Vietnamese | Russian |
kẻ biền thủ công quỹ | казнокрад |
kẻ gian phi | злоумышленник |
sự, bài kể lại | переложение (пересказ) |
kẻ tham ô của công | казнокрад |
kẻ trốn | беглый |
kẻ tán gái | волокита (любитель ухаживать) |
kẻ ăn cùa đút | лихоимец |
kẻ ăn cắp của nhà nước | казнокрад |
kẻ ăn hối lộ | лихоимец |