Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Ironical
containing
kẻ b
|
all forms
Vietnamese
Russian
cứ đồ lên đầu kẻ dưới
всегда
виноват стрелочник
kẻ cuồng chữ
буквоед
kẻ hoạt đầug người thay đồi quan điểm như chong chón
сума перемётная
kẻ miệng còn hoi sữa
молокосос
kẻ mọt sách
буквоед
kẻ nhu nhược
баба
(о мужчине)
kẻ thích trồ trí
умник
kẻ tự cho mình khôn hơn người
умник
kẻ đoán mò
оракул
Get short URL