DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing không được m | all forms
VietnameseRussian
ai không còn sống được bao lâu nữaчьи-л. дни сочтены
ai không được biết trướcбез чьего-л. ведома
anh còn trẻ quá non trẻ, trẻ dại không thể nói chuyện như thế đượcвы ещё молоды, чтобы так разговаривать
anh có thế làm được có thề làm nồi việc ấy không?можете ли вы это сделать?
anh chị có được khỏe không?как вы поживаете?
anh có được mạnh khỏe không?как живёте-можете?
anh không thể phàn nàn gì đượcне вам бы жаловаться
anh ta không chịu được sự xúc phạmон не стерпел обиды
anh ta không nhịn cười đượcон не мог удержаться от смеха
anh ấy không nhịn được và đã nhìnон не вытерпел и посмотрел
anh ấy không nói được lời nàoон не мог выговорить ни слова
anh ấy không thề làm giáo viên đượcон не годится в учителя
anh ấy không tìm được chúng nó ở đâu càон нигде не мог найти их
anh ấy không được ghi tính, kề, liệt vào đâu cảон нигде не значится
anh ấy không được khỏeон себя неважно чувствует
anh ấy suy đi nghĩ lại lâu nhưng cũng không nghĩ ra được gì cảон так ни до чего и не додумался
anh ấy sẽ không sống được đến ngày đóему не дожить до этого дня
anh ấy thay đồi nhiều đến nỗi không thề nào nhận ra anh ta đượcон настолько изменился, что его невозможно узнать
một bộ phận không tách rời đượcнеотъемлемая часть
bằng cách nào cũng không đượcни так ни этак
bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cảэтим вы ничего не достигнете
bệnh bại liệt làm nó không cử động đượcего разбил паралич
bệnh nhân không thề cứu chữa đượcбезнадёжный больной
bệnh nhân sẽ không sống lâu đượcбольной долго не протянет
bà ta sơ suất không theo dõi được đứa conона не уследила за ребёнком
bài toán không giải đượcзадача не решается
những chứng cớ không chối cãi đượcнеопровержимые доказательства
cho điều gì không thề làm đượcне допускать даже мысли (о чём-л.)
chân tôi không đi được nữaноги отказываются мне служить
chúng nó không ăn ý đòng ý, thỏa thuận, dàn xếp được với nhauони не поладили между собой
chúng ta giành được thắng lợi không dễ dàng gìне легко нам досталась победа
chúng tôi không có may mắn được gặp nhauне судьба нам встретиться
chúng tôi không đến được thành phốмы не дотянули до города
chắc là ông ấy không qua khỏi đượcон вряд ли выживет
cấm không đượcнельзя (запрещено)
coi điều gi không thề dung thứ đượcне допускать даже мысли (о чём-л.)
cái bàn không đặt ở đây đượcстол здесь не встанет
cái tủ sẽ không qua lọt qua, chuyển qua, đưa qua cửa đượcшкаф не пройдёт в дверь
cái đó không thề gây trờ ngại đượcэто не должно служить препятствием
cái đó không thể nào an ủi đượcэто слабое утешение
cái đó thì không thề có được!это немыслимо!
cái đó thì không đươc đâuэто не пройдёт
tôi có thề vào được không?можно мне войти?
có thể... được không?можно (в вопросах)
có vào được không? — Xin mời vào!можно войти? — Пожалуйста! (Được ạ!)
tôi có vào được không ạ?можно мне войти?
có được không?можно (в вопросах)
công việc cùa tôi không được tốtмои дела идут неважно
cảm thấy không thể nào cứu vãn được nữaчувство обречённости
dao không cắt đượcнож не режет
do khiếp sợ nó không nói đượcот страха у него отнялся язык
dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đóесли даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать
dục vọng không kiềm chế đượcнепреодолимое желание
cơn giận không kìm chế đượcнеукротимый гнев
gấp lắm không thể trì hoãn đượcвремя не терпит отлагательства
hoàn toàn không thể hiếu đượcуму непостижимо
hoàn toàn không thề tưởng tượng đượcи во сне не снилось
hành động như thế thì không đượcтак поступать не полагается
một hành động sai không sửa chữa đượcнепоправимый шаг
hành động ấy không thể dung thứ đượcэтот поступок неприемлем
hôm nay tôi không có sức làm việc đượcмне невмоготу сегодня работать
hôm nay tôi không làm việc đượcмне сегодня не работается
hôm nay tôi không thể làm được gì cảу меня сегодня всё валится из рук (нет сил делать что-л.)
hôm nay tôi không thể đến đượcя не могу прийти сегодня
khiến cho ai không được vượt quá địa vị của nóпоставить кого-л. на место
khóa không đóng đượcзамок не запирается
không ai bằng được anh ấyникто не может равняться с ним
không ai có thề nói chính xác điều đó đượcникто этого не может точно сказать кроме него
không ai có thề sánh được với anh ấyникто не может равняться с ним
không ai hiểu được cảсам чёрт не разберёт
không bỏ vào đượcне входит
không biết chờ sự giúp đỡ từ đâu đượcнеоткуда ждать помощи
không bù đắp đượcневосполнимый
không chia cắt đượcнеразрывный
không chia cắt đượcнеотделимый
không chia đượcнераздельный
không chia đượcнеделимый
sự, tính không chia đươcнеделимость
không chinh phục đượcнепокорённый
không chứng minh đượcнедоказуемый
tính, sự không chứng minh đượcнедоказуемость
không cho ai ngủ đượcне дать спать (кому-л.)
không cho ai ngủ đượcне давать спать (кому-л.)
không chấp hành đượcневыполнимый
không chợp mắt đượcне сомкнуть глаз
không chê trách đượcбезупречный
không chê trách đượcбезукоризненный
không chê trách đượcбезукоризненно
không chê vào đâu đượcбезупречный
không chê vào đâu đượcкак нельзя лучше
không chê vào đâu đượcнеуязвимый (безупречный)
không chê vào đâu đượcбезукоризненно
không chịu đau được, anh ấy đã kêu lênне вытерпев боли, он закричал
không chịu đượcне стерпеть
không chịu đượcневыносимо
không chịu đượcнетерпимый (недопустимый)
không chịu đượcнестерпимый
không chịu đượcнедопустимый
không chịu đượcневыносимый
một cách không chịu đượcневыносимо
không chịu đượcадский (ужасный)
không chịu đượcне перенести (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
không chịu đượcне переносить (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
không chịu được những lời phản đốiон не терпит возражений у
không chịu đựng được nữaпотерять терпение
không chịu đựng được nữaвыйти из терпения
không chối cãi lại đượcбезапелляционный (категорический)
không chối cãi đượcнеоспоримый
không chối cãi đượcнеопровержимый
không chống đỡ đượcнеотразимый
không chờ được nữaневмоготу ждать
không cằm lòng đượcнеудержимый
không còn dùng được nữaотслужить свой срок
không còn sức nào chịu được nữa!мочи никакой нет!
không có anh thì không làm đượcбез тебя не обойтись
không có cách gì trừng trị được nóна него нет управы
không có cái gì cũng làm xong được rất tốtотлично обойтись без (чего-л.)
không có cái gì cũng làm xong được rất tốtотлично обходиться без (чего-л.)
không có cái gì giấu được mắt nóничто не укрылось от его взгляда
không có cái gì khuất mắt nó đượcничто не укрылось от его взгляда
không có cái gì tác động đến nó được cảего ничем не проймёшь
không có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cảне к чему прицепиться
không có cái gì có thề giúp đỡ được càничто не могло помочь
không có gì ảnh hưởng đến nó được cảего ничем не проймёшь
không có lời đế diễn tả đượcнет слов, чтобы выразить...
không có người nào mà thay thế anh ấy đượcего некем заменить
không có sự thuyết phục khuyên nhủ nào có hiệu quả đượcникакие убеждения не помогли
không cảm thấy đượcнеосязаемый
không cắt nghĩa đượcнеобъяснимый
không dập tắt đượcнеугасимый
không dung thứ đượcнепростительный
không dùng để xây dựng đượcнестроевой (негодный для постройки)
không dùng đượcнеприменимый
không dùng đượcнеисправный
không dùng đượcнепригодный
không dùng đượcнеприспособленный
không dùng đượcнегодный
sự, tình trạng không dùng được nữaнегодность
không dùng được vào việcнепригодный (к чему-л., gì)
không dùng được vào việc kiến trúcнестроевой (негодный для постройки)
không thề dịch đượcнепереводимый
không dịu đượcнеутолимый
không ghìm đượcнепреодолимый (неудержимый)
không ghìm đượcнеодолимый
không giải được bài toánзадачка не выходит
không gây được xúc động cảm xúc nàoне вызывать никаких эмоций
không gì phá vỡ đượcнесокрушимый
không gì sánh đượcнесравнимый
không gì sánh đượcнесравненный
không hiểu đượcнепонятно
không hiểu đượcнеразгаданный (непонятный, загадочный)
không hiểu đượcнепонятный
một cách không hiểu đượcнепонятно
không hiểu được thật khó hiểu nó muốn nói gìнепонятно, что он хочет сказать
không hy vọng cứu được sinh mệnh cùaотчаяться спасти чью-л. жизнь (ai)
không khuất phục đượcнепокорённый
không khuyên giải đượcнеутешный
không kháng nghị đượcбезапелляционный (категорический)
không kiềm chế đượcнепреодолимый (неудержимый)
không kiềm chế đượcнепреоборимый
không kiềm chế đượcнеодолимый
không kìm chế đượcнеукротимый
không kìm hãm đượcнеудержимый
không kìm lại đượcбезудержный
không kìm đượcнеодолимый
không kìm đượcнеобузданный
không kìm đượcбуйный (необузданный)
không lao động đượcнетрудоспособный
không lao động đượcнеработоспособный
không làm gì được nữa đành vậy thôiделать нечего
không làm việc đượcнеработоспособный
không làm được gì cả nếu không cóшагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
không lái đượcтерять управление
không lọt qua đượcнепроницаемый
không lọt qua đượcнепроницаемость
không lời nào tả đượcнеописуемый
không một người nào làm được việc nàyни один человек не может сделать этого
không ngủ đượcне сомкнуть глаз
không ngủ được chút nào càне смыкая глаз
không ngủ được đến sángне доспать до утра
không nguôi đượcнеутолимый
không ngã giá đượcне сойтись в цене
không ngã giá đượcне сходиться в цене
không ngòi yên một chỗ đượcнепоседливый
không ngăn cản đượcнеотразимый
không ngăn được quả bóng vào khung thànhпропустить мяч в ворота
không nhẫn nhục được nữaпотерять терпение
không nhẫn nhục được nữaвыйти из терпения
không nhịn đượcнеукротимый
không nhịn đượcнеудержимый
không nhịn đượcне стерпеть
không nhịn được nữaвыйти из терпения
không nom thấy đượcневидный (невидимый)
không nom thấy đượcневидимый
không nuốt đượcне лезть в глотку
không nén đượcнепреодолимый (неудержимый)
không nén đượcнеудержимый
không nén đượcнеодолимый
không nén đượcнеобузданный
không nén đượcнеукротимый
không nén đượcбуйный (необузданный)
không nín đượcне стерпеть
không nói ra đượcневыразимый
không phá đượcнерушимый
không phân biệt đượcнеразличимый
xe cộ không qua đượcнепроезжий
không đi qua đượcнепроходимый
không qua đượcнедоступный
không quên đượcне выходить из головы
không sửa chữa đượcнепоправимый
không sửa chữa đượcнеисправимый
không sửa đượcзакоснелый (неисправимый)
không sửa đượcзакоренелый (упорный, неисправимый)
không sửa đượcзакоренеть (стать упорным)
không sinh đẻ đượcбесплодный
không so sánh được với nhauнесравнимый (различный, непохожий)
không sờ mó đượcнеосязаемый
không thể chia cắt đượcнеделимость
không thể có đượcневероятность
ỉ không thề có đượcневозможный (неосуществимый)
không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cảни к чему не годный
không thề không đồng ý với anh đượcнельзя не согласиться с вами
không thề làm nó chuyền biến đượcего с места не сдвинешь
không thề ngờ được là anh lại làm như thếэто совсем на вас не похоже
không thể nhận ra nó đượcего не узнать
không thề nào cứu được nóон был обречённым человеком
không thể nào gọi anh ấy đượcего никак не дозовёшься
điều không thề nào hiếu đượcкнига за семью печатями
không thể nào không vui mừng được!как не радоваться!
không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến đượcего ничем не проберёшь
không thể nào làm nó động lòng đượcего не проймёшь
không thể nào làm đượcхоть убей
không thể nào so sánh đượcне поддаться никакому сравнению
không thể nào so sánh đượcне поддаваться никакому сравнению
không thề nói được lời nàoне мочь вымолвить ни слова
không thể phủ nhận đượcбесспорный
không thể phù nhận đượcбесспорно
không thề so sánh đượcбесподобный
không thể thay đồi đượcбесповоротный
không thể thực hiện đượcнеисполнимый
không thề thực hiện đượcнеосуществимый
không thề thực hiện đượcнедостижимый
không thể thực hiện đượcнереальный (невыполнимый)
không thể thực hiện đượcнесбыточный
không thể thực hiện đượcневозможный (неосуществимый)
không thể tranh cãi đượcбесспорно
không thể tà được...нет слов, чтобы выразить...
sự không thề đượcневозможность
không thay thế đượcнезаменимый (очень нужный)
không thi hành đượcневыполнимый
không thẩm đượcнепроницаемый
sự, tính không thấm đượcнепроницаемость
không thẳng đượcнеодолимый (непобедимый)
không thủng đượcнепробиваемый
không thoát đi đâu đượcподаться некуда
không thêm bớt đươc chữ nào, rất hoàn mỹнельзя ни убавить, ни прибавить ни слова
một cách không thế chối cãi đượcбесспорно
không thế như thế được!не может быть!
không thế nào bì đọ đượcне идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì)
không thế nào so sánh đượcне идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì)
không thực hiện đượcневыполнимый
không tới đượcнедоступный
không tiến lên đượcтоптаться на месте
không tiến được bước nàoни тпру! ни ну
không tránh đượcминовать (не избежать)
không trì hoãn đượcнеотложный
không trì hoãn đượcбезотлагательный
không trì hoãn đượcбезотлагательно
không trông thấy đượcнезримый
không trả đươcнеоплатный
không trừ bò đượcнеискоренимый
không trừ bồ đượcнеустранимый
không tách rời đượcнеотъемлемый
không tường tượng đượcбаснословный (необычайный)
không tường tượng đượcневообразимый
không tường tượng đượcневероятность
không tưởng tượng đượcневероятный (чрезвычайный)
không tả đượcнесказа́нный
không tả đượcне поддаться описанию
không tả đượcнеописуемый
không tả đượcне поддаваться описанию
không tốn công thì chằng được gì cảничего не даётся без труда
không tự bảo vệ đượcбеззащитный
không uốn đượcнесгибаемый
không uốn đượcнегибкий
không với tới đượcнедосягаемый
không với tới đượcнедоступный (превышающий чьи-л. возможности)
không vào đượcне входит
không vượt qua đượcнепреодолимый
không xuyên qua đượcнепроницаемый
không xuyên qua đượcнепроницаемость
không xác định đượcнеопознанный
không xóa nhòa đượcнеизгладимый
không ăn đượcнесъедобный
không để cho ai được yênне давать кому-л. ни отдыху, ни сроку
không đi qua đượcне разойтись
sự, tính không đi qua đượcнепроходимость
không đi đâu đượcподаться некуда
không điều khiển đượcнеуправляемый
không điều khiển đượcтерять управление
không đứng vững được không chống lại nồi, bị sụp đồ trước cáiне устоять перед (чем-л., gì)
không đoán đượcнеразгаданный
không đáng đượcнезаслуженный
một cách không đáng đượcнезаслуженно
không đáng được ai tín nhiệmне заслуживать доверия (кого-л., tin cậy, tin cần)
không... đâu ra đượcнеоткуда
không... đâu ra đượcнегде (неоткуда)
không được!вот ещё!
không được!не сметь!
không đượcне место (не следует)
không được đâu!шалишь!
không đượcни
không được ai trọng thịбыть у кого-л. на плохом счету
không được ai ái mộбыть не в фаворе (у кого-л., sủng ái, yêu chuộng)
không được can thiệp vào...!руки прочь от...!
sự, tính chất không được chứng minhнедоказанность
không được chăm sócбеспризорный (о ребёнке, подростке)
không được cãi lại!не рассуждать!
không được công bốне подлежит оглашению
không được hút thuốcне курить
không được khỏeскверно себя чувствовать
không được "nhưng" gì hếtникаких "но"
không được nhắc!не подсказать!
không được nhắc!не подсказывать!
không được nói nửa lời!ни звука!
không được phépнедопустимость
không được phản đối gì cả!никаких возражений!
không được thực hiệnрасстраиваться (не осуществляться)
không được thực hiệnрасстроиться (не осуществляться)
không được thực hiệnоставаться на бумаге
không được tinтерять из виду
không được tiến lên!ни шагу дальше!
không được đâu, tôi không cho phép!нет, шалишь, не позволю!
không được tốtневажно
không được vi phạm đến ai, cái gì!руки прочь от кого-л., чего-л.!
không được vàoвхода нет
không được vào việc gì càни два ни полтора
không được đòng tìnhне находить сочувствия (thông cảm, cảm tình, đòng cảm)
không được đòng tìnhне встречать сочувствия (thông cảm, cảm tình, đòng cảm)
không được đụng đến ai, cái gì!руки прочь от кого-л., чего-л.!
không được đụng đến...!руки прочь от...!
không đươc công nhậnнепризнанный (thừa nhận)
một cách không đươc phépявочным порядком
không đạt tới đượcнедосягаемый
không đạt tới đượcнедоступный (превышающий чьи-л. возможности)
không đạt tới đượcнедостижимый
không đế ai được yênне давать покоя (кому-л.)
không đọc đượcнеразгаданный (нерасшифрованный)
không đời nào anh có thể đoán ra đượcни за что не догадаетесь
liệu có thề như thế được không?мыслимо ли это?
liệu có thề như thế được không?мыслимое ли это дело?
lần sau không được làm như thế nữa!чтобы этого больше не было!
là một bộ phận hữu cơ không tách rời được cùa cái gìвойти в плоть и кровь
làm cho không còn có thề nín nhịn được nữaпереполнить чашу терпения
làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!хоть убей, не пойму!
lý luận ấy không đứng vững đượcэта теория не выдерживает критики
sự mất trật tự không tưởng tượng đượcневообразимый беспорядок
mua mà không được thấyкупить кота в мешке
món nợ không trả đượcнеоплатный долг
ngột không thờ đượcне продохнёшь
ngột không thờ đượcпродохнуть нельзя
nguyện vọng không thề thực hiện đượcневыполнимое желание
ngòi bút này không viết đượcэто перо не пишет
ngăn kéo không khóa đượcящик не запирается
người bệnh không nhận thức được gì càбольной ничего не сознаёт
người bệnh nặng không ngòi dậy đượcлежачий больной
người lạ không được vàoпосторонним вход воспрещён
những khái niệm không thể so sánh với nhau đượcнесоизмеримые понятия
những mâu thuẫn không trừ bồ đượcнеустранимые противоречия (không tránh được)
những ấn tượng không phai mờ đượcнеизгладимые впечатления
những yêu sách rõ ràng là không thể thực hiện đượcзаведомо невыполнимые требования
những điều kiện không thề chấp nhận đượcнеприемлемые условия
nhất thiết không được đến chậm đấy!ни в коем случае не опаздывайте
nhất định anh không thề nào đoán ra đượcни за что не догадаетесь
nhà không được che chở về phía biểnдом не защищён со стороны моря
nấm không ăn đượcнесъедобные грибы
nó bí không trả lời đượcон не нашёлся, что ответить
nó cứng lưỡi không nói được vì hoảng sợот страха у него отнялся язык
nó có thể đến đấy được không nhỉ?может ли он пойти туда?
nó cảm thấy không thề nào cứu vãn được nữaон чувствовал свою обречённость
nó không còn kiên nhẫn được nữaего терпение иссякло
nó không hiểu được những điều đơn giàn nhấtон не понимает элементарных вещей
nó không kìm mình được và nói raон не выдержал и сказал
nó không nhịn được nữaего терпение иссякло
nó không nói ra lời được vi rụt rèот робости он не мог говорить (sợ sệt, nhút nhát)
nó không thể cầm nước mắt đượcон не мог удержаться от слёз
nó không thể ngồi yên một chỗ đượcему не сидится на месте
nó không thể nào không tài nào mở hòm đượcон никак не мог открыть ящик
nó không thề thoát đượcему не уйти
nó là người không thể bắt đượcон неуловим
nó xử sự một cách không thề chịu đượcон ведёт себя невозможно
nước không dùng để uống đượcвода, негодная для питья
nỗi hoảng sợ làm nó không nhúc nhích đượcстрах сковал его движения
phẩm chất căn bản không thề thiếu đượcнеотъемлемое качество
quyết không thề nào đề như thế đượcэтого никак нельзя допустить
quá khứ không thể nào quay trờ lại đượcпрошлого не воротишь
rộng lắm không nhìn khắp đượcне обнять глазом
rừng rậm không qua đượcнепроходимый лес
điều sỉ nhục không thề rửa sạch đượcнесмываемый позор
sai lầm không sửa chữa đượcнепоправимая ошибка (khó sửa chữa được)
sao mà lại không mà lại chằng mừng được!как не радоваться!
mối sầu không giải đượcнеутолимая печаль
tay không cử động đượcруки не двигаются
thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cảя буквально ни минуты не спал
thì không thề làm gì được cảшагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.)
thế anh không đoán được à?вы не догадываетесь?
thế nào cũng không được!хоть лопни!
thời tiết không bay đượcнелётная погода
thời tiết tốt sẽ không giữ nguyên lâu đượcхорошая погода долго не простоит
trong bóng tối không thể nào phân biệt nhận rõ, xác định được cái gi càв темноте ничего нельзя было разобрать
trong trường hợp không thể đượcв случае невозможности
trong việc này tôi không thề hiểu được gi cảничего не могу разобрать в этом
trong việc này tôi không thế là người xét đoán đượcв этом деле я не судья
trên các đường đầy bùn lầy không đi qua đượcна дорогах непролазная грязь
trí óc tôi không được minh mẫn thế nào ấyя что-то плохо соображаю
trước đây tớ không hy vọng được gặp cậuя не надеялся тебя увидеть
trở ngại không vượt qua đượcнепреодолимое препятствие
tuyệt đối không đượcни-ни
tàu không đi lại đượcнесудоходный
tình hình không thể nào cứu chữa cứu vãn được nữaдела поправить уже нельзя
tình yêu không được đáp lạiлюбовь без взаимности
tôi bận, vì thế bởi thế, cho nên, nên không đến đượcмне некогда, и потому я не могу прийти
tôi bận đến nỗi không thề ra khỏi nhà đượcя не могу выбраться из дому
tôi chịu ơn anh mà không biết lấy gì đền đáp đượcя ваш неоплатный должник
tôi chịu ơn anh mà không biết lấy gì đền đáp đượcя у вас в неоплатном долгу
tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp đượcя долго ждал его, но так и не дождался
tôi có thề mượn cuốn sách của anh được không? — Được ạ!можно я возьму вашу книгу? — Пожалуйста! (Vâng ạ!, Xin cứ việc!)
tôi có vào được không? — cố nhiên!можно мне войти? — конечно!
tôi có được vật đó mà không phải mất tiềnэта вещь мне ничего не стоила
tôi cố nhớ lại mãi mà không thề nào nhớ ra đượcя долго вспоминал, но никак не мог вспомнить
tôi không chợp mắt được lúc nào cảя ни минуты не спал
tôi không chịu được nữaмне уже невмоготу
tôi không chịu được nữaмоё терпение лопнуло
tôi không chịu được nóя не выношу его
tôi không còn bụng dạ nào để cười đượcмне не до смеха
tôi không còn kiên nhẫn được nữaмоё терпение истощилось
tôi không có thì giờ làm được việc nàyу меня не доходят руки до этого
tôi không có được một hột nào trong bụng càу меня маковой росинки во рту не было
tôi không có được một phút rảnh rangу меня не бывает ни одной свободной минуты (rỗi rãi, nhàn rỗi)
tôi không hiểu rõ được lời anh nóiя вас толком не пойму
tôi không hiểu được gì cả trong việc nàyничего не могу разобрать в этом
tôi không kiếm đâu ra được quyển sách ấyмне негде достать эту книгу
tôi không làm nồi việc đó đượcмне с этим не сладить
tôi không nỡ nào rời nó đượcя не в силах расстаться с ним
tôi không ngủ được tí nào cảя ни минуты не спал
tôi không nghe được gì cảмне ничего не слышно
tôi không nhịn được nữaмоё терпение лопнуло
tôi không nhịn được nữaмоё терпение истощилось
tôi không thề bắt thằng bướng binh ấy nghe lời đượcя не могу сладить с этим упрямцем
tôi không thề chịu đượcтерпеть не могу
tôi không thề hiểu được điều đóэто не укладывается в моей голове
tôi không thề làm được việc đóмне с этим не сладить
tôi không thể nghĩ ra được điều gì tốt hơn cách đóэто лучшее, что я мог придумать
tôi không thề nhịn cười đượcменя разбирает смех
tôi không thể nào chia tay với anh ấy đượcя не в силах расстаться с ним
tôi không thề nào hiểu đượcне возьму в толк
tôi không thề nào quên được điều đóу меня это из ума нейдёт
tôi không thể suy xét xét đoán, phán đoán, nhận định, nhận xét vè vấn đề này đượcя не могу судить об этом
tôi không thề viết theo đơn đặt hàng đượcне могу писать по заказу
tôi không tìm được lời đề diễn đạt...я не нахожу слов, чтобы...
tôi không tìm được từ để...я не нахожу слов, чтобы...
tôi không được gặp anh ấyмне не довелось его видеть
tôi kêu mãi mà không thể nào gọi ai đượcникак никого не могу докричаться
tôi sẽ không thỏa mãn bằng lòng, hài lòng khi chưa làm được điều đóя не успокоюсь, пока не сделаю этого
tôi đã không thề ngòi đến cùng đượcя не смог высидеть до конца
tồn thất không thề nào bù đắp đượcнезаменимая потеря
sự tồn thất không thế nào bù lại đượcневозвратная потеря
sự tổn thất không thể nào bù lại đượcневознаградимая утрата
từ đây không thấy được nhàотсюда не видно дома
với cái đó thì không thề có nhiều kết quà đượcс этим далеко не уйдёшь
với nó thì không đùa được đâuс ним шутки плохи
vì giận dữ nên không tự chủ đượcне помнить себя от гнева
vì rụt rè sợ sệt, nhút nhát nên nó không nói đượcот робости он не мог говорить
vết bần không tầy sạch đượcпятно не отмывается
vết nhơ không rửa sạch đượcпятно не отмывается
ông ta là người không thề gằn gũi đượcк нему не приступишься
ông ấy không sống được đến tuồi vè hưuон не дотянул до пенсии
ông ấy không được thọон жил недолго
ý muốn không nén đượcнепреодолимое желание
ý muốn không thề thực hiện đượcнеисполнимое желание
cơn đau không chịu đượcневозможная боль
đi ra không được gì cảуйти ни с чем
điều đó hoàn toàn không đượcоб этом не может быть и речи
đứng yên không được nhúc nhích!ни с места!
đáng tiếc thật bực thật, các anh đã không đến được!обидно, что вы не могли прийти!
đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữaчаша его терпения переполнилась
đòn đánh không chống đỡ đượcнеотразимый удар
đó là điều hiền nhiên không thề nào phủ nhận đượcэто — очевидность, которую нельзя отрицать
được không?можно (в вопросах)
đạt kết quả không thề ngờ đượcпревзойти самого себя
đạt được không mất côngдоставаться даром
đốt đuốc cũng không tìm thấy nóего с собаками не сыщешь
đốt đuốc đi tìm cũng không thấyднём с огнём не сыщешь
đốt đuốc đi tìm cũng không thấyднём с огнём не сыскать
đốt đuốc đi tìm cũng không thấyднём с огнём не найти
ở đây có thể hút thuốc được không?здесь можно курить?
ở đây hút thuốc có được không?здесь можно курить?
ở đây không được hút thuốcздесь курить не полагается
ở đây không được hút thuốcздесь нельзя курить
ở đây sẽ không chứa được tất cảздесь все не поместятся
Showing first 500 phrases