Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
không hợp với cái
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
cái đó có thích hợp với anh không?
это вам удобно?
gen.
không hợp với
không có khiếu về
cái
быть не в ладах
(с чем-л., gì)
Get short URL