. | lục lọi | шарить |
gen. | lục lọi | рыться (перебирать) |
gen. | lục lọi | обыскивать (осматривать в поисках) |
inf. | lục lọi | копаться (искать) |
inf. | lục lọi | обшарить |
inf. | lục lọi | разрывать (в поисках чего-л.) |
inf. | lục lọi | разрыть (в поисках чего-л.) |
inf. | lục lọi | порыться |
inf. | lục lọi | обшаривать |
inf. | lục lọi | ковыряться (рыться) |
gen. | lục lọi | обыскать (осматривать в поисках) |
gen. | lục lọi trong cặp | копаться в портфеле |
gen. | lục lọi tim tòi trong tài liệu lưu trữ | рыться в архивах |
gen. | lục lọi trong túi | шарить в кармане |
gen. | lục lọi trong túi | порыться в карманах |
gen. | ngừng lời một lúc | минутная пауза |
gen. | những lỗi lầm lúc thiếu thời | грехи молодости |
gen. | trà lời đúng lúc | отвечать впопад (đúng chỗ) |