DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing không thì | all forms | exact matches only | in specified order only
VietnameseRussian
ai người nào không làm thì không ănкто не работает, тот не ест
anh không muốn, thế thì tôi sẽ điвы не хотите, так я пойду
anh ấy thì không xứng đôi vừa lứa không vừa đôi với chị taон ей не ровня
anh ấy đã không có thì giờу него не было времени
anh đến thì có thuận tiện có tiện không?удобно ли вам прийти?
bằng không thìв противном случае
chi có lời nói thôi thì không tác dụngслова бессильны
chị ta thì có thể nhìn không chánею можно залюбоваться
cậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậuвыдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих стараний
cách này, không xong thì xoay cách khácне мытьём, так катаньем
cái này thì anh làm không đúngвы это не так делаете
cái đó thì chẳng ai cho không đâuэто денег стоит (даром не дадут)
cái đó thì hoàn toàn tuyệt nhiên không có nghĩa gì hếtэто ровно ничего не значит
cái đó thì không cấp báchэто не к спеху (khẩn cấp, cần kíp)
cái đó thì không khóэто не составит труда
cái đó thì không thề có được!это немыслимо!
cái đó thì không xong đâuэто не пройдёт
cái đó thì không đúng với bản chất của nóэто ему несвойственно
cái đó thì không đươc đâuэто не пройдёт
cái đó thì không ờ đâu có càэтого нигде нет
cái đó thì nó không thíchэто ему не по нутру
cái đó thì nó không thíchэто ему не по нраву
cái đó thì tôi không biếtмне это неведомо (không rõ)
cái đó thì đến chết tôi cũng không quênя этого до самой смерти не забуду
còn anh ta thì vẫn tiếp tục nói không dứtа он всё говорил да говорил
còn chuyện tiền nong thi tôi không hứa đâuвот денег не обещаю
cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờи хочется пойти в кино, да некогда
hứa thì ông ta đã hứa rồi đấy, những không biết rồi ông có làm không?обещать-то он обещал, но сделает ли?
hành động như thế thì không thích hợp vói anhтак поступать вам не подобает
hành động như thế thì không đượcтак поступать не полагается
im đi, không thì tao bỏ điзамолчи, или я уйду
im đi, nếu không thì tao đi ngayзамолчи, иначе я уйду
kể từ khi nó ốm thì chúng tôi không gặp nóмы не видели его после болезни
không cách này thì cách khác, bằng mọi cáchне мытьём, так катаньем
không có anh thì không làm đượcбез тебя не обойтись
không có thì giờ rỗiнекогда
không có thì giờ rỗiнедосуг
không có thì giờ không rỗi, không rành đề kề lạiне удосужиться рассказать
không kề anh ấy thì chúng tôi có ba ngườiбез него нас трое
nếu không làm thì thôiуж если делать, то делать хорошо
không phải cái con, người... này thì cái con, người... kiaне тот, так другой
không thể thi hành đưọcнеисполнимый
sự không thi hànhнеисполнение
sự không thi hànhневыполнение
không thi hành đượcневыполнимый
không thìне то
không thìиль (иначе, в противном случае)
không thìили (иначе, в противном случае)
nếu không thìа не то
không thìа не то (в противном случае)
không tốn công thì chằng được gì cảничего не даётся без труда
không ăn thì đạp đồсобака на сене
không để mất thì giờ, bắt tay ngay vào việcне теряя времени, приниматься за работу
không để mất thì giờ, bắt tay ngay vào việcне теряя времени, приниматься за дело
không đù thiếu thì giờ đề cho tôi làm việc đóмне не хватило времени сделать это
không được ai trọng thịбыть у кого-л. на плохом счету
luận cứ đó thì không hợp lýэтот довод притянут за волосы
làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!хоть убей, не пойму!
lúc thì nhiều quá, lúc thì không có gìто густо, то пусто
một số muốn đi xem hát, số khác thì không muốnодни хотят идти в театр, другие не хотят
muốn hay không thì cũng phải...хочешь не хочешь
người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biếtкому-кому, а вам надо бы знать
người khác thì có thể không thích điều nàyиному это может не понравиться
người nào khác, chứ nó thì không thề làm điều ấyкто-кто, а он не мог сделать этого
người ta không bào thì đừng có chõ vào!не суйся, куда не просят!
nhỡ ra hắn không có tiền thì sao?а вдруг у него нет денег?
nó không có thì giờу него нет времени
năm ngày thì không đủпяти дней будет мало
nếu anh không đi thì tôi cũng sẽ không điесли вы не пойдёте, то я тоже не пойду
nếu anh không đi thì tôi sẽ điесли вы не идёте, то я пойду
nếu không thìв противном случае
nếu không thìа не то (в противном случае)
nếu như không để cho tôi thì ít nhất cũng để cho người khácесли не для меня, то хоть для других
nếu tôi thì nhất định tôi sẽ không đi đến đấyя бы ни за что туда не пошёл
sự có mặt của anh thì không cầnваше присутствие не понадобится
theo tôi thì anh không nên chớ nên, đừng, chớ hút thuốcне советую вам курить
thật ra thì quả thật là anh ấy không biết tôi ở đâyон, правда, не знал, что я здесь
thật ra thì của đáng tội, thực ra ró không phải là người ácон, в сущности, не злой человек
thì không thề làm gì được cảшагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.)
toán thì nó không cứngон нетвёрд в математике
trước tối thi tôi không về kịpне вернусь раньше вечера
tôi hoàn toàn không có thì giờу меня совсем нет времени
tôi không biết dùng thì giờ làm gì?не знаю, куда деть время
tôi không biết dùng thì giờ làm gì?не знаю, куда девать время
tôi không có thì giờ bận tâm đến anhмне некогда с вами возиться
tôi không có thì giờ làm được việc nàyу меня не доходят руки до этого
tôi không có thì giờ rỗiмне некогда
tôi không có thì giờ rỗiмне недосуг
tôi không có thì giờ rỗi đề đi xem hátя не могу выбраться в театр
tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anhя не хочу отнять у вас много времени
tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anhя не хочу отнимать у вас много времени
riêng tôi thì đồng ý, nhưng nó thì khôngя-то согласен, но он нет
tôi đã thấy nó, còn nó thì không thấy tôiя его видел, а он меня нет
tôi đã đọc quyển sách này còn nổ thi khôngя читал эту книгу, а он нет (còn nó thì chưa)
từ chối không thị thực hộ chiếu cùaотказать кому-л. в визе (ai)
với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cảэтим вы никого не удивите
với cái đó thì không thề có nhiều kết quà đượcс этим далеко не уйдёшь
với nó thì không đùa được đâuс ним шутки плохи
việc đó thì tôi hoàn toàn không phản đốiя ничего не имею против этого (không có gì phản đối cả)
việc đó thì tôi không thạoэто вне моей компетенции (không biết, không thông thạo)
yêu cầu về điều đó thi không có ích gìне имеет смысла просить об этом
yêu cầu về điều đó thi không có ích gìнет смысла просить об этом
điều đó thì không cần thiếtэто ни к чему не приведёт
điều đó thì không còn nghi ngờ hoài nghi gì nữaэто не подлежит сомнению
điều đó thì không còn nghi ngờ gì nữaв этом не может быть никакого сомнения
điều đó thì không xong đâu!этот номер не пройдёт!
điều đó thì tôi hoàn toàn tuyệt nhiên không ngờ tớiя этого совсем не ожидал
điều đó thì tôi không dự tính trù tính đếnэто не входило в мой расчёты
đứng lại, không thì bắn!стой, стрелять буду!
đối với anh ta thì không có một trở ngại nào càдля него не существует никаких препятствий
đừng kêu nữa, nếu không thì tao điперестань кричать, а не то я уйду