Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
lớn tiếng tuyên bố điều
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
lớn tiếng tuyên bố cho mọi người biết về điều
кричать
о чём-л.
на всех перекрёстках
(gì)
gen.
lớn tiếng
công khai
tuyên bố điều
объявить
что-л.
во всеуслышание
(gì)
Get short URL