Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
khuynh hướng
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
có
khuynh hướng
склонный
(имеющий склонность)
gen.
có
khuynh hướng
иметь тенденцию
(xu hướng, ý hướng, chiều hướng)
gen.
có
khuynh hướng
расположенный
(склонный к чему-л.)
gen.
có
khuynh hướng n
hất định
тенденциозный
gen.
sự, tính
có
khuynh hướng n
hất định
тенденциозность
gen.
có
khuynh hướng v
ề cái
иметь вкус
(к чему-л., gì)
gen.
khuynh hướng
расположение
(наклонность)
gen.
khuynh hướng
тенденция
(склонность)
gen.
khuynh hướng
склонность
(одарённость)
inf.
khuynh hướng
приверженность
(склонность, расположение)
fig.
khuynh hướng
веяние
fig.
khuynh hướng
направление
(путь развития)
fig.
khuynh hướng
уклон
(направленность)
polit.
khuynh hướng
уклон
fig.
khuynh hướng
течение
(направление)
fig.
khuynh hướng
загиб
inf.
khuynh hướng
слабость
(склонность, расположение)
gen.
khuynh hướng
призвание
(склонность)
gen.
khuynh hướng
наклонность
(склонность)
gen.
tính
khuynh hướng
направленность
gen.
khuynh hướng
вкус
(склонность)
gen.
khuynh hướng c
ủa trí tuệ
направление ума
polit.
khuynh hướng l
ệch lạc
уклон
gen.
khuynh hướng p
hân liệt
сепаратистский
gen.
khuynh hướng p
hân liệt
сепаратизм
gen.
làm theo
khuynh hướng <
#0> của mình
следовать своему призванию
gen.
những kh
uynh hướng
tư tưởng
> mới
новые веяния
gen.
đủ các k
huynh hướng kh
ác nhau
всех мастей
Get short URL