DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Collective containing lớp k | all forms
VietnameseRussian
lớp hậu sinhпотомство
lớp nhập ngũпризыв (призванные на военную службу)
tầng lớp cố nôngбатрачество (công nhân nông nghiệp)
tầng lớp nghèo khổбеднота
tầng lớp phéc-mi-êфермерство
tầng lớp trại chủфермерство
tầng lớp địa chùбарство (quý tộc, phong kiến)
ván lợpдранка (кровельная)