Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
ki
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
chu
kì
циклический
chu
kì
цикличный
chu
kì
цикл
chúng tôi đi liền một mạch hai mươi ki-l
ô-
mét
мы прошли двадцать километров, не останавливаясь
cách ba mươi
ki
-lô-mét
в тридцати километрах
còn khoảng năm
ki
-lô-mét
осталось каких-нибудь пять километров
cũ
kĩ
старый
(не новый)
già một kí
кило с небольшим
họ đáp tàu thủy đi được 500 ki-
lô
-mét
они проплыли на пароходе 500 километров
vải
ka-
ki
хаки
ki
-lô-gam
килограмм
ki
-lô-mét
километр
20
ki
-lô-mét trong một giờ
20 километров в час
40
ki
-lô-mét/giờ
40 километров в час
ki
-ốt
киоск
kì
hạn
срок
(промежуток времени)
kì
nghỉ
отдых
(Tận hưởng kì nghỉ của bạn. Приятного отдыха!
Una_sun
)
kì
nghỉ
выходные
(Tận hưởng kì nghỉ của bạn. Приятного отдыха!
Una_sun
)
kì
nghỉ
каникулы
(Tận hưởng kì nghỉ của bạn. Приятного отдыха!
Una_sun
)
màu ka-
ki
хаки
người Pa-
ki
-xtan
пакистанка
người Pa-
ki
-xtan
пакистанец
nhấc được bốn mươi ki-l
ô
выжать сорок килограммов
nhà máy mang tên
Ki
-rốp
завод имени Кирова
nặng 50 ki
-l
ô
весом в 50 килограммов
nó nặng 75 ki
l
ô
его вес 75 килограммов
thuộc về
Pa-
ki
-xtan
пакистанский
trên khoảng cách
quãng cách, cự ly
10
ki
-lô-mét
на расстоянии 10 километров
trên một ki
-l
ô
кило с небольшим
Tát-gi-
ki
-xtan
таджикский
tính bằng ki
-l
ô-gam
сосчитать в килограммах
tính bằng ki
-l
ô-gam
считать в килограммах
U-dơ-bê-
ki
-xtan
узбекский
vòng tròn chung quanh với đường kính 10 ki
-l
ô-mét
на 10 километров в окружности
xuống
sút, sụt
năm
ki
-lô-gam
спустить пять килограммов
độ dài cùa công viên là ba ki
-l
ô-mét
протяжённость парка три километра
đi khỏi thành phố được một quãng tám ki-lô
-m
ét
отъехать на восемь километров от города
đi
Ki
-ép
ехать в Киев
đường đi sẽ rút ngắn lại hai trăm
ki
-lô-mét
путь сократится на двести километров
Get short URL