DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing khô | all forms
VietnameseRussian
hết cơn khổ tận đến ngày cam laiбудет и на нашей улице праздник
khó tránh mảnh văngлес рубят — щепки летят
nước đồ khó bốcчто с возу упало, то пропало