DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing không được cã i | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ấy không tìm được chúng nó ở đâu càон нигде не мог найти их
gen.anh ấy không được ghi tính, kề, liệt vào đâu cảон нигде не значится
gen.anh ấy suy đi nghĩ lại lâu nhưng cũng không nghĩ ra được gì cảон так ни до чего и не додумался
gen.bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cảэтим вы ничего не достигнете
gen.hôm nay tôi không thể làm được gì cảу меня сегодня всё валится из рук (нет сил делать что-л.)
gen.không ai hiểu được cảсам чёрт не разберёт
gen.không có cái gì tác động đến nó được cảего ничем не проймёшь
gen.không có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cảне к чему прицепиться
gen.không có cái gì có thề giúp đỡ được càничто не могло помочь
gen.không có gì ảnh hưởng đến nó được cảего ничем не проймёшь
gen.không làm được gì cả nếu không cóшагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
gen.không ngủ được chút nào càне смыкая глаз
gen.không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cảни к чему не годный
gen.không thề xin cái gì của nó được cảу него ничего не допросишься
gen.không tốn công thì chằng được gì cảничего не даётся без труда
gen.không được gì cảничего не получается
gen.không được gì cảничего не выходит
gen.không được lợi tí nào cho mình cảбез всякой выгоды для себя
gen.không được phản đối gì cả!никаких возражений!
gen.không được vào việc gì càни два ни полтора
gen.người bệnh không nhận thức được gì càбольной ничего не сознаёт
gen.thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cảя буквально ни минуты не спал
gen.thì không thề làm gì được cảшагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.)
gen.trong bóng tối không thể nào phân biệt nhận rõ, xác định được cái gi càв темноте ничего нельзя было разобрать
gen.trong việc này tôi không thề hiểu được gi cảничего не могу разобрать в этом
gen.tôi không chợp mắt được lúc nào cảя ни минуты не спал
gen.tôi không có được một hột nào trong bụng càу меня маковой росинки во рту не было
gen.tôi không hiểu được gì cả trong việc nàyничего не могу разобрать в этом
gen.tôi không ngủ được tí nào cảя ни минуты не спал
gen.tôi không nghe được gì cảмне ничего не слышно
gen.đi ra không được gì cảуйти ни с чем
gen.ở đây sẽ không chứa được tất cảздесь все не поместятся