DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing không co ve | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh ấy trông có vẻ không quá 30 tuổiему нельзя дать больше 30 лет
bắt người hành khách không có vé phải xuống xeссадить безбилетного пассажира
co vẻ không tươi tỉnhиметь несвежий вид (bơ phờ, ủ rũ, ỉu xìu xiu)
có phải nó nói chính về anh không?это вас он имеет в виду?
có tiện hỏi anh ấy về việc đó không?удобно ли спросить его об этом?
có vẻ như là nó không hiểuточно он не понимает
có ý kiến không tốt xấu vềбыть нелестного мнения (о ком-л., ai)
có ý kiến không tốt xấu về cái giбыть невысокого мнения (о чём-л.)
hành khách không có véбезбилетный пассажир
hôm nay trông cậu có vẻ không vuiчто-то ты сегодня невесел
không có tài vẽнеспособный к рисованию
không có vẻ gì bối rối cảбез оттенка смущения
không có véбезбилетный
tớ muốn đi xem xi-nê mà lại không có véя пошёл бы в кино, да у меня нет билета
trông nom có vẻ không khỏe lắmплохо выглядеть
tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có véя пошёл бы в кино, да у меня нет билета
yêu cầu về điều đó thi không có ích gìне имеет смысла просить об этом
yêu cầu về điều đó thi không có ích gìнет смысла просить об этом
đuổi người hành khách không có vé ra khỏi tàu ccópa sự, vụ, trận cãi cọссадить безбилетного пассажира