Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bị khiển trách | получить выговор (cảnh cáo) |
gen. | khiển trách | осудить (порицать) |
gen. | khiển trách | порицать |
gen. | khiển trách | осуждение (порицание) |
gen. | sự khiển trách | порицание |
gen. | khiển trách <#0> | выносить порицание кому-л. (ai) |
gen. | khiển trách | осуждать (порицать) |
gen. | khiển trách | делать выговор |
gen. | khiển trách cho một trận | влепить выговор |
gen. | khiển trách nghiêm khắc | строгий выговор |
gen. | khiển trách nhẹ | замечание (выговор) |
gen. | khiến trách | выговорить (упрекать) |
gen. | khiến trách cảnh cáo | объявить кому-л. выговор (ai) |
gen. | sự khiến trách | выговор (порицание) |
gen. | sự, lời khiến trách | нарекание |
gen. | khiến trách | выговаривать (упрекать) |
gen. | sự khiến trách công khai | общественное порицание |
gen. | đáng khiền trách | предосудительный |