DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing kiểu | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
chạy nước kiệuструсить (о животных)
chạy nước kiệuтруси́ть (о животных)
bằng cách chạy nước kiệuрысцой
kiểu cáchпошиб
kiều cáchстиль (манера вести себя)
kiệu cáchповадка (манера поведения)
kiêu kỳфанаберия
kiêu ngạoгонор
thói, tính kênh kiệuфанаберия
lấy làm kiêu hãnhгордиться (быть высокомерным)
tính tự kiêuгонор