Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
khong coi
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh ấy kh
ông coi t
hường một việc nào cà
он не побрезгает никакой работой
anh ấy kh
ông coi t
hường một việc nào cà
он не брезгает никакой работой
coi là không xứng với mình
считать ниже своего достоинства
coi điều gi không thề dung thứ được
не допускать даже мысли
(о чём-л.)
không coi
sóc đến nơi đến chốn
недосмотреть
không coi
sóc đến nơi đến chốn
недоглядеть
(не уберечь)
không coi
trọng ai cả
не считаться ни с кем
không cời
mờ
замкнутый
(необщительный)
không cời
mở
замкнутость
(необщительность)
không thể coi sóc
trông nom, ngó ngàng
xuề thằng bé nghịch ngợm
не углядеть за шалуном
không thể nào coi sóc xuể mọi việc
за всем не углядишь
Get short URL