DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing khong coi | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh ấy không coi thường một việc nào càон не побрезгает никакой работой
anh ấy không coi thường một việc nào càон не брезгает никакой работой
coi là không xứng với mìnhсчитать ниже своего достоинства
coi điều gi không thề dung thứ đượcне допускать даже мысли (о чём-л.)
không coi sóc đến nơi đến chốnнедосмотреть
không coi sóc đến nơi đến chốnнедоглядеть (не уберечь)
không coi trọng ai cảне считаться ни с кем
không cời mờзамкнутый (необщительный)
không cời mởзамкнутость (необщительность)
không thể coi sóc trông nom, ngó ngàng xuề thằng bé nghịch ngợmне углядеть за шалуном
không thể nào coi sóc xuể mọi việcза всем не углядишь