Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ta nhẹ nhõm hẳn ra | у него гора упала с плеч |
gen. | anh ấy có vẻ ân hận | у него виноватый вид (hối lỗi) |
gen. | anh ấy khỏi bệnh dần nhưng chưa bình phục hằn | он выздоравливает, но ещё не выздоровел |
gen. | anh ấy đã thay đồi hẳn | с ним произошла большая перемена |
gen. | a-xít hàn | соляная кислота |
gen. | bộ mặt hân hoan | радостное лицо (hoan hỉ, tươi vui, hớn hờ, hơn hớn) |
gen. | sự bỏ quá hạn nộp đơn | пропуск срока подачи заявления |
gen. | bệnh anh ấy thuyên giảm nhưng chưa khỏi hẳn | он выздоравливает, но ещё не выздоровел |
gen. | bong mối hàn | распаяться |
gen. | bong mối hàn | распаиваться |
gen. | sự buồn rầu vô hạn | глубокая печаль |
gen. | nỗi buồn vô hạn | бесконечная тоска |
gen. | nỗi buồn vô hạn | безысходная тоска |
gen. | báo cáo về việc hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | рапортовать о досрочном выполнении плана |
gen. | bò quá mất thời hạn | пропустить срок |
gen. | bị han gỉ | изъеденный ржавчиной |
gen. | Chủ tịch Viện hàn lâm Khoa học Liên-xô | Президент Академии наук СССР |
gen. | chia thời hạn | рассрочить |
gen. | sự chia thời hạn | рассрочка |
gen. | chia thời hạn | рассрочивать |
gen. | sự chia thời hạn trả tiền | рассрочка платежа |
gen. | chẳng hạn | хоть (например) |
gen. | chẳng hạn | например (như) |
gen. | chằng hạn là | в частности (например) |
gen. | chẳng hạn như | так (например, к примеру) |
gen. | chẳng hạn như | скажем |
gen. | chằng hạn như | так, например |
gen. | chẳng hạn như | к примеру (сказать) |
gen. | chứng minh thư hộ chiếu quá hạn | просроченный паспорт |
gen. | cho ai được hân hạnh | оказать кому-л. честь (vinh dự) |
gen. | tiền, sự cho vay ngắn hạn | краткосрочная ссуда |
gen. | sự cho vay vô thời hạn | бессрочная ссуда |
gen. | chúng ta nói về những điều khác hẳn nhau | мы говорили о совершенно разных вещах (những điều hoàn toàn khác nhau, những điều chẳng ăn nhập gì với nhau cà) |
gen. | luộc, nấu chưa chín hẳn | недовариться |
gen. | luộc, nấu chưa chín hẳn | недовариваться |
gen. | chưa chắc hằn | под большим вопросом |
gen. | chưa hằn | вряд ли |
gen. | chưa quyết định hẳn | неокончательный |
gen. | chưa tỉnh ngủ hẳn | сонный (не совсем проснувшийся) |
gen. | chưa xong hẳn | предварительный |
gen. | chưa xong hẳn | неокончательный |
gen. | chưa xây dựng xong hẳn | недостроенный |
gen. | chống hạn | бороться с засухой |
gen. | chỗ hàn | припайка (припаянная часть) |
gen. | chỗ hàn | спайка (место соединения) |
gen. | chỗ hàn | пайка (место) |
gen. | cậu ấy không hẳn là mạnh mà đúng hơn là khéo léo | он не столько силён, сколько ловок |
gen. | cuộc tấn công đã yếu hẳn đi | наступление выдохлось |
gen. | cái gì cũng có giới hạn | всему есть мера (của nó) |
gen. | cái gì cũng có giới hạn <#0> cả | всему есть предел |
gen. | cái nhìn hằn học | недобрый взгляд (thù địch) |
gen. | cái nhìn hằn học | косой взгляд (châm chọc) |
gen. | cái nhìn ân hận | виноватый взгляд (hối hận) |
gen. | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là <#0> người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево |
gen. | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là <#0> người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - не то человек, не то дерево |
gen. | có quyền hành vô hạn | всесильный |
gen. | có quyền hành vô hạn | всемогущий |
gen. | có quyền hạn | властный |
gen. | có quyền hạn vô thượng | самодержавный (полновластный) |
gen. | căm hận | озлобляться |
gen. | căm hận | озлобиться |
gen. | sự cảm thấy trước niềm hân hoan | предвкушение радости |
gen. | cắt xén rút bớt quyền hạn của | урезать права (кого-л., ai) |
gen. | cừu hận | враждовать |
gen. | dài hạn | на продолжительное время |
gen. | gỡ mối hàn | распаять |
gen. | gỡ mối hàn | распаивать |
gen. | ghi tên ai mua báo dài hạn | подписать кого-л. на газету |
gen. | gia hạn | отсрочивать |
gen. | gia hạn | отсрочить |
gen. | gia hạn | удлинять (продлевать) |
gen. | gia hạn | удлинить (продлевать) |
gen. | gia hạn | продлить |
gen. | gia hạn | продлевать |
gen. | gia hạn | дать отсрочку |
gen. | gia hạn kéo dài thêm thời hạn hiệu lực cùa cái | продлить срок действия (чего-л., gì) |
gen. | gia hạn kéo dài thêm thời hạn hiệu lực cùa cái | продлевать срок действия (чего-л., gì) |
gen. | gia hạn hiệp ước | пролонгировать договор (hợp đồng) |
gen. | gia hạn nghỉ phép | продлить отпуск |
gen. | gia hạn nộp tiền | отсрочить платёж |
gen. | gia hạn nộp tiền | отсрочивать платёж |
gen. | gieo rắc hận thù | посеять вражду |
gen. | gieo rắc hận thù | сеять вражду |
gen. | giới hạn | ограничивать |
gen. | giới hạn | ограничить |
gen. | giới hạn | лимитировать |
gen. | giới hạn tốc độ | предел скорости |
gen. | giới hạn độ bền | предел прочности |
gen. | giới hạn độ cao | предел высоты |
gen. | giấu kín lòng oán hận | таить злобу |
gen. | giấy thẻ, phiếu, vé dài hạn | абонемент (документ) |
gen. | giãn hẳn ra | растянуться (терять упругость) |
gen. | giãn hẳn ra | растягиваться (терять упругость) |
gen. | giết... cho chết hẳn | добить |
gen. | giết... cho chết hẳn | добивать |
gen. | gây giống lúa mi chịu hạn | вывести засухоустойчивую пшеницу |
gen. | gây giống lúa mi chịu hạn | выводить засухоустойчивую пшеницу |
gen. | gây hấn | провоцировать войну |
gen. | hộ chiếu vô thời hạn | бессрочный паспорт |
gen. | hay thù hằn | мстительность |
gen. | hay thù hằn | мстительный |
gen. | hỏi han | расспросить |
gen. | hỏi han | спросить |
gen. | hỏi han | спрашивать |
gen. | hỏi han | расспрашивать |
gen. | sự hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | досрочное выполнение плана |
gen. | hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | досрочно выполнить план |
gen. | sự hàn hơi | газовая сварка |
gen. | hàn hơi | газовая сварка |
gen. | sự hàn hơi | автогенная сварка |
gen. | hàn khí | газовая сварка |
gen. | sự hàn lửa | термитная сварка |
gen. | Hàn Quốc | Корея (Una_sun) |
gen. | hàn tecmit | термитная сварка |
gen. | sự hàn xì | газовая сварка |
gen. | hàn xì | газовая сварка |
gen. | hàn xì | автогенная сварка |
gen. | hòi han | опросить |
gen. | hòi han | опрашивать |
gen. | hơn hằn | подавлять (получать перевес над кем-л., чем-л.) |
gen. | hơn hẳn | уйти вперёд |
gen. | hơn hẳn | превосходить |
gen. | hơn hẳn | намного |
gen. | hơn hẳn | превзойти |
gen. | hơn hằn | подавить (получать перевес над кем-л., чем-л.) |
gen. | hơn hẳn ai về tài năng | превзойти кого-л. талантом |
gen. | hơn hẳn ai về tài năng | превосходить кого-л. талантом |
gen. | hắn ta tinh ranh lắm phải coi chừng đấy | ему пальца в рот не клади |
gen. | hết hạn | отбытие (ссылки и т.п.) |
gen. | hết mãn hạn | срок истёк |
gen. | hết hạn trừng phạt | отбыть наказание |
gen. | họ thù hằn nhau | они питают вражду друг к другу |
gen. | hối hận | раскаяться |
gen. | hối hận | раскаиваться |
gen. | hối hận | покаяться (раскаиваться) |
gen. | hối hận | каяться (раскаиваться) |
gen. | hối hận <#0> về những lỗi lầm cùa mình | раскаяться в своих проступках |
gen. | im hằn | стихнуть (о звуках, шуме) |
gen. | im hằn | стихать (о звуках, шуме) |
gen. | khỏi hẳn | как рукой сняло |
gen. | khi hết hạn | по окончании срока |
gen. | khi mãn hạn | по истечении срока (hết hạn, mãn khóa, mãn kỳ) |
gen. | sau khi mãn hạn | по окончании срока |
gen. | khi đã hết thời hạn quy định | когда положенный срок прошёл |
gen. | khác hẳn | не в пример (в отличие) |
gen. | khác hẳn | совсем другой |
gen. | khác hẳn | из другого теста |
gen. | khác hẳn | до неузнаваемости |
gen. | khác hẳn nhau | диаметральная противоположность |
gen. | khác hẳn nhau | несравнимый (различный, непохожий) |
gen. | khác hẳn trước | неузнаваемый |
gen. | khêu lên mối hận thù | разжечь ненависть |
gen. | khêu lên mối hận thù | разжигать ненависть |
gen. | khô hẳn | досохнуть |
gen. | không bị hạn chế | безраздельный |
gen. | không bị hạn chế | безраздельно |
gen. | không có giới hạn | без меры (chừng mực, điều độ, mức độ) |
gen. | không có đây đủ quyền hạn | неполноправный |
gen. | không giới hạn | неограниченный |
gen. | không giới hạn | беспредельный |
gen. | không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько |
gen. | không hẳn chỉ là... mà nhiều hơn là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn là.., không hẳn là... | то ли..., то ли... |
gen. | không hẳn là..., không hẳn là... | не то..., не то... |
gen. | không hẳn là... mà đúng hơn là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn là... mà đúng hơn là... | не столько..., сколько |
gen. | không hạn chế | без ограничений |
gen. | không hạn chế | неограниченный |
gen. | không thời hạn | вечный (бессрочный) |
gen. | khước từ từ chối những quyền hạn của mình | отказаться от своих прав |
gen. | khước từ từ chối những quyền hạn của mình | отказываться от своих прав |
gen. | khả năng có hạn | ограниченные возможности |
gen. | kéo dài thêm thời hạn hoàn thành kế hoạch | передвинуть сроки выполнения плана |
gen. | kéo dài thời hạn gieo hạt | растянуть сроки сева |
gen. | kì hạn | срок (промежуток времени) |
gen. | kết cấu do hàn | сварная конструкция |
gen. | kỹ thuật mới sẽ cho phép tạo điều kiện hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | новая техника позволит досрочно выполнить план |
gen. | lặng hẳn | утихнуть |
gen. | lặng hẳn | утихать |
gen. | luộc... chưa chín hẳn | недоварить |
gen. | luộc... chưa chín hẳn | недоваривать |
gen. | lấy làm ân hận | пожалеть (сожалеть) |
gen. | lấy trường hợp này chẳng hạn | взять хоть этот случай |
gen. | làm ai rạo rực niềm hân hoan | приводить кого-л. в радостный трепет |
gen. | làm bong mối hàn | распаять |
gen. | làm bong mối hàn | распаивать |
gen. | làm cho ai hoạt động tích cực hẳn lên | пробудить кого-л. к активной деятельности |
gen. | làm cho ai hoạt động tích cực hẳn lên | пробуждать кого-л. к активной деятельности |
gen. | làm cho cái gì có một sắc thái khác hằn | придать совсем другую окраску (чему-л.) |
gen. | làm chưa xong hằn | недоделка |
gen. | làm... căm hận | озлоблять |
gen. | làm... căm hận | озлобить |
gen. | làm... giãn hẳn ra | растянуть (лишать упругости) |
gen. | làm... giãn hẳn ra | растягивать (лишать упругости) |
gen. | làm hỏng hẳn | доломать |
gen. | làm hỏng hẳn | доламывать |
gen. | làm... hân hoan | порадовать |
gen. | làm... hân hoan | радовать |
gen. | làm... hân hoan | обрадовать |
gen. | làm khác hẳn | перерождать |
gen. | làm khác hẳn | переродить |
gen. | làm khô hằn | досушить |
gen. | làm khô hằn | досушивать |
gen. | làm... khô hạn | сушить (почву и т.п.) |
gen. | làm... khô hạn | высушить (почву и т.п.) |
gen. | làm ngược hẳn với thói quen | изменить себе |
gen. | làm sạch đánh, gọt, v.v... hằn | дочищать |
gen. | làm sạch đánh, gọt, v.v... hằn | дочистить |
gen. | làm việc trong hệ thống cùa Viện hàn lâm khoa học | работать в системе Академии наук |
gen. | làm xong hẳn việc | окончательно доделать (что-л., gì) |
gen. | lòng hối hận giày vò cắn rứt nó | его грызёт раскаяние |
gen. | lòng trung thành vô hạn | собачья преданность |
gen. | mỏ hàn điện | электрический паяльник |
gen. | mong như nắng hạn mong mưa | ждать как манны небесной |
gen. | mặt anh ta rạng rỡ hẳn lên vì vui mừng | лицо его просияло от радости |
gen. | mất hẳn | сойти на нет (исчезнуть) |
gen. | mua báo dài hạn | подписаться на газету |
gen. | mua báo dài hạn | подписка на газету |
gen. | máy hàn hơi | газосварочный аппарат |
gen. | máy sinh hàn | рефрижератор (часть холодильной машины) |
gen. | mãn hạn | по истечении срока |
gen. | mãn hạn | окончиться (о сроке) |
gen. | mãn hạn | оканчиваться (о сроке) |
gen. | mãn hạn giam | отбыть наказание |
gen. | mãn hạn tù năm năm | отсидеть пять лет в тюрьме |
gen. | cái mò hàn điện | электропаяльник |
gen. | mối hận nghìn năm | смертельная обида |
gen. | mối hàn | сварной шов |
gen. | mồ hàn thiếc | паяльник |
gen. | mồ hàn vảy | паяльник |
gen. | mừng rỡ vô hạn | страшно обрадоваться |
gen. | sự nghỉ phép dài hạn | долгосрочный отпуск |
gen. | kỳ nghỉ phép ngắn hạn | краткосрочный отпуск |
gen. | ngoại hạn | вне лимита |
gen. | người mua dài hạn | подписчик |
gen. | người ta bàn đi tán lại về việc hắn cưới vợ | поговаривают о его женитьбе |
gen. | người ta bí mật bỏ giấy tờ cho hắn | ему подложили документы |
gen. | ngừng hẳn | униматься (прекращаться) |
gen. | ngừng hẳn | уняться (прекращаться) |
gen. | ngừng hẳn | стихнуть (становиться слабее) |
gen. | ngừng hẳn | стихать (становиться слабее) |
gen. | nhỡ ra hắn không có tiền thì sao? | а вдруг у него нет денег? |
gen. | nhận rõ hiếu rõ, thấy rõ, nhận thức được sự hơn hẳn của mình | в сознании своего превосходства |
gen. | những biện pháp chống hạn | мероприятия по борьбе с засухой |
gen. | những biện pháp để hạn chế | ограничительные меры |
gen. | những biện pháp đề nhằm chống hạn | мероприятия по борьбе с засухой |
gen. | những khả năng vô hạn | безграничные возможности |
gen. | những người mua báo dài hạn | подписчики газет |
gen. | những nếp nhăn hằn sâu trên trán anh ấy | морщины бороздят его лоб |
gen. | những quyền hạn có tính chất hình thức | формальные права (bề ngoài, bánh vẽ) |
gen. | nhà hàn lâm | академик |
gen. | nhà Hán học | китаист |
gen. | nhà đã làm xong hẳn | дом совсем готов (hoàn toàn) |
gen. | cái nhìn hằn học | уничтожающий взгляд |
gen. | như... chẳng hạn | хоть (например) |
gen. | như cậu bé này chẳng hạn | хоть этот мальчик |
gen. | như trường hợp này chằng hạn | взять хоть этот случай |
gen. | như vậy mới đáng đời đáng kiếp hắn! | туда ему и дорога! |
gen. | nhượng hẳn | безвозмездный |
gen. | một cách nhương hẳn | безвозмездно |
gen. | nộp công việc đúng hạn | представить работу в срок |
gen. | nuôi lòng thù hận | держать камень за пазухой (ai) |
gen. | nó khác hẳn trước | он стал неузнаваем |
gen. | nó không hẳn chỉ là ốm mà chù yếu là mệt | он не столько болен, сколько устал |
gen. | nó đi hẳn ròi | он совсем уехал |
gen. | nó đã thay đồi hằn | он стал неузнаваем |
gen. | nó đã thay đồi hằn | он изменился до неузнаваемости |
gen. | nói giọng ân hận | виноватым тоном |
gen. | nỗi hân hoan | отрадное чувство |
gen. | nỗi hân hoan chan chứa trong lòng | сердце переполнилось радостью |
gen. | nỗi hân hoan dào dạt | прилив радости |
gen. | nỗi hân hoan dào dạt | буря восторгов |
gen. | nỗi hân hoan rực sáng trong mắt nàng | её глаза излучают радость |
gen. | nỗi hân hoan xâm chiếm lòng chàng | он охвачен радостью |
gen. | nụ cười làm mặt nàng tươi hẳn lên | улыбка осветила её лицо |
gen. | oán hận | возненавидеть |
gen. | phân giới hạn | размежёвываться |
gen. | phân giới hạn | размежёвывать |
gen. | phân giới hạn | отмежевать |
gen. | phân giới hạn | отмежёвывать |
gen. | phân giới hạn | размежеваться |
gen. | phân giới hạn | размежевать |
gen. | phân giới hạn | демаркация |
gen. | phân kỳ hạn | рассрочить |
gen. | phân kỳ hạn | рассрочивать |
gen. | phân rõ giới hạn | разграничить |
gen. | phân rõ giới hạn | разграничивать |
gen. | phân rõ giới hạn | разграничение |
gen. | phân định giới hạn | отмежёвываться |
gen. | được phân định giới hạn | размежеваться |
gen. | được phân định giới hạn | размежёвываться |
gen. | phân định giới hạn | размежёвывать |
gen. | phân định giới hạn | размежевать |
gen. | phân định giới hạn | отмежеваться |
gen. | được phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cận | отмежеваться от соседних научных дисциплин |
gen. | được phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cận | отмежёвываться от соседних научных дисциплин |
gen. | phạm vi quyền hạn | ве́дение |
gen. | quyền hành vô hạn | неограниченные полномочия |
gen. | quyền hạn | право |
gen. | quyền hạn | полномочие |
gen. | quyền hạn | компетенция (права) |
gen. | quyền hạn và nhiệm vụ | права и обязанности |
gen. | quyền hạn vô thượng | полновластный |
gen. | quyền hạn đặc biệt | чрезвычайные полномочия |
gen. | quyền lực vô hạn | полная власть |
gen. | quyền lực vô hạn | всевластие |
gen. | quá hạn đã lâu rồi | все сроки прошли |
gen. | rửa hận | разделаться с обидчиком |
gen. | rửa hận | поквитаться за свои обиды |
gen. | rửa hận | отплачивать (мстить) |
gen. | rửa hận | отплатить (мстить) |
gen. | rửa mối hận cũ | сводить старые счёты |
gen. | rất hân hạnh mời! | милости просим! |
gen. | rất hân hạnh được... | иметь счастье |
gen. | rất hân hạnh được gặp anh | рад видеть вас |
gen. | rút ngắn thời hạn | сжать сроки |
gen. | rút ngắn thời hạn xây dựng | сократить сроки строительства |
gen. | quyền sử dụng dài hạn | абонемент (право) |
gen. | sau khi mãn hạn hết hạn trừng phạt | по отбытии наказания |
gen. | sau khi ở cữ nằm bếp, nằm lửa dậy thì chị ấy đẹp hẳn ra | она похорошела после роды ов |
gen. | sinh hàn | рефрижераторный |
gen. | sung sướng vô hạn | рад-радёшенек |
gen. | sung sướng vô hạn | рад-радёхонек |
gen. | số hạn định | комплект (предельное число) |
gen. | số lượng hạn định | контингент (чего-л.) |
gen. | số lượng vô hạn | неограниченное количество |
gen. | tớ chà muốn lâm vào tình cảnh của hẳn | я не хотел бы быть в его шкуре |
gen. | thợ hàn thiếc | паяльщик |
gen. | thợ hàn vảy | паяльщик |
gen. | người thợ hàn điện | электросварщик |
gen. | thanh toán thù hận cũ | сводить старые счёты |
gen. | thay đồi hẳn | неузнаваемый |
gen. | thay đồi hẳn | до неузнаваемости |
gen. | thay đổi hẳn | перерождать |
gen. | thay đổi hẳn | переродить |
gen. | thi đua hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | соревноваться за досрочное выполнение плана |
gen. | thiết bị hàn xì | газосварочный аппарат |
gen. | thầm quyền không hạn chế | неограниченные полномочия |
gen. | thật hãn hữu | наперечёт |
gen. | thủy lợi hóa dẫn nước cho những vùng khô hạn | обводнить засушливые районы |
gen. | thủy lợi hóa dẫn nước cho những vùng khô hạn | обводнять засушливые районы |
gen. | thấy mọi cái dưới dạng khác hằn | видеть всё в другом свете |
gen. | thêm hạn | продлить |
gen. | thêm hạn | продлевать |
gen. | thì khác hẳn | то ли дело |
gen. | thôi hẳn | уняться (прекращаться) |
gen. | thôi hẳn | униматься (прекращаться) |
gen. | thôi hẳn | ставить точку (на ком-л., чём-л.) |
gen. | thù hằn | враждовать |
gen. | thù hằn <#0> | питать вражду к кому-л. (ai) |
gen. | thù hằn nhau | враждовать между собой |
gen. | thế thì khác hẳn | это большая разница |
gen. | thời hạn bào hành | гарантийный срок |
gen. | thời hạn cuối cùng | предельный срок |
gen. | thời hạn cuối cùng | крайний срок |
gen. | thời hạn dùng được | срок годности |
gen. | thời hạn hai ngày | двухдневный срок |
gen. | thời hạn một năm | годичный срок |
gen. | thời hạn một tuần | недельный срок (lễ) |
gen. | thời hạn mười ngày | декадный срок |
gen. | thời hạn nghỉ phép | продолжительность отпуска |
gen. | thời hạn ngắn | недолгий срок (ngủi) |
gen. | thời hạn sử dụng | срок годности |
gen. | thời hạn sử dụng của bình ắc-quy | срок службы аккумулятора |
gen. | thời hạn thử thách | испытательный срок |
gen. | thời hạn thi hành | срок исполнения |
gen. | thời hạn trà tiền trong năm ngày | срок оплаты пять дней |
gen. | thời hạn đặc biệt | льготный срок (có chiếu cố) |
gen. | thời hạn đã đến | пришёл срок |
gen. | tiền gửi có kỳ hạn | срочный вклад |
gen. | khoản, món tiền gửi không có kỳ hạn | бессрочный вклад |
gen. | tiếng hò reo hân hoan | радостный возглас |
gen. | tiếng reo hò hân hoan | радостное восклицание |
gen. | tiếp tục phục vụ sau khi đã hết hạn | остаться на сверхсрочной службе |
gen. | tầm hiểu biết hạn chế | узкий кругозор |
gen. | sự trao cho quyền hạn | предоставление полномочий |
gen. | trội hẳn lên | выдвинуться (становиться заметным) |
gen. | trội hẳn lên | выделяться (отличаться) |
gen. | trội hẳn lên | обратить на себя внимание |
gen. | trội hẳn lên | выделиться (отличаться) |
gen. | trội hẳn lên | выдвигаться (становиться заметным) |
gen. | trong lời nói của cậu ta cảm thấy nghe thấy, lộ rõ nỗi hân hoan | в его словах слышится радость |
gen. | trong phạm vi quyền hạn cùa | находиться в ведении (кого-л., ai) |
gen. | trong quyền hạn cùa tôi | в моей власти |
gen. | trong thời hạn cằn thiết | в надлежащий срок |
gen. | trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xong | работу надлежит сдать в двухнедельный срок |
gen. | trong thời hạn kỳ hạn ngắn nhất | в кратчайший срок |
gen. | trong thời hạn rất ngắn | в сжатые сроки |
gen. | trong đầu óc hắn là cả một mớ bòng bong | у него большая путаница в голове |
gen. | trung thành vô hạn | быть беззаветно преданным |
gen. | trà theo từng thời hạn | платить с рассрочкой |
gen. | trà theo từng thời hạn | платить в рассрочку |
gen. | trái hẳn lại | как раз наоборот |
gen. | trái ngược hẳn | диаметрально противоположный |
gen. | tróc mối hàn | распаяться |
gen. | tróc mối hàn | распаиваться |
gen. | trước hạn | до срока |
gen. | trước hạn định | досрочный |
gen. | trước hạn định | до срока |
gen. | trước hạn định | досрочно |
gen. | trước thời hạn | досрочный |
gen. | trước thời hạn | до срока |
gen. | trước thời hạn | досрочно |
gen. | sự trả tiền có kỳ hạn | срочный платёж |
gen. | trị số tới hạn | критическое значение |
gen. | trờ thành một con người khác hẳn | стать другой им человеком |
gen. | tuồi giới hạn | предельный возраст |
gen. | tái ngũ sau khi đã hết hạn | остаться на сверхсрочной службе |
gen. | tình yêu vô hạn đối với Tổ quốc | беззаветная любовь к Родине |
gen. | tín dụng dài hạn | долгосрочный кредит |
gen. | tín dụng ngắn hạn | краткосрочный кредит |
gen. | tính ngay thằng vô hạn | безупречная честность |
gen. | tôi hạn cho anh ba giờ | даю вам сроку три часа |
gen. | tôi đứng hằn về phía anh ấy | я всецело на его стороне |
gen. | tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoi | у него ещё не сложился характер |
gen. | tối hẳn | совсем темно |
gen. | sự tự hạn chế | самоограничение |
gen. | tự hạn chế mình trong việc tiêu pha | ограничить себя в расходах |
gen. | tự hạn chế mình trong việc tiêu pha | ограничивать себя в расходах |
gen. | với lòng đau buồn đau xót vô hạn | с глубоким прискорбием (при извещении о смерти) |
gen. | với số lượng hạn chế | в ограниченном количестве |
gen. | việc này chưa chắc hẳn | это ещё вопрос |
gen. | việc đó không thuộc quyền hạn <#0> của tôi | я не властен в этом |
gen. | thuộc về viện hàn lâm | академический |
gen. | viện hàn lâm | академия |
gen. | Viện hàn lâm khoa học | академия наук |
gen. | viện sĩ chính thức viện sĩ hoạt động, viện sĩ Viện hàn lâm khoa học | действительный член Академии наук |
gen. | viện sĩ hoạt động Viện hàn lâm khoa học Liên-xô | действительный член Академии наук СССР |
gen. | vé dài hạn | сезонный билет |
gen. | vé quá hạn | просроченный билет |
gen. | vé xem hát dài hạn | абонемент в театр |
gen. | vô hạn | беззаветный |
gen. | vô hạn | безмерно |
gen. | vô hạn | безмерный |
gen. | vô hạn | безысходный |
gen. | vô hạn | бесконечно (беспредельно) |
gen. | vô hạn | бесконечный (беспредельный) |
gen. | vô hạn | бескрайний |
gen. | vô hạn | бессрочный |
gen. | vô hạn | вечный (бессрочный) |
gen. | vô hạn | неограниченный (о власти) |
gen. | vô hạn | без ограничений |
gen. | vô hạn | без срока |
gen. | vô hạn | без сроку |
gen. | vô hạn | беспредельный |
gen. | vô hạn | беззаветно |
gen. | vô hạn | безграничный (без каких-л. ограничений) |
gen. | vô hạn | безбрежный |
gen. | vô hạn trung thành | преданный душой и телом |
gen. | vô hạn định | неограниченный |
gen. | vô hạn định | бессрочный |
gen. | vô kỳ hạn | бессрочный |
gen. | vô thời hạn | без срока |
gen. | vô thời hạn | без сроку |
gen. | vô thời hạn | бессрочный |
gen. | vượt quá giới hạn | выйти из лимита (hạn độ) |
gen. | vượt quá giới hạn | зайти слишком далеко |
gen. | vượt quá giới hạn | переходить границы |
gen. | vượt quá giới hạn được phép | переходить границы дозволенного |
gen. | vượt quá quyền hạn | превышать полномочия |
gen. | vượt quá quyền hạn | превысить власть |
gen. | vượt quá quyền hạn | превысить полномочия |
gen. | vượt quá quyền hạn | превышать власть |
gen. | vạch rõ giới hạn | размежёвываться |
gen. | vạch rõ giới hạn | размежеваться |
gen. | vạch rõ giới hạn | размежёвывать |
gen. | vạch rõ giới hạn | размежевать |
gen. | sự xâm phạm đến quyền hạn cùa | посягательство на чьи-л. права (ai) |
gen. | yên hẳn | утихнуть |
gen. | yên hẳn | утихать |
gen. | át hẳn | покрыть (заглушать) |
gen. | át hẳn | покрывать (заглушать) |
gen. | ân hận | пожалеть (сожалеть) |
gen. | ân hận | кусать себе локти |
gen. | ăn năn hối hận | угрызения совести |
gen. | đứa bé này chẳng hạn | хоть этот мальчик |
gen. | đi quá vượt quá giới hạn cùa phép lịch sự | переступить границы приличия |
gen. | đi quá vượt quá giới hạn cùa phép lịch sự | переступать границы приличия |
gen. | điều khác hẳn | совсем другое |
gen. | đèn hàn | паяльная лампа |
gen. | đó là việc khác hẳn | это большая разница |
gen. | đù quyền hạn | полномочный |
gen. | đù quyền hạn | полноправный |
gen. | đùa với hắn ta thì nguy hiểm đấy | с ним шутки плохи |
gen. | đùa với hắn ta thì nguy hiếm lắm | с ним шутки плохи |
gen. | đưa phân xưởng ra khỏi tình trạng không thực hiện đúng hạn kế hoạch | вывести цех из прорыва |
gen. | đến hạn | к сроку |
gen. | đến hạn định | к сроку |
gen. | đến hết hạn | по прошествии срока |
gen. | đến mãn hạn | по прошествии срока |
gen. | đến thời hạn | к сроку |
gen. | đến đúng hạn | явиться к сроку |
gen. | định thời hạn | рассрочить |
gen. | định thời hạn | рассрочка |
gen. | định thời hạn | рассрочивать |
gen. | định thời hạn phân kỳ hạn cho ai trả nợ dằn | рассрочить платёж долга (кому-л.) |
gen. | định thời hạn trà dần | рассрочка платежа |
gen. | ống hàn | паяльная трубка |
gen. | ở đây tình hình hoàn toàn khác hẳn | здесь совсем иная картина |