Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
khí thế
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
khi nào đi chơi, tiện thề
nhân thế, luôn thể, nhân tiện
anh hãy ghé lại nhà nó
когда пойдёте гулять, кстати, зайдите к нему
gen.
khi thế
này khi thế khác
и
так и сяк
gen.
khi thế
này khi thế khác
раз на раз не приходится
fig.
khí thế
размах
fig.
khí thế
порыв
gen.
khí thế
подъём
(воодушевление)
gen.
khí thế
lao động
трудовой порыв
gen.
khí thế
nhiệt tình
lao động
трудовой подъём
gen.
khí tài thề thao
спортивный инвентарь
gen.
nói thế này khí khiếm nhã
не в обиду будь сказано
gen.
nói thế này khí không phải
не в обиду будь сказано
gen.
thề khí
газ
(газообразное тело)
gen.
thể khí
газообразное тело
gen.
thật là cay đắng khi nghe những lời nói như thế
горько слышать такие слова
gen.
trò khỉ gi thế hử?
это что ещё за мода?
Get short URL