![]() |
Vietnamese | Russian |
không thề nào chạy trời cũng không thoát khỏi nóng | некуда деваться от жары |
không thề thoát khỏi | неизбежно |
không thể thoát khỏi | неизбежность |
không thoát khỏi | неминуемый |
không thoát khỏi | неотвратимый |
không thoát khỏi | верный (неизбежный) |
không thoát khỏi | миновать (не избежать) |
không thoát khỏi diệt vong | обречённый |
không thế thoát khỏi | неизбежный |