Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | A-la-khơ | аллах (trong Hòi giáo) |
gen. | anh chàng khó chịu | неприятный парень |
gen. | anh chàng khó ngửi | неприятный парень |
gen. | anh ta khó nhọc lê bước | он еле ноги таскает |
gen. | anh ta khó tính lắm | у него плохой характер |
gen. | anh ta phải gặp nhiều khó khăn | ему пришлось худо |
gen. | anh ấy bị khó khăn về mặt tiền tài | у него туго с деньгами |
gen. | anh ấy đã bị đau khổ nhiều | он много выстрадал |
gen. | anh ấy đã từng gặp khó khăn | ему тяжело пришлось |
gen. | bộ dạng khó thương | непривлекательная внешность |
gen. | bộ dạng đau khổ | страдальческий вид |
gen. | bộ mặt khó đăm đăm | угрюмое лицо (nhăn nhó) |
gen. | bề ngoài khó coi | непривлекательная внешность |
gen. | bệnh làm cho đứa trẻ đau đớn khổ sờ | болезнь замучила ребёнка |
gen. | bệnh làm khồ <#0> nó | его мучит болезнь |
gen. | bệnh nhân vận động rất khó | больной с трудом передвигается |
gen. | bệnh nhân đang khó chịu trong người | больному тяжело |
gen. | bài toán khỏ giải | головоломная задача |
gen. | bài toán khó | трудная задача (математическая, hóc búa) |
gen. | bạc đầu vì đau khổ | поседеть от горя |
gen. | bạn nối khố | неразлучные друзья |
gen. | bị khó thờ | страдать одышкой |
gen. | bị khốn khổ | изводиться |
gen. | bị khốn khổ | тяготиться |
gen. | bị khốn khổ | измучиться |
gen. | bị khốn khổ | известись |
gen. | bị khốn khổ vì cảnh cô đơn | тяготиться одиночеством |
gen. | bị khổ sờ | изнывать (мучиться) |
gen. | bị đau khố | мучиться |
gen. | bị đau khồ nhiều | выстрадать |
gen. | bồ cuộc lùi bước trước khó khăn | спасовать перед трудностями |
gen. | bồ cuộc lùi bước trước khó khăn | пасовать перед трудностями |
gen. | thuộc về Ca-da-khơ | казахский |
gen. | chỉ khố một nỗi là... | одно плохо... |
gen. | chữ khó đọc | иероглифы (о непонятном письме) |
gen. | chi có đau khồ thống khổ, khố sở, khổ não mà thôi | одна мука |
gen. | chẳng có gì khó hiểu cả | невелика премудрость |
gen. | chẳng có khó khăn gì để... | ничего не стоит... |
gen. | chuốc lấy rước lấy điều khó chịu | напроситься на неприятности |
gen. | chuốc lấy rước lấy điều khó chịu | напрашиваться на неприятности |
gen. | chúng tôi không phải là người sợ khó khăn | мы не из тех, кто боится трудностей |
gen. | chị ấy đã đẻ rất khó | у неё были тяжёлые роды |
gen. | chịu cực khồ | трудно |
gen. | chịu khó | терпеливый |
gen. | chịu khó... | давать себе труд |
gen. | chịu khó | стараться (делать что-л. с усердием) |
gen. | chịu khó | постараться (делать что-л. с усердием) |
gen. | chịu khó | дать себе труд |
gen. | chịu khó | старательный |
gen. | chịu khó | старательность |
gen. | chịu khó | терпение |
gen. | chịu khó | старательно |
gen. | chịu khốn khổ | страдать (испытывать лишения) |
gen. | chịu khốn khổ | пострадать (испытывать лишения) |
gen. | chịu khồ cực | страдать (испытывать лишения) |
gen. | chịu khồ cực | пострадать (испытывать лишения) |
gen. | chịu khổ sờ | страдать (испытывать лишения) |
gen. | chịu khổ sờ | пострадать (испытывать лишения) |
gen. | chịu khổ ải | страдать (испытывать лишения) |
gen. | chịu khổ ải | пострадать (испытывать лишения) |
gen. | chịu nhiều đau khố | измучиться |
gen. | chịu nhiều đau khồ | выстрадать |
gen. | chịu nhiều đau khổ | изводиться |
gen. | chịu nhiều đau khổ | исстрадаться |
gen. | chịu nhiều đau khổ | перестрадать |
gen. | chịu nhiều đau khổ | настрадаться |
gen. | chịu nhiều đau khổ | истерзаться |
gen. | chịu nhiều đau khổ | известись |
gen. | chịu đau khố vì chân lý | пострадать за правду |
gen. | chịu đau khố vì chân lý | страдать за правду |
gen. | chịu đau khổ | страдать (претерпевать муки из-за кого-л., чего-л.) |
gen. | chịu đau khổ | пострадать (претерпевать муки из-за кого-л., чего-л.) |
gen. | chịu đựng những thử thách gian khổ | вынести тяжёлые испытания |
gen. | chịu đựng những thử thách gian khổ | выносить тяжёлые испытания |
gen. | chịu đựng được những khó khăn | выдержать трудности |
gen. | chịu đựng được những khó khăn | выдерживать трудности |
gen. | chờ đến khố | мучительное ожидание |
gen. | con người khó giao du | неуживчивый человек (khó chan hòa) |
gen. | con người khó tính | тяжёлый человек (khó nết) |
gen. | con đường khó khăn | тяжёлая дорога (vất vả, gian lao, hiểm trờ) |
gen. | con đường đau khổ | хождение по мукам |
gen. | cứu khổ | спасти |
gen. | cứu khổ | спасать |
gen. | cậu ta khó ở | ему худо |
gen. | cuộc sống khó khăn | трудная жизнь |
gen. | cuộc đời khốn khổ | тяжёлая жизнь (gian khố, gian lao, gian nan, vất vả, long đong, phong trằn) |
gen. | cuộc đời khốn khổ | каторжная жизнь |
gen. | cuộc đời đau khổ | страдальческая жизнь (khổ sờ, khốn khổ, khổ ải) |
gen. | cuốn sách này thì khó mua được | эту книгу трудно купить |
gen. | càng lâu càng khó thêm | час от часу не легче |
gen. | cành ngộ khó xử | глупое положение |
gen. | các loại vải khác nhau về khồ | ткани различаются по ширине |
gen. | các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dân | неимущие слои населения |
gen. | cái đó thì khó hiểu đối với tôi | это недоступно моему пониманию |
gen. | cái đó thì không khó | это не составит труда |
gen. | cánh buồm may bằng bốn mảnh vải nguyên khồ | парус в четыре полотнища |
gen. | câu chuyện khó chịu | неприятный разговор (làm phiền lòng) |
gen. | câu hồi khó | трудный вопрос (на экзамене и т.п., hóc búa) |
gen. | câu trả lời khó hiểu | невразумительный ответ (tối nghĩa, không rõ ràng) |
gen. | có nhiều khó khăn | не без трудностей |
gen. | công việc khó khăn | трудная работа |
gen. | công việc này sẽ đem lại gây ra những khó khăn lớn | эта работа представит большие затруднения |
gen. | công việc tiến triền khó khăn | дело туго подвигается вперёд (chật vật) |
gen. | cướp sạch kho | разграбить склад |
gen. | cạn chén tân khổ | испить горькую чашу страданий |
gen. | cạn chén tân khổ | испить чашу (страданий) |
gen. | cảm thấy dư vị khó chịu trong miệng | почувствовать неприятный привкус во рту |
gen. | cảm thấy khó chịu trong người | недомогать |
gen. | cảm thấy khó chịu trong người | чувствовать недомогание |
gen. | cảm thấy khó ờ | почувствовать себя дурно |
gen. | cảm tường khó chịu | удручающее впечатление |
gen. | dù khó nhưng phải làm | и трудно, да надо сделать |
gen. | dù khó đấy, nhưng thế nhưng vẫn phải làm | как ни трудно, но надо сделать |
gen. | gửi hành lý vào kho | сдать багаж на хранение |
gen. | gửi hành lý vào kho bảo quản | сдать багаж на хранение (kho giữ đồ) |
gen. | giao cho đề ra ai một nhiệm vụ khó khăn | предложить кому-л. трудную задачу |
gen. | giảm bớt khó khăn | облегчить (делать менее трудным) |
gen. | giảm bớt khó khăn | облегчать (делать менее трудным) |
gen. | giọt lệ từ từ lăn xuống trên khuôn mặt khắc khổ của chàng | слезинка сползла по его суровому лицу |
gen. | giờ phút khó khăn | трудное время (gay go) |
gen. | gặp cảnh khó khăn | попасть в передрягу |
gen. | gặp gian khổ | трудно |
gen. | gặp phải khó khăn | столкнуться с трудностями |
gen. | gặp khó khăn | встретиться с трудностями |
gen. | gặp khó khăn | трудно |
gen. | gặp khó khăn | встречаться с трудностями |
gen. | gặp phải những khó khăn | испытать трудности |
gen. | gây khó khăn | осложнять (затруднять, rắc rối, phiền phức, trờ ngại) |
gen. | gây ra khó khăn | создать затруднения |
gen. | gây khó khăn | утруждать |
gen. | gây khó khăn | осложнить (затруднять, rắc rối, phiền phức, trờ ngại) |
gen. | gắn liền đi đôi với những khó khăn lớn | сопряжённый с большими затруднениями |
gen. | hoàn cảnh khó khăn | пиковое положение |
gen. | hoàn cảnh vật chất khó khăn | затруднительное материальное положение |
gen. | hoàn cảnh vô cùng khó khăn | хоть караул кричи |
gen. | hết cơn khố tận | будет и на нашей улице праздник |
gen. | họ đã chịu đựng phải chịu biết bao đau khổ | они немало горя хватили |
gen. | kẻ khờ khạo | ротозей (разиня) |
gen. | kho người | людские ресурсы |
gen. | sự khác nhau khó nhận thấy | неприметная разница |
gen. | khéo léo thoát khỏi cảnh khó khăn | выйти сухим из воды |
gen. | khó chịu | скверно (о самочувствии, настроении) |
gen. | một cách khó chịu | противно (неприятно) |
gen. | khó chịu biết bao! | какая неприятность! |
gen. | điều khó hiểu | китайская грамота |
gen. | khó hơn nhiều | значительно труднее |
gen. | khó khăn | трудности (Una_sun) |
gen. | khó khăn anh ấy đã từng | ему тяжело пришлось |
gen. | khó khăn lắm chúng tôi mới len ra khỏi đám đông được | мы с трудом выбрались из толпы |
gen. | khó khăn lắm tôi mới nhịn cười được | я едва утерпел, чтобы не рассмеяться |
gen. | khó khăn về tiền | денежные затруднения |
gen. | khó lường | непредсказуемый (Una_sun) |
gen. | khó lắm, tôi không tài nào hiều nôi! | хоть убей, не пойму! |
gen. | khó mua được quyền sách này | эту книгу трудно купить |
gen. | khó mà tin được | верится с трудом |
gen. | sự khó thờ | тяжёлое дыхание |
gen. | khó tin | верится с трудом |
gen. | khó tính khó nết | трудный характер |
gen. | khó tính khó nết | тяжёлый (неуживчивый) |
gen. | khó tính khó nết | капризный |
gen. | khó ăn khó nói | неудобно (о чувстве смущения) |
gen. | khó ăn khó nói | неловкий (неприятный) |
gen. | khó ăn khó nổi | неловко (о чувстве стеснения) |
gen. | khó ở | скверно себя чувствовать |
gen. | khóc cho vợi nỗi khổ | выплакать горе |
gen. | khóc cho đỡ khố | выплакать горе |
gen. | khóc lóc cũng chằng giải quyết được khó khăn | слезами горю не поможешь |
gen. | khóc thì khóc nhưng đau khồ vẫn còn | слезами горю не поможешь |
gen. | không gây khó chịu | безобидный (невинный) |
gen. | không khó khăn | нетрудный |
gen. | không lùi bước trước khó khăn | не отступать перед трудностями |
gen. | không phải là không có khó khăn | не без трудностей |
gen. | không run sợ dao động trước khó khăn | не дрогнуть перед трудностями |
gen. | khắc khổ ra | обостряться (о чертах лица) |
gen. | khắc khổ ra | обостриться (о чертах лица) |
gen. | khắc phục những khó khăn | устранить трудности |
gen. | khắc phục những khó khăn | устранять трудности |
gen. | khắc phục khó khăn | совладать с трудностями |
gen. | khắc phục vượt qua, vượt khó khăn | преодолеть трудности |
gen. | khốn khổ | томиться (страдать) |
gen. | sự khốn khổ thật sự | чистое мучение |
gen. | khốn khổ trong cảnh chờ đợi | томиться в ожидании |
gen. | khổ lớn | большого формата |
gen. | khổ nhò | малого формата |
gen. | khổ sai chung thân | пожизненная каторга |
gen. | khổ sai chung thân | вечная каторга |
gen. | nỗi khổ tâm | душевная боль |
gen. | khổ đường sắt hẹp | узкая колея |
gen. | kéo lê cuộc đời khổ ải | влачить жалкое существование |
gen. | kêu khò khò | мурлыкать |
gen. | kêu khò khò | мурлыканье |
gen. | lao động khổ sai | каторга |
gen. | làm ai khó chịu | погладить кого-л. против шерсти |
gen. | làm ai khó chịu | действовать кому-л. на нервы |
gen. | làm ai khó chịu | гладить кого-л. против шерсти |
gen. | làm ai khốn khổ | сделать кого-л. несчастным |
gen. | làm ai khổ tâm | вымотать всю душу (кому-л.) |
gen. | làm ai đau khổ | причинять кому-л. горе |
gen. | làm cho ai đau khổ | разбить сердце (кому-л.) |
gen. | làm cho việc giải quyết vấn đề bớt khó khăn | облегчить решение задачи |
gen. | làm cho việc giải quyết vấn đề bớt khó khăn | облегчать решение задачи |
gen. | làm khó chịu | давить (угнетать, тяготить) |
gen. | làm... khó chịu | корёжить (от отвращения и т.п.) |
gen. | làm... khó chịu | нервировать |
gen. | làm khó chịu | гладить против шерсти |
gen. | làm khó chịu | обеспокоить (раздражать) |
gen. | làm khó chịu | беспокоить (раздражать) |
gen. | làm khó chịu' làm đau | обеспокоить (раздражать) |
gen. | làm khó dễ | воспрепятствовать |
gen. | làm... không quản khó nhọc | давать себе труд |
gen. | làm... khố sở | истерзать (измучить) |
gen. | làm khốn khồ | погубить (делать несчастным) |
gen. | làm khốn khồ | сгубить (делать несчастным) |
gen. | làm khốn khồ | губить (делать несчастным) |
gen. | làm... khốn khổ | томить (мучить) |
gen. | làm khồ | изводить (мучить) |
gen. | làm khổ | уморить (утомить) |
gen. | làm khổ | давить (угнетать, тяготить) |
gen. | làm... khổ sờ | замучить (заставить страдать) |
gen. | làm khổ sở | томительный (мучительный) |
gen. | làm... khổ sở | томить (мучить) |
gen. | làm nhẹ bớt khó khăn | облегчить (делать менее трудным) |
gen. | làm nhẹ bớt khó khăn | облегчать (делать менее трудным) |
gen. | làm nỗi đau khổ của ai nguôi đi | рассеять чьё-л. горе |
gen. | làm sống lại nỗi đau khổ của | растравить чьё-л. горе (ai) |
gen. | làm... thì chẳng khó gì cả | никакого труда не стоило |
gen. | làm đau khố | мучить |
gen. | làm đau khồ | грызть (терзать) |
gen. | làm đau khổ | причинять страдания |
gen. | làm đau khổ | мучительный |
gen. | làm... đau khổ | истерзать (измучить) |
gen. | lâm vào cành khó khăn | попасть в переделку |
gen. | lâm vào cảnh khó ăn khó nói | сесть в галошу |
gen. | lâm vào cảnh nghèo khổ | впасть в нищету |
gen. | lâm vào cảnh nghèo khổ | впадать в нищету |
gen. | lâm vào thế khó ăn khó nói | попасть в неудобное положение |
gen. | lâm vào tình thế khó khăn | очутиться в трудном положении |
gen. | lâm vào tình thế khó xử | попасть в неудобное положение |
gen. | lâm vào tình thế khó xử | сесть в галошу |
gen. | lâm vào tình trạng khó khăn | попасть в переплёт |
gen. | lê bước khó nhọc | едва держаться на ногах |
gen. | lĩnh hội khó khăn | плохо соображать |
gen. | mặc dầu khó khăn, tuy thế tuy nhiên, tuy vậy vẫn phải làm | как ни трудно, но надо сделать |
gen. | mức độ mãnh liệt cùa nỗi đau khổ | острота горя |
gen. | mày sẽ khồ với tay tao! | плохо тебе будет! |
gen. | món ăn chém to kho mặn | грубая пища |
gen. | mùi hôi khó chịu | противный запах (kinh tởm) |
gen. | mùi khó chịu | резкий запах |
gen. | mùi khó chịu | неприятный запах |
gen. | mùi khó chịu bốc lên | стоял тяжёлый запах |
gen. | mùi khó ngửi | резкий запах |
gen. | mắt nhìn khó chịu | неприятный взгляд |
gen. | mắt nhìn khó chịu | тяжёлый взгляд |
gen. | ấn tượng khó chịu | угнетающее впечатление |
gen. | ngay cả đối với tôi cái đó cũng khó | это и для меня трудно |
gen. | ngòi bị tù khổ sai | отбывать каторгу |
gen. | người bệnh đi lại rất khó khăn | больной с трудом передвигается |
gen. | người Ca-da-khơ | казах |
gen. | người chịu nhiều đau khổ | страдалица |
gen. | người chịu nhiều đau khổ | страдалец |
gen. | người coi kho | смотритель складов |
gen. | người giữ kho | кладовщик (thủ kho, coi kho) |
gen. | con người khó chịu | несносный человек |
gen. | người Khơ-me | кхмерка |
gen. | người Khơ-me | кхмер |
gen. | người khắc khổ | спартанка (воздержанный человек) |
gen. | người khắc khổ | спартанец (воздержанный человек) |
gen. | người khốn khổ | несчастный |
gen. | người khổ hạnh | спартанка (воздержанный человек) |
gen. | người khổ hạnh | спартанец (воздержанный человек) |
gen. | người khổ hạnh | аскет |
gen. | người khờ dại | глупец |
gen. | người mua khó tính | разборчивый покупатель |
gen. | người phụ nữ đàn bà Ca-da-khơ | казашка |
gen. | người thù kho | смотритель складов |
gen. | người trông kho | смотритель складов |
gen. | con người đau khổ | страдалица |
gen. | con người đau khổ | страдалец |
gen. | người đã bị tù khổ sai | каторжанин |
gen. | ngại khó | бояться трудностей |
gen. | những kho báu nhiều vô kể | несметные сокровища |
gen. | những khó khăn của trong trường thành | трудности роста |
gen. | những khó khăn phát sinh ra | возникают затруднения |
gen. | những khó khăn trong thời kỳ trưởng thành | болезни роста |
gen. | những khó khăn tạm thời | временные трудности |
gen. | những khó khăn về tài chính | финансовые затруднения |
gen. | những khó khăn đã được khắc phục | трудности разрешились (được giải quyết) |
gen. | những lúc khó khăn | трудные времена (gay go, gian khổ) |
gen. | những ngày trôi qua khó nhận thấy | дни проходят незаметно |
gen. | những nỗi khổ đau thầm lặng | немые страдания |
gen. | những thiên kiến khó trừ bỏ | неискоренимые предрассудки |
gen. | những điều khó chịu mới xuất hiện thêm | прибавились новые неприятности |
gen. | nhập kho | ссыпать (доставив куда-л., сдавать) |
gen. | nhập kho ngũ cốc | ссыпать зерно в элеватор |
gen. | sự nhạo báng những đau khồ của con người | издевательство над человеческими страданиями |
gen. | nộp thóc giao nộp ngũ cốc, giao lương vào kho | ссыпать зерно в элеватор |
gen. | nét chữ lít nhít khó đọc | неразборчивый почерк |
gen. | nó bị khó khăn | ему туго приходится |
gen. | nó chỉ làm khổ cho tôi thôi | мне с ним одно мучение |
gen. | nó gặp phải nhiều khó khăn | ему солоно пришлось |
gen. | nó gây cho tôi đủ điều khó chịu | он мне порядком насолил |
gen. | nó khó chịu khi nghe điều đó | ему было неприятно слушать это |
gen. | nó khồ đến thế là cùng! | до чего он дожил! |
gen. | nó khổ quá | ему солоно пришлось |
gen. | nó khổ đến thế là cùng! | до чего он дошёл! |
gen. | nó là người khó bắt gặp | он неуловим (его трудно застать) |
gen. | nó làm việc ấy cốt đề làm tôi khó chịu | он это сделал, чтобы насолить мне |
gen. | nó phải gặp nhiều khó khăn | ему трудно приходится |
gen. | nó sẽ bị khốn đốn khổ sờ | ему не сносить головы |
gen. | nó thay đồi đến nỗi khó mà nhận ra được | он изменился до неузнаваемости |
gen. | nói chuyện khó chịu với | крупно поспорить (с кем-л., ai) |
gen. | nói chuyện khó chịu với | крупно поговорить (с кем-л., ai) |
gen. | nôn nao khó chịu | похмелье (sau cơn say rượu ngày hôm trước) |
gen. | nơi lao động khổ sai | каторга (место) |
gen. | nếm mùi tân khổ | хлебнуть горя |
gen. | nếm đủ mùi tân khổ | хватить лиха |
gen. | những nỗi khó khăn | сложности (трудности) |
gen. | nỗi khổ đau đã khiến đưa chị đến đây | горе привело её сюда |
gen. | nỗi thống khổ đau đớn trong sáng tác | муки творчества |
gen. | nỗi đau khổ trong lòng | душевные невзгоды |
gen. | phấn đấu khắc phục khó khăn | бороться с трудностями |
gen. | phòng lúc khó khăn | на чёрный день |
gen. | phải chịu nỗi đau khổ | хлебнуть горя |
gen. | quyền sách khổ bằng một phần tư tờ giấy | книга в четвёртую долю листа |
gen. | quản kho | заведовать складом |
gen. | quản lý kho | заведовать складом |
gen. | thuộc về quốc khố | казначейский |
gen. | rất khó chịu | гадко |
gen. | rặt toàn, tuyền những điều khó chịu | сплошные неприятности |
gen. | rút lui chùn bước trước khó khăn | отступить перед трудностями |
gen. | rút lui chùn bước trước khó khăn | отступать перед трудностями |
gen. | rơi vào lâm vào, ở vào, sa vào tình thế khó xử | оказаться в неудобном положении |
gen. | rơi vào lâm vào, ở vào, sa vào tình thế khó xử | оказываться в неудобном положении |
gen. | sợ khó | бояться трудностей |
gen. | sao tôi khó đọc thế nào ấy | мне что-то не читается |
gen. | suốt đời nai lưng làm việc khó nhọc | тянуть лямку |
gen. | sẽ xảy ra điều khó chịu | получится неприятность |
gen. | số phận khốn khổ | тяжкая доля (long đong, hẩm hiu) |
gen. | số phận nó thật gian khổ | ему досталась тяжкая доля |
gen. | sống cực khổ | влачить жалкое существование |
gen. | sự thật thì khó mà bác được | факты — упрямая вещь |
gen. | tao chỉ khổ với mày thôi! | наказание мне с тобой! |
gen. | tao thật khốn khổ với mày! | горе мне с тобой! |
gen. | cơn thử thách gian khố | тяжёлое испытание |
gen. | thức dậy một cách khó khăn | проснуться с трудом |
gen. | thức ăn khó tiêu | тяжёлая пища |
gen. | thoát khỏi hoàn cành khó khăn | выйти из затруднительного положения |
gen. | thoát khỏi hoàn cành khó khăn | выходить из затруднительного положения |
gen. | thoát khỏi khó khăn | выбраться из затруднений |
gen. | thoát vòng khó khăn | выкарабкаться из затруднительного положения |
gen. | thoát vòng khó khăn | выкарабкиваться из затруднительного положения |
gen. | thật khó hiểu | непонятно |
gen. | thật khó nói | трудно сказать |
gen. | thật là khó hiếu | трудно понять |
gen. | thật là khó khăn | тяжело (трудно) |
gen. | thật là khó khăn | плохо |
gen. | thật là khó khăn về mặt tiền nong | плохо с деньгами |
gen. | thật là khó tin | трудно поверить |
gen. | thật là khổ tâm | тяжело (о настроении) |
gen. | thật là xót xa khi thấy những đau khổ của nó | больно видеть его мучения |
gen. | thật rất khó | мудрено |
gen. | thật rất khó hiếu nó | мудрено понять его |
gen. | thấy khó chịu | противно |
gen. | thấy khó chịu | нехорошо (о самочувствии) |
gen. | thấy khó chịu | неуютно (о неприятном чувстве) |
gen. | cảm thấy khó chịu trong người | чувствовать себя плохо |
gen. | cảm thấy khó chịu trong người | почувствовать себя плохо |
gen. | thấy khó chịu trong người | почувствовать себя дурно |
gen. | thấy khó ở | нехорошо (о самочувствии) |
gen. | thấy khổ sờ trong lòng | плохо (о душевном состоянии) |
gen. | thấy khỏ ở | почувствовать себя больным |
gen. | thấy khỏ ở | чувствовать себя больным |
gen. | thấy trong người khó chịu | плохо (о физическом состоянии) |
gen. | thấy trong người rất khó chịu | отвратительно себя чувствовать |
gen. | thái độ không thành thật của nó làm tôi khó chịu | меня коробит его неискренность |
gen. | thánh nhân đãi kẻ khù khờ | дуракам счастье |
gen. | ...thì chẳng khó khăn phức tạp gì | не велика хитрость |
gen. | thì chẳng khó khăn gì... | ничего не стоит... |
gen. | sự thông cảm với nỗi đau khồ của người khác | сочувствие чужому горю |
gen. | thông cảm với nỗi đau khổ của | сочувствовать чьему-л. горю (ai) |
gen. | tồ thái độ thông cảm đối với nôi đau khổ cùa | отнестись сочувственно к горю (кого-л., ai) |
gen. | thịt kho nhừ | рагу |
gen. | thống khổ | терзаться |
gen. | thời buổi khó khăn | тяжёлое время |
gen. | tiếng thở khò khè | хрип |
gen. | tội thấy khó ở | мне не по себе (нездоровится) |
gen. | tin đồn khó tin | невероятный слух |
gen. | tiếng khỏ | стук |
gen. | tiếng Khơ-me | кхмерский язык |
gen. | tiếng Xéc-bi - Khơ-rô-vát | сербскохорватский язык |
gen. | tiếng ồn làm tôi khó chịu | меня беспокоит шум (làm phiền tôi) |
gen. | trong giây phút khó khăn | в трудную минуту (gay go) |
gen. | trong khuôn khổ Liên hiệp quốc | в рамках Организации Объединённых Наций |
gen. | trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắm | он в общежитии тяжёлый человек |
gen. | tránh được câu chuyện khó chịu | избежать неприятного разговора |
gen. | trở ngại khó dự kiến | подводный камень |
gen. | trở ngại khó tránh khỏi | неустранимое препятствие (không tránh được) |
gen. | tất cà những khó khăn đã qua rồi | все трудности позади |
gen. | tuyệt vọng vì đau khổ | убитый горем |
gen. | tình hình căng thẳng khó chịu | нервное состояние |
gen. | tình hình khó khăn về tiền của | затруднительное материальное положение |
gen. | tình thế khó xử | щекотливое обстоятельство |
gen. | tính khí khó chan hòa | неуживчивый характер |
gen. | tính khí khó chịu | тяжёлый характер |
gen. | tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng ta | у меня остался неприятный осадок от нашего разговора |
gen. | tôi hơi khó ở thế nào ấy | мне что-то нездоровится |
gen. | tôi khó nhọc mới tìm được nó | я едва разыскал его |
gen. | tôi khó thờ | спирать |
gen. | tôi khó thờ | спереть |
gen. | tôi khó xử quá | мне неудобно |
gen. | tôi khó ở thế nào ấy | я что-то совсем расклеился |
gen. | tôi khó ở đôi chút | мне что-то нездоровится |
gen. | tôi lĩnh hội khó khăn thế nào ấy | я что-то плохо соображаю |
gen. | tôi thật là khó... | мне трудно |
gen. | tôi thấy khó chịu phải nói về điều đó | мне противно говорить об этом |
gen. | tôi thấy khó chịu trong người | мне нехорошо |
gen. | tôi thấy khó chịu trong người | мне нездоровится |
gen. | tôi thấy khó ở | мне нехорошо |
gen. | tôi thấy khó ở | мне нездоровится |
gen. | tôi thấy khổ tâm | у меня тяжело на душе (đau lòng) |
gen. | tôi thấy khổ tâm | мне тяжело |
gen. | người tù kho sai | каторжник |
gen. | tăng thêm những nỗi khổ đau | усилить страдания |
gen. | tăng thêm những nỗi khổ đau | усиливать страдания |
gen. | từ khó phát âm | трудно произносимое слово |
gen. | từ khó đọc | трудно произносимое слово |
gen. | vẻ mặt đau khồ | удручённый вид (đau thương, tang thương) |
gen. | vẻ ngoài khó coi | неприятная наружность (chướng mắt, gai mắt) |
gen. | việc khó | трудная работа |
gen. | việc khó nhọc | труд (хлопоты) |
gen. | việc khó quá | непосильная работа |
gen. | việc làm rất khổ cực | каторжные работы |
gen. | vấn đề khó gỡ | гордиев узел |
gen. | vấn đề khó khăn | трудный вопрос (nan giải, gai góc, nhức óc) |
gen. | vấp phải khó khăn | встретиться с трудностями |
gen. | vấp phải khó khăn | встречаться с трудностями |
gen. | bị vất vả vì công việc khó khăn | мучиться над трудной работой |
gen. | vui sướng trên đau khồ cùa người khác | злорадство |
gen. | vui sướng trên đau khổ của người khác | злорадствовать |
gen. | vui sướng trên đau khổ của người khác | злорадный |
gen. | vô cùng khó khăn | исключительно тяжёлый |
gen. | vượt khó khăn | совладать с трудностями |
gen. | vượt khỏi tình trạng khó khăn | выкарабкаться из затруднительного положения |
gen. | vượt khỏi tình trạng khó khăn | выкарабкиваться из затруднительного положения |
gen. | vượt qua khó khăn một cách vẻ vang | лицом в грязь не ударить |
gen. | vải này khó sờn | этой материи нет износа |
gen. | âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được | едва уловимый звук |
gen. | âm thanh khó nhận thấy | неуловимый звук (khó nhận ra) |
gen. | ông ta khó ờ | он нездоров |
gen. | ông ấy khó nhọc lê bước | он еле волочит ноги |
gen. | ý nghĩ khó chịu | гнетущая мысль |
gen. | ý thấy khó chịu trong người | почувствовать дурнота |
gen. | ăn khổ | плохо питаться |
gen. | đứa bé khó bảo | трудный ребёнок (khó dạy, nan trị) |
gen. | đang đau khổ | в горе |
gen. | bị đau khố | маяться (мучиться, томиться) |
gen. | đau khố | страдать (мучиться от боли) |
gen. | đau khố | изнывать (мучиться) |
gen. | bị đau khố nhiều | намучиться |
gen. | đau khồ | томиться (страдать) |
gen. | đau khổ | пережить (огорчения, страдания) |
gen. | đau khổ | помучиться |
gen. | đau khổ | терзаться |
gen. | đau khổ | надорваться (измучиться нравственно) |
gen. | đau khổ | переживать (огорчения, страдания) |
gen. | đau khổ | горевать |
gen. | đau khổ khủng khiếp | адские муки |
gen. | nỗi đau khổ kinh khùng | ужасное горе |
gen. | nỗi đau khổ làm tan nát tâm can của anh ta | горе раздирало его сердце |
gen. | đau khổ nhiều | перестрадать |
gen. | bị đau khổ nhiều | многострадальный |
gen. | đau khổ vì tình | страдать от любви |
gen. | đau khổ vì tình | пострадать от любви |
gen. | đau khổ ê chề | настрадаться |
gen. | đem lại kéo theo, gây ra những điều khó chịu | повлечь за собой неприятности |
gen. | đợi chờ khó chịu | томительное ожидание |
gen. | điều khó chịu không đáng kề | маленькая неприятность |
gen. | điều đó sẽ làm anh khó chịu | это будет вам неприятно |
gen. | cuộc đấu tranh gian khổ | суровая борьба |
gen. | đầy hãm ai vào cảnh nghèo khổ | ввергнуть кого-л. в нищету |
gen. | đầy hãm ai vào cảnh nghèo khổ | ввергать кого-л. в нищету |
gen. | đầy ai vào thế khó ăn khó nói | поставить кого-л. в неловкое положение |
gen. | đẩy ai vào thế vô cùng khó xử | снять голову с кого-л. (подвести) |
gen. | đánh tu-lơ-khơ | играть в дурака |
gen. | đánh vật với công việc khó | мучиться над трудной работой |
gen. | đâm ra khó bảo | отбиться от рук |
gen. | đó là nhiệm vụ không khó khăn | это нетрудная задача |
gen. | đưa ai vào tình thế khó xử | поставить кого-л. в неловкое положение |
gen. | đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau được | эта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться |
gen. | có, dùng cho đường sắt hẹp khổ | узкоколейный |
gen. | đường sắt khổ hẹp | узкоколейный |
gen. | đường sắt khổ rộng | ширококолейная железная дорога (rộng khổ) |
gen. | đạt được hạnh phúc sau nhiều đau khổ | выстрадать своё счастье |
gen. | đạt được... sau nhiều đau khổ | выстрадать (достичь страданием) |
gen. | đọc rất khó nhọc | разобрать по складам |
gen. | đọc rất khó nhọc | разбирать по складам |
gen. | đối với tôi điều đó chẳng khó gì | это для меня не проблема |
gen. | ờ đây không khí thật là khó thở | здесь очень спёртый воздух (ngột ngạt, nặng nề) |
gen. | ở với nó thì thật khổ | мне с ним одно мучение |
gen. | ở đây khó thở lắm | здесь очень тяжело дышится |