DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing làm vấy b | all forms
VietnameseRussian
anh không nên làm như vậy!зря вы это!
biết sao tôi sẽ làm vậyсделаю, как умею
cứ làm theo ý muốn của anh vậyпусть будет по-вашему
chúng ta phải đi xa như vậy để làm gì!куда нам ехать в такую даль!
hay nhỉ lạ thật, sao nó làm như vậy?интересно, почему он так сделал?
hành động như vậy không ra làm sao cảтак поступать не годится
không làm gì được nữa đành vậy thôiделать нечего
không nên làm như vậyтак не должно поступать
làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy!придёт же в голову такая фантазия!
làm vấy bầnобливать (проливать что-л.)
làm vấy bầnпосрамить
làm vấy bầnпосрамлять
làm vấy bầnоблить (проливать что-л.)
làm vấy bầnнакапать (запачкать)
làm vấy bần làm hoen ố, làm ô uế, bôi tro trát trấu vào thanh danh của mìnhзапятнать своё имя
làm vấy bần làm hoen ố, làm ô uế, bôi tro trát trấu vào thanh danh của mìnhзапятнать свою репутацию
làm vấy mực bần các ngón tayперемазать пальцы чернилами
làm vấy mực bần các ngón tayперемазывать пальцы чернилами
lâm vào thế bị vâyпопасть в окружение
muốn hay không nhưng đành phải làm vậyхочешь не хочешь, а придётся сделать
nó muốn thế nào thì cứ làm như vậyпусть делает, как хочет
nó đã làm đúng như vậyтак он и сделал
tôi đành phải phải làm như vậyмне пришлось это сделать
từ nay về sau đừng làm như vậy!вперёд этого не делай!
đừng làm điều nhàm nhí như vậy!брось эти глупости!