DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing làm cho ai hoạt động tích cực h | all forms
VietnameseRussian
làm cho ai hoạt động tích cực hẳn lênпробудить кого-л. к активной деятельности
làm cho ai hoạt động tích cực hẳn lênпробуждать кого-л. к активной деятельности