DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing không liên hệ | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
không có liên hệотрезанность
không liên hệразобщённый
không liên hệразобщённость
không liên hệ với ai nữaпрекратить связи (с кем-л.)
không liên hệ với nhauнесвязный