DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Obsolete / dated containing kể | all forms
VietnameseRussian
kẻ biền thủ công quỹказнокрад
kẻ gian phiзлоумышленник
sự, bài kể lạiпереложение (пересказ)
kẻ tham ô của côngказнокрад
kẻ trốnбеглый
kẻ tán gáiволокита (любитель ухаживать)
kẻ ăn cùa đútлихоимец
kẻ ăn cắp của nhà nướcказнокрад
kẻ ăn hối lộлихоимец