Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
lít
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
chai
lít
литровая бутылка
gen.
chai một lí
t
литровая бутылка
gen.
chai này chứa được một lít rư
ợu
в эту бутылку входит литр вина
geogr.
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Lít-v
a
Литовская Советская Социалистическая Республика
geogr.
Lít
-dơ
Лидс
(г.)
gen.
lít
nhít
неразборчивый
geogr.
Lít
-va
Литва
gen.
thuộc về
Lít
-va
литовский
gen.
chứa, đựng
một lí
t
литровый
gen.
người
Lỉt-
va
литовка
gen.
người
Lỉt-
va
литовец
gen.
nét chữ lí
t n
hít khó đọc
неразборчивый почерк
Get short URL