DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing khoa | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ta hết sức say mê khoa họcон весь поглощён наукой
humor.bộ bách khoa sốngходячая энциклопедия
gen.bẻ nạy khóaвзламывать замок
gen.bẻ khóaвыломать замок
gen.bẻ nạy khóaвзломать замок
gen.sự bẻ khóaвзлом замка
gen.ban chù nhiệm khoaдеканат
gen.bệnh khoaклинический
gen.bệnh khoaклиника (lâm sàng)
med.bệnh nội khoaвнутренние болезни
gen.bệnh viện khoa thần kinhпсихиатрическая больница
gen.bệnh viện nha khoaзуболечебница
gen.bệnh viện nhi khoaдетская клиника
gen.bác sĩ khoa khẩu xoangстоматолог
inf.bác sĩ khoa taiушник (врач)
gen.bác sĩ khoa taiушной врач
gen.bác sĩ nha khoaстоматолог
gen.bác sĩ nha khoaдантист
gen.bác sĩ nhi khoaпедиатр
gen.bác sĩ nhãn khoaофтальмолог
gen.bác sĩ nhãn khoaокулист
gen.bác sĩ nội khoaтерапевт
gen.bác sĩ phụ khoaгинеколог
gen.bách khoaуниверсальный (всеобъемлющий)
gen.thuộc về bách khoaэнциклопедический
gen.bách khoaполитехнический
book.tính chất bách khoa cùa kiến thứcуниверсализм
gen.bộ bách khoa toàn thưэнциклопедия
gen.báo chí khoa họcнаучная пресса
gen.báo cáo về công tác khoa họcотчёт о научной работе
gen.bãi khóaбастовать (о студентах, учащихся)
gen.bước ngoặt cuộc đảo lộn, sự thay đồi lớn trong khoa họcпереворот в науке
gen.bạn cùng khóaоднокурсница
gen.bạn cùng khóaоднокурсник
gen.bạn đồng khóaоднокурсница
gen.bạn đồng khóaоднокурсник
comp., MSbị khoáзаблокированный
gen.bị khóa lạiнаходиться под замком
gen.cứa khóa bên trongдверь заперта изнутри
gen.cứa mờ mờ cửa bằng chìa khóaдверь открылась ключом
gen.cửa đã khóa lạiдверь на запоре
gen.chủ nghĩa cộng sàn khoa họcнаучный коммунизм
gen.chủ nhiệm khoaдекан
gen.chủ nhiệm khoa luậtдекан юридического факультета (học)
gen.Chủ tịch Viện hàn lâm Khoa học Liên-xôПрезидент Академии наук СССР
gen.chuyên khoaспециальность (отрасль)
gen.chuyên khoaспециальный (отраслевой)
gen.chuyên khoaспециализированный
gen.chuyến đi công tác khoa họcнаучная командировка
gen.chìa khoáключ (Una_sun)
comp., MSchìa khoá sản phẩmключ продукта
gen.chìa khóaключ (к шифру, mật mã)
fig.chìa khóaключ
gen.cái chìa khóaключ
gen.chìa khóa của phòngключ от комнаты
gen.chìa khóa phòngключ от комнаты
gen.chìa khóa để giải quyết vấn đềключ к решению проблемы
gen.chù nghĩa xã hội khoa họcнаучный социализм
gen.chùm chìa khóaсвязка ключей
gen.chế độ thuế khóaсистема налогов
fin.chế độ thuế khóaфискальная система
gen.chế độ thuế khóaналоговая система
comp., MScú pháp truy vấn từ khóaсинтаксис запросов по ключевым словам
gen.cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuậtвыставка знакомит с новыми достижениями науки и техники
gen.các cơ quan khoa họcнаучные учреждения
gen.các khoa học thực nghiệmпозитивные науки
gen.các môn khoa học ứng dụngприкладные науки
gen.các môn khoa học xã hộiобщественные науки
gen.các ngành khoa học xã hộiобщественные науки
gen.cái đó làm cho khuây khỏa đi nhiềuэто очень успокаивает
gen.cán bộ khoa họcнаучный сотрудник
gen.cán bộ khoa họcнаучный сотрудница
gen.cán bộ khoa họcнаучный работник
gen.cán bộ khoa học cấp dướiмладший научный сотрудник
gen.có vẻ khoa họcнаукообразный
gen.người công nhân bách khoaуниверсал (работник)
gen.công tác nghiên cứu khoa họcнаучно-исследовательская работа
gen.cạy nạykhóaсорвать замок
gen.cảm thấy có năng khiếu về khoa họcчувствовать призвание к науке
gen.cống hiến nhiều vào nền khoa họcсделать большой вклад в науку
gen.dược khoaфармацевтический
gen.dược khoaфармация
gen.dược khoaфармацевтика
comp., MSDịch vụ Quản lý Khóaслужба управления ключами
gen.ghi tên vào phòng khám bệnh đa khoaприкрепиться к поликлинике
gen.ghi tên vào phòng khám bệnh đa khoaприкрепляться к поликлинике
gen.giới khoa họcнаучная общественность
gen.giấu chìa khóaспрятать ключи
gen.giấu chìa khóaпрятать ключи
gen.chế độ giáo dục bách khoaполитехнизм
gen.sự giáo dục bách khoaполитехническое обучение
gen.sách giáo khoa số họcучебник арифметики
gen.giả khoa họcпсевдонаучный
gen.giả khoa họcлженаучный
gen.giờ học ngoại khóaвнеурочные занятия
gen.giờ học ngoại khóaвнеклассные занятия (ngoài lớp)
gen.góp phần lớn lao vào khoa họcсделать большой вклад в науку
gen.gắn liền thắt chặt liên hệ giữa khoa học và sản xuấtсблизить науку и производство
gen.ham thích say mê khoa họcуйти в науку
gen.sự ham thích khoa họcтяготение к науке
gen.hội khoa họcучёное общество
gen.cuộc hội nghị khoaфакультетское собрание
gen.hội đòng khoa họcучёный совет
gen.hiến mình hiến thân, hiến dâng đời mình cho khoa họcпосвятить себя науке
gen.hiến mình hiến thân, hiến dâng đời mình cho khoa họcпосвящать себя науке
gen.hiến thân cho khoa họcотдаться науке
gen.hoạt động khoa họcнаучное творчество
gen.hàng đầu trong nền khoa học thế giớiведущее положение в мировой науке
gen.hắn ta mà là nhà khoa học khoa hiệc cái gì!какой же он учёный?
gen.học khóaкурс (объём обучения)
gen.học viên mãn khóaвыпускник
gen.kẻ trộm bẻ khóaвзломщик
gen.khỏa thânголый (полностью)
gen.sự khỏa thânнагота
gen.khỏa thânоголённый
gen.khỏa thânв чём мать родила
gen.khỏa thânобнажённый (о теле)
gen.khỏa thânнагой
gen.khỏa thânголое тело
gen.khấc chìa khóaбородка (ключа)
comp., MSkhóa bí mậtсекретный ключ
comp., MSkhóa mã hóa dữ liệuключ шифрования данных
comp., MSkhóa xoayблокировка поворота экрана
bot.cây khoa anh thảoцикламен (Cyclamen)
gen.khoa bệnh daдерматология
gen.khoa chữa bệnh thần kinhпсихиатрия
gen.khoa chữa khối uонкологический
gen.khoa chữa khối uонкология
gen.khoa daдерматология
gen.khoa ngành du hành vũ trụастронавтика
gen.khoa hộ sinhакушерство (отдел медицины)
med.khoa hoa liềuвенерология
gen.khoa họcнаука
gen.thuộc về khoa họcнаучный
gen.thuộc về khoa họcучёный (относящийся к науке)
gen.công tác, môn, ngành khoa họcнаука (как род занятии)
gen.khoa họcзнание (наука)
gen.khoa học giaучёный
gen.khoa học giả hiệuпсевдонаучный
gen.khoa học giả hiệuлженаучный
gen.khoa học giả hiệuлженаука
gen.khoa học hoang đườngнаучно-фантастический
gen.thuộc về khoa học kỹ thuậtнаучно-технический
gen.khoa học lịch sửисторическая наука
gen.nền khoa học nước nhàотечественная наука
gen.khoa học phức tạpсложная наука
gen.khoa học thu hút toàn bộ tâm lực cùa ông taон весь поглощён наукой
gen.khoa học thường thứcнаучно-популярный
gen.khoa học về lao độngэргономия
gen.khoa học về lao độngэргономика
gen.thuộc về khoa học viễn tườngнаучно-фантастический
gen.khoa khẩu xoangстоматологический
gen.khoa khẩu xoangстоматология
gen.khoa luậtюриспруденция
gen.khoa luậtюридический факультет (học)
gen.thuộc về khoa miệng răng hàmстоматологический
gen.khoa miệng răng hàmстоматология
comp., MSkhoá mật mã hoáключ шифрования
gen.khoa mắtофтальмология
gen.thuộc về khoa mắtофтальмологический
gen.khoa mụcпредметный
gen.khoa mụcпредмет (цикл знаний)
gen.khoa nhiпедиатрия
gen.khoa răngзуболечебный
gen.khoa răngзубоврачебный
gen.khoa rơngenрадиология
gen.khoa lịch sửисторический факультет
gen.khoa tayразмахивать руками
gen.khoa thủy lýводолечебница
gen.khoa trẻ emпедиатрия
gen.khoa trươngриторичный (rỗng tuếch)
gen.khoa trươngнапыщенный (о речи, стиле)
inf.khoa trươngшумливый (напыщенный)
fig.khoa trươngтрескучий (высокопарный)
fig.khoa trươngриторический (напыщенный, rỗng tuếch)
gen.khoa trươngвысокопарный
gen.khoa ung thưонкологический
gen.khoa chữa ung thưонкология
gen.khoa X quangрадиология
mil.khoa xạ kíchбаллистика (đạn đạo)
gen.khoa đỡ đẻакушерство (отдел медицины)
gen.khoa điện quangрадиология
comp., MSkhoá chínhпервичный ключ
comp., MSkhoá chínhглавный ключ
comp., MSkhoá cấp phép số lớnключ многократной установки
comp., MSkhoá ngoạiвнешний ключ
comp., MSkhoá sản phẩm cấp phép số lớnключ многократной установки
comp., MSkhoá đa kích hoạtключ многократной установки
inf.khuây khỏaразвеяться (развлечься)
gen.được khuây khỏaразвлечься (отвлекаться от чего-л.)
fig.khuây khỏaрассеяться (отвлекаться)
fig.khuây khỏaрассеиваться (отвлекаться)
gen.được khuây khỏaразвлекаться (отвлекаться от чего-л.)
gen.cái khuôn dập theo chìa khóaслепок с ключа
comp., MSkhóa bảo mật chínhглавная копия секрета
gen.khóa cửaзапереть дверь
gen.khóa cửaзапирать дверь
gen.khóa cửa lạiзапереть дверь на замок
comp., MSkhóa chuyển dạng thứcключ формата
comp., MSkhóa chuyển dạng thức sốключ числового формата
gen.khóa chuyên tuкурсы по усовершенствованию
gen.cái khóa chân rếtмолния (застёжка)
gen.khóa giàyпряжка
gen.khóa hócзамок заело
gen.khóa họcкурс (объём обучения)
comp., MSkhóa họcкурс
gen.khóa học bằng thưкурсы заочного обучения
gen.khóa họp bất thườngвнеочередная сессия
gen.khóa họp kỷ niệmюбилейная сессия
gen.khóa hồngиспорченный замок
gen.khóa không đóng đượcзамок не запирается
gen.khóa kín lạiвзаперти (под замком)
comp., MSKhóa Kỹ thuật sốцифровая корзина
gen.bài khóa luậnкурсовая работа
gen.khóa Lê-ninЛенинский призыв
gen.khóa... lạiзакрыть (запирать)
gen.bị, được khóa lạiзакрыться (запираться)
gen.tự khóa lạiзапереться (в помещении)
gen.khóa lạiзапирать замок
gen.khóa lạiзащёлкиваться
gen.tự khóa lạiзапираться (в помещении)
gen.khóa lạiзапереть замок
gen.khóa... lạiзапирать (на замок)
gen.khóa... lạiзапереть (на замок)
gen.bị, được khóa lạiзакрываться (запираться)
gen.khóa... lạiзакрывать (запирать)
gen.khóa lạiзащёлкнуться
inf.khóa lạiзамыкать (запирать)
inf.khóa lạiзамкнуть (запирать)
gen.khóa lạiзапереть на ключ
gen.khóa kín lạiна замке
gen.khóa miệngзаткнуть кому-л. глотку
comp., MSkhóa mật mã dự phòngдополнительный криптоключ
gen.khóa ngầmврезной замок
gen.khóa nhàзапереть дом
gen.khóa nhàзапирать дом
gen.khóa nịtпряжка
gen.khóa phòng lạiзакрыть комнату
gen.khóa phòng lạiзакрывать комнату
gen.khóa sổзакрыть счёт
gen.khóa sổзакрывать счёт
comp., MSKhóa Theo dõi Thay đổiпринудительная запись исправлений
gen.khóa treoвисячий замок
gen.khóa tốt nghiệpвыпуск (выпускники)
gen.khóa tốt nghiệp năm ngoáiвыпуск прошлого года
gen.khóa ê-cơ-leмолния (застёжка)
gen.không khoa họcненаучный
gen.cuộc khảo sát khoa họcнаучная экспедиция
gen.luận chứng luận cứ, lập luận khoa họcнаучное обоснование
gen.luật khoaправовой
gen.luật khoaправо (наука)
gen.làm cho chìa khóa khớp với ồ khóaподогнать ключ к замку
gen.làm công tác khoa họcзаниматься наукой
gen.làm công tác nghiên cứu khoa họcзаниматься научно-исследовательской работой
gen.làm hòng khóaповредить замок
gen.làm khuây khỏaуспокоить (волнение, подозрение и т.п.)
gen.làm khuây khỏaуспокаивать (волнение, подозрение и т.п.)
gen.làm... khuây khỏaразвлечь (отвлекать)
gen.làm... khuây khỏaразвлекать (отвлекать)
gen.làm khuây khỏa nỗi buồnразвеять печаль
gen.làm khuây khỏa nỗi buồnразвеять грусть
gen.làm việc trong hệ thống cùa Viện hàn lâm khoa họcработать в системе Академии наук
gen.lâu đài khoa họcхрам науки
gen.lĩnh vực khoa họcобласть знания
gen.lưỡi khóaязычок замка
gen.lắp ố khóa vào cửaврезать замок в дверь
gen.lắp ồ khóa vào cửaприладить замок к двери
fig.lối văn khoa trươngриторика (напыщенность, rỗng tuếch)
gen.cái lỗ khóaзамочная скважина
gen.lựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóaподобрать ключ к замку
gen.lựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóaподбирать ключ к замку
comp., MSmã mở khóaкод разблокировки
comp., MSMã định danh Khóa Thẩm quyềnидентификатор ключа центра сертификации
comp., MSmàn hình khóaэкран блокировки
gen.mất đánh mất, làm mất chùm chìa khóaпотерять ключи
gen.mất đánh mất, làm mất chùm chìa khóaтерять ключи
comp., MSkhóa CDключ компакт-диска
comp., MSkhóa họcкод курса
comp., MSmã mở khóa PINключ разблокировки PIN-кода
comp., MSmã thông báo khóaмаркёр блокировки
gen.mãn khóaвыпускной (об экзамене и т.п.)
gen.mãn khóaкончить (курс)
gen.mãn khóaкончать (курс)
gen.cái móc sắt mờ khóaотмычка
gen.môn đọc ngoại khóaвнеклассное чтение (ngoài lớp)
comp., MSmở khóa mạng BitLockerсетевая разблокировка BitLocker
geogr.Mạc-tư-khoaМосква (г.)
gen.Mạc-tư-khoaмосковский
gen.mở chân trời triển vọng mới trong khoa họcоткрыть новые горизонты в науке
gen.mở khóaотпирать
gen.mở khóaотпереть
gen.nữ y tá khoa phẫu thuậtхирургическая сестра
gen.thuộc về nghiên cứu khoa họcнаучно-исследовательский
gen.nghiên cứu vấn đề khoa họcразработать научный вопрос
gen.ngoại khoaхирургия
gen.ngoại khoaхирургический
gen.ngoại khoa dã chiếnвоенно-полевая хирургия
gen.ngoại khóaвнешкольный
gen.ngoại khóaвнеурочный
gen.ngoại khóaвнеклассный
gen.ngoại vi Mạc-tư-khoaподмосковный
gen.ngăn kéo không khóa đượcящик не запирается
gen.người chỉ đạo về mặt khoa họcнаучный руководитель
gen.người hướng dẫn về mặt khoa họcнаучный руководитель
gen.người Mạc-tư-khoaмосквичка
gen.người Mạc-tư-khoaмосквич
gen.người Mạc-tư-khoa chính quánкоренной москвич
gen.người nhiệt tình phụng sự khoa họcслужитель науки
gen.người đỡ đầu khoa học và nghệ thuậtмеценат
gen.ngụy khoa họcлженаучный
gen.ngụy khoa họcпсевдонаучный
gen.ngụy khoa họcлженаука
gen.nha khoaстоматологический
gen.nha khoaстоматология
gen.thuộc về nha khoaзуболечебный
gen.thuộc về nha khoaзубоврачебный
gen.nhi khoaпедиатрия
gen.những bậc vĩ nhân cự nhân trong khoa họcтитаны научной мысли
gen.những khoa học chính xácточные науки
gen.những khoa học nhân vănгуманитарные науки (xã hội)
gen.những kiến thức bách khoaуниверсальные знания
gen.những môn khoa học thân thuộcродственные науки (gần nhau)
gen.những môn khoa học xã hộiсоциальные науки
gen.những ngành khoa học giáp ranhсмежные науки
gen.những người có dính dấp đến khoa họcлюди от науки
gen.những người công tác khoa họcтруженики науки
gen.những nhà sáng lập chù nghĩa cộng sàn khoa họcосновоположники научного коммунизма
gen.những phim pho biến khoa họcнаучно-популярные фильмы
gen.những thành tựu của khoa học và kỹ thuậtдостижения науки и техники
hist.nhà bách khoaэнциклопедист (toàn thư)
gen.nhà cách mạng trong khoa họcреволюционер в науке
gen.nhà hoạt động khoa họcдеятель науки
gen.nhà khoa họcучёный
gen.nhà khoa học giả hiệuлжеучёный
gen.nhà khoa học nhay nháyучёный в кавычках
gen.nhà khoa học phòng giấyкабинетный учёный
gen.nhà khoa học xa rời thực tếкабинетный учёный
saying.nhà không chủ như tù không khóaбез хозяина дом сирота
gen.nhãn khoaофтальмология
gen.nhãn khoaофтальмологический
gen.nhìn trộm qua lỗ khóaподглядеть в замочную скважину
gen.nhìn trộm qua lỗ khóaподглядывать в замочную скважину
gen.nội khoaтерапия
gen.nội khoaтерапевтический
gen.nội khoa dã chiếnвоенно-полевая терапия
gen.niên khóa đại họcакадемический год
comp., MSnút khóa xoayкнопка блокировки поворота
gen.nó chép lại thời khóa biểu các bài giảngон списал расписание лекций
gen.nạy khóaвзлом замка
gen.nạy ồ khóaвыломать замок
gen.phần khóa nòngказённая часть оружия
gen.phát minh phát kiến khoa học và kỹ thuậtновости науки и техники
gen.phát triền khoa họcдвинуть вперёд науку
gen.phát triền khoa họcдвигать вперёд науку
gen.phân khoaотделение (отдел)
gen.được phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cậnотмежеваться от соседних научных дисциплин
gen.được phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cậnотмежёвываться от соседних научных дисциплин
gen.phòng chủ nhiệm khoaдеканат (помещение)
gen.phòng khám bệnh đa khoaполиклиника
gen.phòng nha khoaзубоврачебный кабинет
gen.phản khoa họcантинаучный
gen.thuộc về phổ biến khoa họcнаучно-популярный
gen.phụ khoaгинекология
gen.thuộc về phụ khoaгинекологический
gen.sinh viên luật khoaстудент-юрист
gen.sinh viên y khoaстудент-медик
gen.sách bách khoaэнциклопедия
gen.sách báo khoa học kỹ thuậtнаучно-техническая литература
gen.sách báo phổ biến khoa họcнаучно-популярная литература
gen.cuốn, quyển sách giáo khoaучебник
gen.sách giáo khoaпособие (учебник)
gen.sách giáo khoaкурс (учебник)
gen.quyền, cuốn sách giáo khoa tiêu chuẩnстабильный учебник
gen.sách khoa học thường thứcнаучно-популярная литература
gen.thuộc về sản khoaакушерский
gen.sản khoaакушерство (отдел медицины)
gen.sản khoaродильное отделение
gen.sống ở ngoại ô ngoại thành Mạc-tư-khoaжить под Москвой
gen.sự xuyên tạc tầm thường hóa khoa họcпрофанация науки
gen.thủ thuật ngoại khoaхирургическая операция
comp., MStham số khóa chuyểnпараметр-переключатель
gen.theo dõi những thành tựu của khoa họcследить за успехами науки
gen.thuật ngữ khoa họcнаучная терминология
gen.thuế khóaналоговый
gen.thuế khóaналог
gen.thầy thuốc bác sĩ chuyên khoa tiết niệuуролог
gen.thầy thuốc chuyên khoa vệ sinhсанитарный врач
gen.thầy thuốc chuyên khoa X quangрадиолог (врач)
gen.người thầy thuốc khoa miệng răng hàmстоматолог
gen.thầy thuốc khoa mắtокулист
gen.người thầy thuốc khoa nhiпедиатр
gen.thầy thuốc khoa trẻ emпедиатр
gen.thầy thuốc nội khoaтерапевт
gen.thuộc về thầy thuốc nội khoaтерапевтический
gen.thành tựu khoa học mới nhấtпоследнее слово науки
gen.thành tựu mới nhất của khoa họcпоследнее слово науки
gen.thành tựu tối tân mới nhất của khoa họcпоследнее слово науки
gen.thìa khóaключ
gen.thí nghiệm khoa họcнаучный эксперимент
comp., MSthời gian khóa màn hìnhотключение экрана через
gen.thư ký khoa họcучёный секретарь
gen.thời khóa biểuрасписание (в учебном заведении)
gen.tiều thuyết khoa học viễn tưởngнаучно-фантастический роман
gen.sự tiên đoán khoa họcнаучное предвидение
gen.sự tiến bộ cùa khoa họcпрогресс науки
gen.sự tiến bộ khoa học kỹ thuậtнаучно-технический прогресс
gen.tiến sĩ bác sĩ khoa học ngữ vănдоктор филологических наук
gen.tiến sĩ luật khoaдоктор юридических наук
comp., MStệp bị khóaзаблокированный файл
comp., MSTrao đổi khoá Internetпротокол IKE
gen.vụ trộm bẻ khóaкража со взломом
gen.trong giới các nhà khoa họcв среде учёных
gen.loại truyện viễn tường khoa họcнаучная фантастика
gen.trường chuyên nghiệp bách khoa trung cấpполитехникум
gen.trường đại học bách khoaполитехнический институт
gen.trường đại học dược khoaфармацевтический институт
gen.trường đại học luật khoaюридический институт
gen.trường đại học y khoaмедицинский институт
gen.tuyển sinh chiêu sinh cho khóa họcнабрать учащихся на курсы
gen.tuyển sinh chiêu sinh cho khóa họcнабирать учащихся на курсы
gen.tài khóaфинансовый год
gen.tài khóaбюджетный год
gen.tài liệu giáo khoaпособие (учебник)
gen.tàu chạy đến Mạc-tư-khoaпоезд на Москву
gen.tác phẩm khoa họcнаучный труд (học thuật)
comp., MStừ khóaключевое слово
gen.sự tồ chức khoa học trong lao độngнаучная организация труда
gen.sự tồ chức khoa học trong lao độngНОТ (научная организация труда)
gen.tổ chức lao động có khoa họcнаучная организация труда
gen.tổ chức lao động có khoa họcНОТ (научная организация труда)
comp., MStừ khóa tìm kiếmключ поиска
gen.từ điền bách khoaэнциклопедический словарь
gen.Viện hàn lâm khoa họcакадемия наук
gen.viện nghiên cứu khoa họcнаучно-исследовательский институт
gen.viện sĩ chính thức viện sĩ hoạt động, viện sĩ Viện hàn lâm khoa họcдействительный член Академии наук
gen.viện sĩ hoạt động Viện hàn lâm khoa học Liên-xôдействительный член Академии наук СССР
gen.vặn chìa trong ồ khóaповернуть ключ в замке
gen.thi vào khoa sinh vậtпойти на биологический факультет
gen.thi vào khoa sinh vậtидти на биологический факультет
gen.vòng khóaпряжка
gen.bậc vĩ nhân cùa khoa họcкорифей науки
gen.Xô-viết Tối cao Liên-xô khóa thứ baВерховный Совет СССР третьего созыва
gen.xồ đút chìa vào ổ khóa cửaпросунуть ключ в замок двери
gen.y khoaмедицинский
gen.y khoaмедицина
gen.áp dụng chế độ giáo dục bách khoaполитехнизировать
gen.sự áp dụng chế độ giáo dục bách khoaполитехнизация
gen.sự áp dụng chế độ giáo dục bách khoa trong nhà trườngполитехнизация школы
gen.áp sát kề sát, ghé sát, dán mắt vào lỗ khóaприложиться глазом к замочной скважине
comp., MSđề cương khóa họcучебный план
gen.đề khoa trươngнапоказ (для видимости)
gen.sự đỡ đầu khoa học và nghệ thuậtмеценатство
gen.đội lốt khoa họcпсевдонаучный
gen.đối tượng nghiên cứu khoa họcпредмет научного исследования
gen.khóaзамочный
gen.khóaзамок