DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing không lôi | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ta không dám thốt lên một lời nàoон пикнуть не смеет
gen.anh ta không nói thốt lên một lời nào cảон ни слова не проговорил
gen.anh xem hộ bài của tôi có lỗi khôngвзгляните на мою работу, нет ли ошибок
gen.anh ấy không có lỗi trong việc nàyон не повинен в этом
gen.anh ấy không nói được lời nàoон не мог выговорить ни слова
gen.chi có lời nói thôi thì không tác dụngслова бессильны
gen.chui vào đường hầm không lối thoátзайти в тупик
gen.chúng ta giành được thắng lợi không dễ dàng gìне легко нам досталась победа
gen.các anh không cần bất cứ bất kỳ lời khuyên nàoне нужно вам ничьих советов
gen.các anh không cần lời khuyên bảo cùa ai cảне нужно вам ничьих советов
gen.câu trà lời không đồng ýнегативный ответ (từ chối)
gen.câu trả lời không đồng ýотрицательный ответ (không tán thành)
gen.công việc không có lợi lộc gìубыточное дело
proverbgià thì già tóc già tai, già răng già lợi, đò chơi không giàседина в бороду, а бес в ребро
gen.hiểu ai ngay không đợi phải nói nhiều lờiпонять кого-л. с полуслова
gen.hiểu nhau không cằn lờiпонимать без слов
gen.khen không tiếc lờiне жалея красок
gen.không ai có lỗi cảникто не виноват
nonstand.không bò lỡ món lợiохулки на руку не положить
nonstand.không bò lỡ món lợiохулки на руку не класть
gen.không chói lọiнеяркий
gen.không chịu được những lời phản đốiон не терпит возражений у
gen.không có hoa lợi gìбездоходный
gen.không có lợiнерентабельный
gen.không có lợiнецелесообразный
gen.không có lợiнепроизводительный
gen.không có lợiнепродуктивный
gen.không có lợiневыгодный (неблагоприятный)
gen.không có lợiбесполезный
gen.không có lợiбесприбыльный
gen.không có lợiневыгодно (не даёт преимуществ)
saying.không có lối thoátкуда ни кинь — всё клин
gen.không có lối thoát nào khácдругого выхода нет
gen.không có lối đi quaнет проезда (cho xe cộ)
gen.không có lời đế diễn tả đượcнет слов, чтобы выразить...
gen.không dám hé răng nói nửa lờiне сметь рта открыть
gen.không giữ lờiидти на попятный
gen.không giữ lời hứaобмануть (не выполнять обещания)
gen.không giữ lời hứaобманывать (не выполнять обещания)
gen.không giữ lời hứaнарушить слово
gen.không giữ lời hứaнарушать слово
gen.không hé răng nói nứa lờiне проронить ни слова
gen.không hé răng nói nửa lờiне произнести ни одного слова
gen.không hé răng nói nửa lờiне обмолвиться ни единым словом
gen.không hé răng nói nửa lờiслова не промолвить
gen.không lợiубыточный
gen.không lợiневыгода
gen.không lôi thôi gi cảбез всяких отлагательств
gen.không lôi thôi gì cà!и никаких разговоров!
gen.không lôi thôi không một hai gì cả!никаких возражений!
gen.không lôi thôi gì hếtбез всяких "но"
gen.không lôi thôi gì hếtникаких "но"
gen.không lối thoátбезвыходный
gen.không lời nào tả đượcнеописуемый
gen.không ngay hàng thẳng lốiнестройный (беспорядочно расположенный)
gen.không ngay hàng thằng lốiнестройно (идти)
gen.không nghe lờiнепослушный
gen.không nghe lờiнепослушание
gen.không ngớt lời cảm ơnизлиться в выражениях благодарности
gen.không ngớt lời cảm ơnизливаться в выражениях благодарности
saying.không nên bất cứ lỗi lầm nào cũng ghép tộiне всякое лыко в строку
gen.không nói lôi thôi gì cảбез лишних разговоров
gen.không nói một lời nàoне говоря ни слова
gen.không chẳng nói một lời nàoни слова не было сказано
gen.không phí lờiне потратить слов
gen.không phí lờiне истратить слов
gen.không phí lờiне тратить слов
gen.không sinh lợiбездоходный
gen.không sinh lợiнепроизводительность
gen.không sinh lợiбесприбыльный
gen.không sinh lợiнерентабельный
gen.không sinh lợiнепроизводительный
gen.không sinh lợiнепродуктивный
gen.không sinh lợiневыгодно (не даёт прибыли)
gen.không sinh lơiневыгодный (неприбыльный)
inf.không thề nào bắt nó nghe lời đượcс ним никакого сладу нет
gen.không thề nói được lời nàoне мочь вымолвить ни слова
gen.không thuận lợiневыгодный (неблагоприятный)
gen.không thuận lợiотрицательный (неблагоприятный)
gen.không thuận lợiнеблагоприятный
gen.không thế moi ở nó được một lời nàoиз него слова не вытянешь
gen.không thế nào bắt lỗi nó đượcс него взятки гладки
gen.không thốt lên một lời nàoне проронить ни слова
gen.không thốt lên một lời nàoне произнести ни одного слова
gen.không thốt lên một lời nàoслова не промолвить
gen.không tiện lợiнеудобный
gen.không tiện lợiнепрактичный (неудобный)
gen.không tiện lợiнеудобство
gen.không tiếc lời khenщедрый на похвалы
gen.không tiếc lời khen ngợiне скупиться на похвалы
gen.không trả lờiсмолчать
gen.không tư lợiнезаинтересованный (бескорыстный)
gen.không tốn lờiне потратить слов
gen.không tốn lờiне истратить слов
gen.không tốn lờiне тратить слов
gen.sự không vâng lờiнепослушание
gen.không vâng lờiне слушаться
gen.không vâng lờiнепослушный
gen.không vâng lờiне послушаться
inf.không vâng lờiослушаться (кого-л.)
gen.không vâng lời nữaвыйти из повиновения
gen.không vâng lời nữaвыходить из повиновения
gen.không vụ lợiбескорыстный
gen.không vụ lợiбескорыстие
gen.không ăn lờiнепослушный
gen.không ăn lờiне послушаться
gen.không ăn lờiне слушаться
gen.không được bàn cãi lôi thôi!нечего рассуждать!
gen.không được lợi tí nào cho mình cảбез всякой выгоды для себя
gen.không được nói nửa lời!ни звука!
gen.lao động không sinh lơiнепродуктивный труд (ít hiệu quả)
gen.lợi ích của chúng ta không có gì liên quan nhau cảнаши интересы ни в чём не соприкасаются
gen.làm đẩy ai lâm vào tình hình không lối thoátпоставить кого-л. в безвыходное положение
gen.làm đẩy ai lâm vào tình hình không lối thoátставить кого-л. в безвыходное положение
gen.lời buộc tội có tính chất vu khốngклеветническое обвинение (vu oan giá họa)
gen.lời buộc tội không xác đángголословное обвинение
gen.lời khẳng định không căn cứголословное утверждение
gen.lời nhận xét không thuận lợiотрицательный отзыв (không tốt)
gen.lời vu khống độc ácзлостная клевета (độc địa)
gen.lời vu khống đê hènгнусная клевета
gen.lời văn không thanh thoátтяжёлый стиль
gen.những màu sắc không chói lọiнеяркие цвета
gen.ngắc nga ngắc ngứ không nói nên lờiдвух слов связать не умеет
gen.những chi phí không sinh lợiнепроизводительные расходы (không có lợi, vô ích)
gen.những lời nói không khôn ngoanнеумные речи (dại dột)
gen.nó bí không trả lời đượcон не нашёлся, что ответить
gen.nó cứ dây dưa mãi không trả lời ngayон мешкал с ответом
gen.nó không nói một lời cảm ơnспасибо не сказал (cám ơn)
gen.nó không nói ra lời được vi rụt rèот робости он не мог говорить (sợ sệt, nhút nhát)
gen.nó không trả lời, điều đó làm tôi ngạc nhiênон не ответил, что меня удивило
gen.nó lúng túng không biết trả lời thế nàoон не нашёлся, что ответить
gen.qua lời nói của ông ta cảm thấy ông không bằng lòngв его словах сквозило недовольство
gen.quyền lợi cùa chúng ta không có gì chung cảнаши интересы ни в чём не соприкасаются
gen.thậm chí nó không hé răng nói nửa lời về việc nàyон даже не заикнулся об этом
gen.thắng lợi không làm chị ấy thỏa mãnуспех не удовлетворил её (mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng)
gen.thế ra hóa ra là tao cỏ lỗi chứ không phải màyполучилось, что виноват я, а не ты
gen.thời tiết không thuận lợiнеблагоприятная погода (bất lợi, xấu)
fin.tiền không sinh lợiмёртвый капитал
gen.tiết trời không thuận lợi cho phi cơ bayнелётная погода
gen.trong lời nói của nó không hề có tí sự thật nàoв его словах не было и доли истины
gen.trà lời không đồng ýответить отрицательно
gen.tránh không gây chuyện lôi thôiне говоря худого слова
gen.trả lời không trúng vào câu hồiотвечать невпопад
gen.tình hình trờ nên không thuận lợiобстоятельства сложились неблагоприятно
gen.tôi không có lỗiя не виноват
gen.tôi không có đù lời để...я не нахожу слов, чтобы...
gen.tôi không hiểu rõ được lời anh nóiя вас толком не пойму
gen.tôi không nghe những lời anh nóiя прослушал то, что вы сказали
gen.tôi không thề bắt thằng bướng binh ấy nghe lời đượcя не могу сладить с этим упрямцем
gen.tôi không tìm được lời đề diễn đạt...я не нахожу слов, чтобы...
gen.viết không lỗiписать без ошибок
fig.đường hầm không lối thoátтупик (безвыходное положение)
gen.ở đây có tiện lợi có tiện cho anh không?вам удобно здесь?