Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
lưu động trên mặt nước
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
lưu động
di động
trên mặt nước
плавучий
(передвигающийся по воде)
gen.
lưu động trên mặt nước
плавучесть
gen.
nhà máy chế biến cá
lưu động trên mặt nước
плавучий рыбообрабатывающий завод
Get short URL