Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bệnh bại liệt làm nó không cử động được | его разбил паралич |
gen. | băng giá làm dòng sông đông cứng lại | мороз сковал реку |
gen. | chuyện không có gì mà làm náo động lên | много шуму из ничего |
gen. | cảnh tượng làm xúc động mạnh | потрясающее зрелище |
gen. | hành động một cách sai lầm | ошибочно действовать (không đúng, sai trái) |
gen. | hành động như vậy không ra làm sao cả | так поступать не годится |
gen. | hành động sai lầm | ложный шаг |
gen. | hành động sai lầm | идти по ложному пути |
hist. | họa sĩ triển lãm lưu động | передвижник (художник) |
gen. | khó khăn lắm chúng tôi mới len ra khỏi đám đông được | мы с трудом выбрались из толпы |
gen. | không thể nào làm nó động lòng được | его не проймёшь |
gen. | lao động làm thuê | наёмный труд |
gen. | làm ai cảm động mạnh | брать кого-л. за сердце |
gen. | làm ai cảm động xúc động, động lòng, mùi lòng đến chảy nước mắt | растрогать кого-л. до слёз |
gen. | làm ai cảm động xúc động, động lòng, mủi lòng đến rơi nước mắt | тронуть кого-л. до слёз |
gen. | làm ai cảm động xúc động, động lòng, mủi lòng đến rơi nước mắt | трогать кого-л. до слёз |
gen. | làm ai xúc động | брать кого-л. за сердце |
gen. | làm... bất động | сводить (сжимать, делать неподвижным) |
gen. | làm... bất động | свести (сжимать, делать неподвижным) |
gen. | làm bất động | разбить (лишать движения) |
gen. | làm bất động | разбивать (лишать движения) |
gen. | bắt đầu làm cử động | задвинуть |
gen. | bắt đầu làm cử động | задвигать |
gen. | làm chấn động | вызывать сенсацию |
inf. | làm chấn động | шуметь (вызывать толки) |
gen. | làm chấn động | сенсационный |
gen. | làm cho ai hoạt động tích cực hẳn lên | пробудить кого-л. к активной деятельности |
gen. | làm cho ai hoạt động tích cực hẳn lên | пробуждать кого-л. к активной деятельности |
gen. | làm cho cái gì hoạt động | привести что-л. в действие |
gen. | làm cho hoạt động | приведение в действие |
gen. | làm chuyền động | пошевельнуть |
gen. | làm chuyền động | пошевелить |
gen. | làm... càm động | растрогать |
gen. | làm... cảm động | тронуть (вызывать сочувствие, умилять) |
gen. | làm... cảm động | умилить |
gen. | làm... cảm động | трогать (вызывать сочувствие, умилять) |
gen. | làm... cảm động | умилять |
gen. | làm cảm động | волнующий (трогательный) |
fig. | làm... dao động | поколебать |
fig. | làm... dao động | колебать |
fig. | làm dịu bớt sự chấn động tinh thằn | смягчить удар |
fig. | làm dịu bớt sự chấn động tinh thằn | смягчать удар |
gen. | làm... hoạt động sôi nồi lên | оживлять (делать более активным) |
gen. | làm... hoạt động sôi nồi lên | оживить (делать более активным) |
gen. | làm... hơi đóng băng | прихватывать (слегка подмораживать) |
gen. | làm... hơi đóng băng | прихватить (слегка подмораживать) |
fig. | làm khuấy động | воспламенять |
fig. | làm khuấy động | воспламенить |
gen. | làm không hoạt động nữa | вывести что-л. из строя (предприятие, технику) |
gen. | làm lay động | пошевельнуть |
gen. | làm lay động | пошевелить |
gen. | làm lay động lá cây | пошевельнуть листья |
gen. | làm lay động lá cây | пошевелить листья |
gen. | làm một động tác vụng về | сделать неловкое движение |
gen. | làm những đồng xu kêu lẻng xẻng | звенеть монетами |
gen. | làm náo động | взбудоражить |
gen. | làm náo động | будоражить |
fig. | làm náo động | всколыхнуть |
gen. | làm náo động | взбудораживать |
inf. | làm náo động | шуметь (вызывать толки) |
gen. | làm náo động | вызывать переполох |
gen. | làm náo động | шумный (производящий сенсацию) |
fig. | làm náo động dư luận | нашуметь (вызвать много толков) |
gen. | làm náo động dư luận lên | наделать шуму |
gen. | làm náo động mọi người | поднять всех на ноги |
gen. | làm việc đòng bộ | сработанность (согласованность в работе) |
gen. | làm... xao động | волновать (водную поверхность) |
gen. | làm... xao động | взволновать (водную поверхность) |
gen. | làm xúc động | пронять (производить впечатление) |
fig. | làm... xúc động | задеть (волновать) |
fig. | làm xúc động | обжечь |
fig. | làm xúc động | обжигать |
fig. | làm xúc động | наэлектризовать |
fig. | làm... xúc động | задевать (волновать) |
gen. | làm xúc động | трогательный |
gen. | làm xúc động | пронимать (производить впечатление) |
gen. | làm... xúc động | растрогать |
gen. | làm... xúc động | тронуть (вызывать сочувствие, умилять) |
gen. | làm... xúc động | умилить |
gen. | làm... xúc động | умилять |
gen. | làm... xúc động | трогать (вызывать сочувствие, умилять) |
gen. | làm xúc động | волнующий (трогательный) |
gen. | làm xúc động khán giả | наэлектризовать зрителей |
gen. | làm... xúc động mạnh | потрясти (ошеломлять) |
inf. | làm... xúc động mạnh | переволновать (quá cảm xúc, quá hòi hộp) |
inf. | làm... xúc động mạnh | разволновать |
gen. | làm... xúc động mạnh | потрясать (ошеломлять) |
inf. | làm xúc động mạnh | потрясающий |
gen. | sự làm động cơ nóng quá độ | перегревание двигателя |
gen. | làm động cơ nóng quá độ | перегреть двигатель |
gen. | làm động cơ nóng quá độ | перегревать двигатель |
gen. | sự làm động cơ nóng quá độ | перегрев двигателя |
gen. | làm động lòng | разжалобить |
gen. | làm động lòng | растрогать |
gen. | làm... động lòng | тронуть (вызывать сочувствие, умилять) |
gen. | làm... động lòng | умилять |
gen. | làm... động lòng | умилить |
gen. | làm... động lòng | трогать (вызывать сочувствие, умилять) |
obs. | làm... động lòng | умилостивить |
gen. | làm động lòng | трогательный |
gen. | làm động lòng làm mùi lòng ai đến rơi nước mắt | растрогать кого-л. до слёз |
gen. | làm động lòng trắc ẩn | вызывать сострадание |
gen. | làm... động tâm | умилять |
obs. | làm... động tâm | умилостивить |
gen. | làm... động tâm | умилить |
obs. | làm... động từ tâm | умилостивить |
gen. | làm động đậy | задвинуть |
gen. | làm động đậy | задвигать |
gen. | làm đòng nhất | отождествлять |
gen. | làm đòng nhất | отождествить |
fig. | làm... đông cứng | оковывать |
fig. | làm... đông cứng | оковать |
fig. | làm... đông cứng lại | сковывать (покрывать льдом) |
fig. | làm... đông cứng lại | сковать (покрывать льдом) |
gen. | làm... đông lại | сгустить |
gen. | làm... đông lại | сгущать |
fig. | làm... đông lại | оковать |
fig. | làm... đông lại | оковывать |
gen. | làm đông lại | заморозить (давать застыть) |
gen. | làm... đông lại | леденить |
gen. | làm đông lại | замораживать (давать застыть) |
gen. | làm đông lại | замораживание |
gen. | làm... đông đặc | сгущать |
gen. | làm... đông đặc | сгустить |
tech. | làm... đồng tâm | центрировать |
gen. | người làm phụ động trong quân đội | вольнонаёмный |
gen. | những hành động tự ý không làm theo đúng những đòi hỏi của luật pháp | произвольные отступления от требований закона |
gen. | nó sẽ làm việc này trong ba tiếng đòng hồ | он сделает это в три часа |
gen. | nỗi kinh hoàng làm tê liệt cử động của nó | страх сковал его движения |
gen. | phần đông cư dân làm nghề trồng trọt | большинство населения занимается земледелием |
gen. | thợ làm đòng hồ | часовых дел мастер |
gen. | thợ làm đòng hồ | часовой мастер |
gen. | thự làm đòng hò | часовщик |
gen. | tin tức làm động lòng người | сенсация (событие) |
gen. | tiếng sét làm rung động không khí | удар грома потряс воздух |
gen. | trại tạm trú cùa đội làm đồng | полевой стан |
gen. | việc làm hiệp đòng | дружная работа |
gen. | động vật để làm thí nghiệm | подопытные животные |
gen. | đòng ý làm... | взять на себя труд |
gen. | đóng hai tập lại làm một | переплести два тома в один |
gen. | đóng hai tập lại làm một | переплетать два тома в один |
gen. | đông lắm | по́лны́м-полно́ |
gen. | đông lắm | очень много |
gen. | đồng ý với một hòa ước không làm mất vinh dự | согласиться на почётный мир |