Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Figurative
containing
làm nhàu
|
all forms
Vietnamese
Russian
làm ai va chạm nhau
столкнуть
кого-л.
лбами
làm... va chạm nhau
столкнуть
làm... va chạm nhau
сталкивать
làm... xa nhau
разобщить
làm... xa nhau
разобщать
làm... xung đột nhau
столкнуть
làm... xung đột nhau
сталкивать
làm... đụng chạm nhau
столкнуть
làm... đụng chạm nhau
сталкивать
làm... đụng độ nhau
столкнуть
làm... đụng độ nhau
сталкивать
Get short URL