DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing lưới | all forms
VietnameseRussian
chây lườiразлениться
cái lưỡiязык (пленный)
tính hơi lườiленца
kẻ lười biếngлежебока
kẻ lười biếngлентяй
kẻ lười biếngлодырь (trốn việc, trây lười)
kẻ lười biếngлентяйка
kẻ lười biếngбайбак (лентяй)
kẻ lười chảy thâyлежебока
kệ lười biếngбездельник (лентяй)
cáilưỡi traiкепка
người lườiбайбак (лентяй)
trây lườiлодырничать
trây lườiлентяйничать
trở nên lườiизлениться (biếng)
trở nên lười biếngзалениться
cái túi lướiсетка (сумка)
cái túi lướiавоська
đâm lườiизлениться
đâm lườiзалениться
đâm lười chảy thâyразлениться
đâm ra lười biếngразлениться