DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing kết nhau | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
hai đội này sẽ gặp nhau trong vòng chung kếtэти команды встретятся в финале
kết bạn đánh bạn, làm bạn với nhauподружиться (друг с другом)
kết hợp với nhauсочетаться
kết lại với nhauпереплетаться
kết lại với nhauпереплестись
kết nhauпереплетение (действие)
kết nhauсплетаться
kết nhauсплестись
liên kết lẫn nhauвзаимосвязанный
liên kết lẫn nhauвзаимосвязь
trong người ông ta cả nghị lực lẫn trí tuệ đều kết hợp với nhauв нём сочетаются энергия и ум
tình bạn đã kết chặt họ với nhauмежду ними завязалась дружба