DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing không thể có n | all forms
VietnameseRussian
anh có thể trả không phải ngay một lúc tất càможете заплатить не всё сразу
anh có thế làm được có thề làm nồi việc ấy không?можете ли вы это сделать?
chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấyхорошо или нет, но это так
chúng tôi không có cái lệ như thếу нас так не принято
chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúcможете заплатить не всё сразу
chị ta thì có thể nhìn không chánею можно залюбоваться
cái đó có đúng như thế không nhỉ?а верно ли это?
cái đó thì không thề có được!это немыслимо!
có cần như thế hay không?нужно ли это?
có phải thế không?так ли это?
có thề không chú ý đề ý đến nóс ним можно не считаться
có thề không chú ý đề ý đến điều đóс этим можно не считаться
tôi có thề vào được không?можно мне войти?
có thể... được không?можно (в вопросах)
có thật thế không?что вы говорите?
có đúng thế không?не так ли?
có đúng thế không?не правда ли?
có ưu thế trên khôngгосподствовать в воздухе
dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đóесли даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать
không ai có thề nói chính xác điều đó đượcникто этого не может точно сказать кроме него
không ai có thề sánh được với anh ấyникто не может равняться с ним
không có chúng ta chẳng biết chúng nó sống ở đấy thế nào?как-то они живут там без нас?
không có cái gì có thề giúp đỡ được càничто не могло помочь
không có người nào mà thay thế anh ấy đượcего некем заменить
không có thề là nó nói như thế!не может быть, чтобы он это сказал!
không phải vô cớ mà nó nói thếон недаром так говорил
không thề có chuyện như thế đượcтак не бывает
không thể có như vậyэто исключено
không thề có ý nghĩ rằng...не допускать мысли (о чём-л.)
không thề có đượcневозможно
không thể có đượcневероятность
không thề có đượcневероятный
không thể có đượcнемыслимый (невозможный)
ỉ không thề có đượcневозможный (неосуществимый)
không thể không công nhận là nó có tàiему нельзя отказать в таланте
không thề nhận thấy là có người nào đấy đã ở đâyнезаметно, что здесь кто-нибудь был
không thông minh đến mức có thể...не настолько умён, чтобы...
không thế có như vậy được!да не может быть!
không đời nào anh có thể đoán ra đượcни за что не догадаетесь
liệu có thề như thế được không?мыслимо ли это?
liệu có thề như thế được không?мыслимое ли это дело?
làm cho không còn có thề nín nhịn được nữaпереполнить чашу терпения
người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biếtкому-кому, а вам надо бы знать
người khác thì có thể không thích điều nàyиному это может не понравиться
nó có thể đến đấy được không nhỉ?может ли он пойти туда?
nó nói thế không phải là vô cớон недаром так говорил
thế không có gì chẳng có gì mà ngạc nhiên càтут нечему удивляться
thế ra hóa ra là tao cỏ lỗi chứ không phải màyполучилось, что виноват я, а не ты
tôi có thề mượn cuốn sách của anh được không? — Được ạ!можно я возьму вашу книгу? — Пожалуйста! (Vâng ạ!, Xin cứ việc!)
tôi cố nhớ lại mãi mà không thề nào nhớ ra đượcя долго вспоминал, но никак не мог вспомнить
với cái đó thì không thề có nhiều kết quà đượcс этим далеко не уйдёшь
đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữaчаша его терпения переполнилась
ở đây có thể hút thuốc được không?здесь можно курить?