Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
lý học
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bệnh lý
học
патология
thuộc về
bệnh lý
học
патологический
cơ học lý thuyết
теоретическая механика
dược lý
học
фармакология
thuộc về
dược lý
học
фармакологический
hóa học vật lý
физическая химия
học không thoát ly sản xuất
учиться без отрыва от производства
học kém môn vật lý
не успеть по физике
học kém môn vật lý
не успевать по физике
học lý
теория
học phóng xạ vật lý
физическая радиология у
liệu pháp lý
học
физиотерапия
luận lý
học
логический
luận lý
học
логика
(наука)
lý học
физика
lý học
физический
lý luận dạy học
дидактика
thuộc về
lý luận dạy học
дидактический
những
nguyên lý cơ bản của hình học
основные принципы геометрии
nguyên lý hóa học
начала химии
những tính chất lý h
ọc
thuộc tính vật lý, lý tính
> của thổ nhưỡng
физические свойства почвы
nhà dược lý
học
фармаколог
nhà sinh
lý học
физиолог
nhà tâm
lý học
психолог
sinh
lý học
физиология
thuộc về
sinh
lý học
физиологический
sinh vật lý
học
биофизика
sinh
vật
địa
lý học
биогеография
thủy l
ý học
бальнеология
trường đại học đào tạo những nhà toán học và nhà vật lý h
ọc
институт выпускает математиков и физиков
tâm
lý học
психология
thuộc về
tâm
lý học
психологический
vật lý
học
физика
thuộc vẽ
vật lý
học
физический
vật lý
học l
ập thể
стереофизика
thuộc về
vật lý
học t
hiên văn
астрофизический
vật lý
học v
ô tuyến điện
радиофизика
(rađiô)
đài quan sát vật lý
học t
hiên văn
астрофизическая обсерватория
(thiên văn vật lý, vật lý thiên văn)
thuộc về
địa
lý học
географический
địa
lý học
география
Get short URL