Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
làm cho ai hoạt động tích cực h
|
all forms
Vietnamese
Russian
làm cho ai hoạt động tích cực hẳn lên
пробудить
кого-л.
к активной деятельности
làm cho ai hoạt động tích cực hẳn lên
пробуждать
кого-л.
к активной деятельности
Get short URL