Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
không ngủ được ch
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
không cho ai ngủ được
не дать спать
(кому-л.)
gen.
không cho ai ngủ được
не давать спать
(кому-л.)
gen.
không ngủ được
не сомкнуть глаз
gen.
không ngủ được chút nào cà
не смыкая глаз
gen.
không ngủ được đến sáng
не доспать до утра
gen.
thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cả
я буквально ни минуты не спал
inf.
tôi không ngủ được
мне не спится
gen.
tôi không ngủ được tí nào cả
я ни минуты не спал
Get short URL