Vietnamese | Russian |
ai không đủ nghị lực đề làm | не хватает пороху (кому-л. сделать что-л., gì) |
ai không đủ quyền | руки коротки (у кого-л.) |
ai không đù sức | руки коротки (у кого-л.) |
buộc tội không đù chứng cứ | недоказанное обвинение |
bảng kê không đầy đù | неполный перечень |
sự, số chiêu sinh không đù | недобор (студентов и т.п.) |
cáxapy? anh có đù đường không? | вам довольно |
công việc đã xoay chiều xoay chuyển, chuyền không phải như ông ta dự định trước | дело повернулось не так, как он предполагал |
dù bất cứ giá nào cũng không | ни за какие сокровища |
dù có phải giết ai cũng không từ | переступить через чей-л. труп |
dù hàng không | парашют |
dù muốn dù không cũng phải... | хочешь не хочешь |
dù muốn hay không cũng phải... | волей-неволей |
dù sách không hay mà nó vẫn đọc | хоть книга и неинтересная, а он её читает |
dù thế nào anh cũng không đoán ra nối | ни за что не догадаетесь |
dù thế nào cũng không | ни в коем случае |
dù thế nào cũng không | ни за что (ни при каких условиях) |
dù thế nào cũng không! | ни за что! |
dù tin hay không | хотите верьте, хотите нет |
dù trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng không | ни при каких обстоятельствах |
dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đó | если даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать |
hạt giống không đủ tiêu chuẩn | несортовые семена |
không chút do dự | без оглядки |
không cần tìm ví dụ đâu xa | далеко ходить за примером не нужно |
không có sự tham dự | помимо (без ведома) |
không có đây đủ quyền hạn | неполноправный |
không dữ | беззлобный |
không dữ | беззлобно |
không do dự | не задумываясь (ngần ngại, ngại ngần, lưỡng lự) |
không do dự | смело (без колебаний, сомнений) |
không du dương | неблагозвучный |
không du dương | неблагозвучие |
không giữ được bình tĩnh vi giận dữ | вне себя от ярости (tức giận) |
không mất vinh dự | почётный (не нарушающий достоинства) |
không muốn giao du | некоммуникабельный |
không muốn giao du | некоммуникабельность |
không mày may do dự | не раздумывая |
không tham dự | непричастный |
không tham dự | непричастность |
không thích giao du | необщительный |
không thích giao du | нелюдимый |
không vinh dự | бесславный |
không đủ | не хватить |
không đủ | мало (недостаточно) |
không đủ | недостаточность |
không đủ | недостаточно |
không đủ | не хватать |
không đủ bộ | разрозненный (неполный) |
không đủ bộ | некомплектный |
không đủ chứng cứ | недоказанный |
không đủ chứng cứ | недоказательный |
không đủ chứng cứ | недоказанность |
không đủ chất đốt | недостаточно топлива |
không đủ chỗ cho mọi người ngồi trên ghế dài | всем не уместиться на скамейке |
không đủ lý do để phiền muộn | недостаточная причина для огорчения |
không đủ sức | кишка тонка |
không đủ sức làm việc lớn | мелко плавать |
không đủ số đại biểu hợp lệ | нет кворума |
không đủ thuyết phục | неубедительный |
không đầy đủ | неполный (сокращённый, не весь) |
không đầy đủ | необеспеченный (о жизни) |
không đầy đủ giá trị | неполноценный |
sự không đầy đù | неполнота |
sự không đầy đù tài liệu | неполнота сведений |
không đù | недостаточный |
không đù | неполнота |
không đù | неполный (сокращённый, не весь) |
không đù | недоставать (не хватать) |
không đù cân | неполный вес |
không đù sức lực... | не хватить сил |
không đù sức lực... | не хватать сил |
không đù thuyết phục | недоказательный |
không đù thiếu thì giờ đề cho tôi làm việc đó | мне не хватило времени сделать это |
không đù tiêu chuần phục vụ trong quân đội | негодный к военной службе |
không đù trí tuệ để... | не хватить ума |
không đù trí tuệ để... | не хватать ума |
không đù ăn | впроголодь |
không đến dự | пропуск (действие) |
không đến dự | пропустить (не являться) |
không đến dự | пропускать (не являться) |
mặc dù mặc dầu, tuy rằng, dù, dầu đã khuya nhưng anh ta vẫn không ngủ | хотя поздно, но он не спит |
người ta làm việc đó mà không có sự tham dự của tôi | это было сделано помимо меня |
nộp không đù | недодать |
nộp không đù | недодавать |
nó không đù kiên nhẫn | ему недостаёт терпения |
nó không đù thông minh nhanh trí, sáng trí, sáng dạ đề làm việc đó | у него не хватает сообразительности сделать это |
năm ngày thì không đủ | пяти дней будет мало |
sàn xuất không đù mức | недодать (изготовлять меньше, чем требуется) |
sàn xuất không đù mức | недодавать (изготовлять меньше, чем требуется) |
sống không đù ăn | жить впроголодь |
theo những số liệu không đầy đù | по неполным данным |
trả không đủ | недодать (недоплачивать) |
trả không đủ | недодавать (недоплачивать) |
trọng lượng không đù | неполный вес |
tuần lề làm việc không đù giờ | неполная рабочая неделя |
sự, số tuyền mộ không đù | недобор (рабочих и т.п.) |
tài liệu không đầy đủ | недостаточные сведения |
tình hình đã chuyền biến chuyền, thay đồi không như anh ấy dự tính | дело повернулось не так, как он предполагал |
tôi không có đù lời để... | я не нахожу слов, чтобы... |
tôi không đù sức | я пас |
tôi không đù sức không thề làm việc này | я бессилен сделать это |
tôi không đù từ lời để... | мне недостаёт слов, чтобы... |
việc đó không nằm trong dự định cùa tôi | это не входило в мой расчёты |
cuộc viễn du không nguy hiềm | неопасное путешествие |
vì giận dữ nên không tự chủ được | не помнить себя от гнева |
đi du lịch không mang hành lý theo | путешествовать налегке |
điều đó thì tôi không dự tính trù tính đến | это не входило в мой расчёты |
đồng ý với một hòa ước không làm mất vinh dự | согласиться на почётный мир |
ở đây sẽ không có đù chỗ cho mọi người | здесь все не поместятся |