![]() |
Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | làm tăng thêm | придать (увеличивать, усиливать) |
gen. | làm tăng thêm | усугубить |
fig. | làm tăng thêm | углублять (усиливать) |
fig. | làm tăng thêm | углубить (усиливать) |
gen. | làm tăng thêm | усугублять |
gen. | làm tăng thêm | придавать (увеличивать, усиливать) |
gen. | làm tăng thêm những mâu thuẫn | углубить противоречия |
gen. | làm tăng thêm những mâu thuẫn | углублять противоречия |
gen. | làm tăng thêm sức lực | бодрить (hào hứng, sinh khí) |
gen. | làm tăng thêm sức lực | бодрящий (hào hứng, sinh khí, sảng khoái) |
gen. | làm tăng thêm sự ham thích đối với âm nhạc | развить интерес к музыке |
gen. | làm tăng thêm sự ham thích đối với âm nhạc | развивать интерес к музыке |