Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh dũng hy sinh | пасть смертью храбрых |
gen. | anh dũng hy sinh | умереть смертью героя |
gen. | anh dũng hy sinh | погибнуть смертью героя |
gen. | anh hy vọng vào cái điều gì? | на что вы надеетесь? |
fig. | bằng sự hy sinh lớn lao | недёшево |
gen. | bị những hy vọng cám dỗ | обольститься надеждами |
gen. | bị những hy vọng cám dỗ | обольщаться надеждами |
gen. | chiến công đầy hy sinh | самоотверженный подвиг |
gen. | chẳng hy vọng điều gì hay ho tốt lành ở ai đấy được | не ждать ничего хорошего (от кого-л.) |
geogr. | Cộng hòa Hy Lạp | Греческая Республика |
gen. | có hy vọng | обещать (подавать надежды) |
gen. | có thể sẵn sàng hy sinh | способный на жертвы |
gen. | cồ Hy-lạp | древнегреческий |
gen. | du hý trường | зрелищные предприятия |
gen. | gây hy vọng | обнадёживать |
gen. | gây gieo hy vọng | возбудить надежду |
gen. | gây hy vọng | обнадёжить |
gen. | gây gieo hy vọng | возбуждать надежду |
gen. | gây niềm hy vọng | вселить надежду |
gen. | gây niềm hy vọng | вселять надежду |
geogr. | Hy-lạp | Греция |
gen. | thuộc về Hy-lạp | греческий |
gen. | Hy Lạp | Греция (nikolay_fedorov) |
gen. | thuộc về Hy-lạp cồ | древнегреческий |
gen. | hy sinh | погибать |
gen. | hy sinh | погибнуть (за правое дело) |
gen. | hy sinh | пасть (на поле боя) |
gen. | hy sinh | лечь костьми |
gen. | hy sinh | гибнуть (за правое дело) |
gen. | lòng, tinh thần, sự hy sinh | подвижничество (самоотверженность) |
gen. | hy sinh | самоотверженность |
gen. | hy sinh | самоотвержение |
gen. | hy sinh | погибший |
gen. | hy sinh | поступаться |
gen. | hy sinh | умереть (о презираемом лице) |
gen. | hy sinh | умирать (о презираемом лице) |
gen. | hy sinh | сложить голову |
gen. | hy sinh | поступиться |
gen. | hy sinh | полечь (быть убитым) |
gen. | hy sinh | пожертвовать |
gen. | sự hy sinh | гибель (за правое дело) |
gen. | hy sinh anh dũng | умереть смертью героя |
gen. | hy sinh anh dũng | пасть смертью храбрых |
gen. | hy sinh anh dũng | погибнуть смертью героя |
gen. | hy sinh bản thân | самопожертвование |
gen. | hy sinh khi thi hành nhiệm vụ | умереть на своём посту |
gen. | hy sinh quyền lợi của mình | поступиться своими интересами |
gen. | hy sinh quyền lợi của mình | поступаться своими интересами |
gen. | hy sinh quyền lợi cá nhân | самопожертвование |
gen. | sự, lòng hy sinh thân mình | самопожертвование |
gen. | sẵn sàng hy sinh thân mình cho | в огонь и в воду (за кого-л., ai) |
gen. | hy sinh trong một cuộc chiến đấu không cân sức | пасть в неравном бою |
gen. | hy sinh xả thân, bò mình vì sự nghiệp chính nghĩa | умереть за правое дело |
gen. | hy vọng | чаяние |
gen. | hy vọng | надежда |
gen. | hy vọng | ожидания (предположения, надежды) |
gen. | hy vọng | положиться |
gen. | hy vọng | рассчитать (надеяться) |
gen. | hy vọng | расчесть (надеяться) |
gen. | hy vọng | рассчитывать (надеяться) |
obs. | hy vọng | чаять |
obs. | hy vọng | уповать (vào) |
gen. | hy vọng | полагаться |
gen. | hy vọng | ожидать (надеяться, предполагать) |
gen. | hy vọng | надеяться (рассчитывать на что-л.) |
fig. | hy vọng | ставка |
fig. | hy vọng | просвет |
obs. | niềm hy vọng | упование |
gen. | hy vọng | надеяться (Una_sun) |
gen. | hy vọng bị tan vỡ | гибель надежд |
gen. | hy vọng của nó đang sụp đồ | его надежды рушатся (tan vỡ, tiêu tan) |
gen. | hy vọng cuối cùng | якорь спасения |
gen. | hy vọng cùa chúng ta đã sụp đồ | наши надежды рухнули (tan vỡ, tiêu tan) |
gen. | hy vọng hão huyền | понадеяться (о несбывшихся надеждах) |
gen. | hy vọng hão huyền | воздушные замки |
gen. | hy vọng mỏng manh | слабая надежда (mong manh) |
gen. | đặt hy vọng vào | делать ставку (на кого-л., ai) |
gen. | hy vọng vào | понадеяться |
gen. | hy vọng vào may mắn | уповать на удачу |
gen. | hy vọng được trúng số | надеяться на выигрыш |
chem. | hy-đơ-rát các-bon | углевод |
chem. | hy-đơ-rô | водород |
gen. | hy-đơ-rô | водородный |
chem. | hy-đơ-rô các-bon | углеводород |
chem. | hy-đơ-rô-gen | водород |
gen. | hy-đơ-rô-gen | водородный |
gen. | hết hy vọng | потерять надежду |
gen. | hết hy vọng | терять надежду |
gen. | khóc những người đã hy sinh | плакать о погибших |
gen. | không có tinh thằn hy sinh | неспособный на жертвы |
gen. | không hy vọng | безнадёжный (отчаянный) |
gen. | không hy vọng | отчаяться |
gen. | không hy vọng | отчаиваться |
gen. | không hy vọng cứu được sinh mệnh cùa | отчаяться спасти чью-л. жизнь (ai) |
gen. | không hy vọng thành công | отчаяться в успехе |
gen. | không một tia một tí hy vọng nào | нет никакой надежды |
gen. | leo lét niềm hy vọng | теплится надежда |
gen. | làm hy vọng của ai tan vỡ | разбить чьи-л. надежды |
gen. | làm liều với hy vọng được cuộc | поставить всё на карту |
gen. | làm tan vỡ làm tiêu tan hy vọng | разрушить надежды |
gen. | làm tiêu tan hy vọng | убить надежду |
gen. | làm tiêu tan hy vọng | убивать надежду |
gen. | làm tiêu tan hy vọng cùa | разбить чьи-л. надежды (ai) |
gen. | mất hy vọng | отчаяться |
gen. | mất hy vọng | отчаиваться |
gen. | mất hy vọng thẳng lợi | отчаяться в успехе |
gen. | mất hết hy vọng... | вконец отчаявшись... |
gen. | mất hết hy vọng | оставить всякую надежду |
gen. | ngày hôm nay có hy vọng trời sáng sủa | день обещает быть ясным |
gen. | người Hy-lạp | грек |
gen. | những chiến sĩ mới sẽ thay thế những người đã hy sinh | павших заменят новые бойцы |
gen. | những hy vọng hão huyền | несбыточные надежды (vu vơ) |
gen. | những hy vọng hão huyền | иллюзорные надежды |
gen. | những hy vọng uổng công | тщетные надежды (hoài công, vô ích, vô bo) |
gen. | những niềm hy vọng đã được thực hiện | надежды сбылись |
gen. | niềm hy vọng đã nảy ra | появилась надежда (nảy sinh) |
gen. | nuôi ôm, ôm ấp, ấp ủ hy vọng | питать надежду |
gen. | ấp ủ nuôi hy vọng | лелеять надежду |
gen. | ấp ù mối hy vọng | питать надежду |
gen. | phấn khởi vì hy vọng | окрылённый надеждой |
gen. | phá tan niềm hy vọng | уничтожить надежду |
gen. | phá tan niềm hy vọng | уничтожать надежду |
gen. | phải hy sinh... | ценой (чего-л.) |
gen. | phải hy sinh tính mạng | ценой жизни |
gen. | phụ lòng hy vọng của | обмануть чьи-л. надежды (ai) |
gen. | phụ lòng hy vọng của | обманывать чьи-л. надежды (ai) |
gen. | người phụ nữ Hy-lạp | гречанка |
gen. | sự hy sinh để đền tội | очистительная жертва (chuộc tội) |
gen. | thần thoại Hy-lạp | греческая мифология |
gen. | tia hy vọng | луч надежды |
gen. | tia hy vọng | проблеск надежды |
gen. | tia hy vọng | искра надежды |
gen. | tinh hình vô hy vọng | отчаянное положение |
gen. | tiếng Hy-lạp | греческий язык |
gen. | tiếng Hy-lạp cồ | древнегреческий язык |
gen. | tiếng hý | ржание |
gen. | trước đây tớ không hy vọng được gặp cậu | я не надеялся тебя увидеть |
gen. | tôi hy vọng là rằng anh sẽ không từ chối | я надеюсь, что вы не откажете |
gen. | tôi không hy vọng gì hơn nữa | большего я и не жду |
gen. | tôi đã hy vọng trông chờ, mong chờ, mong đợi vào sự giúp đỡ của ông ta | я рассчитывал на его помощь |
gen. | tôi đã mất hết hy vọng gặp lại anh | я уже отчаялся вас увидеть |
gen. | tước mất niềm hy vọng của | отнять у кого-л. надежду (ai) |
gen. | từ có nguồn gốc Hy-lạp | слово греческого происхождения |
gen. | tự an ủi mình bằng hy vọng | польстить себя надеждой |
gen. | tự an ủi mình bằng hy vọng | льстить себя надеждой |
gen. | tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọng | потешить себя надеждами |
gen. | tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọng | тешить себя надеждами |
sport. | môn vật Hy - La | классическая борьба |
gen. | vật hy sinh | козёл отпущения |
gen. | vô hy vọng | отчаянно |
gen. | vô hy vọng | отчаянный |
inf. | vô hy vọng | отчаянный (безвыходный) |
gen. | vô hy vọng | пропащий (неудавшийся) |
gen. | vô hy vọng | безнадёжный (отчаянный) |
gen. | đặt hy vọng vào | возлагать надежды (на кого-л., ai) |
gen. | đặt hy vọng vào | возложить надежды (на кого-л., ai) |
gen. | đặt hy vọng vào | иметь виды (на кого-л., ai) |
gen. | đầy hy sinh | подвижнический (самоотверженный) |
gen. | đầy lòng hy sinh | самоотверженный |
gen. | đàn bà Hy-lạp | гречанка |
gen. | đáp ứng không phụ lòng hy vọng của | оправдать чьи-л. надежды (ai) |
gen. | được niềm hy vọng chắp cánh | окрылённый надеждой |