DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing hon | all forms
VietnameseRussian
lưỡi sắc hơn gươmязык острее ножа
một lời ước hẹn trọng hơn nghìn vàng, đã hứa là làmуговор дороже денег
thà chậm còn hơn khôngлучше поздно, чем никогда
thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàngне сули журавля в небе, дай синицу в руки
trứng khôn hơn vịtяйца курицу не учат
trứng mà đòi khôn hơn vịtхвост голове не указка
trứng mà đòi khôn hơn vịtяйца курицу не учат
tự nguyện thì tốt hơn là ép buộcохота пуще неволи
đó chỉ mới xấu vừa thôi, sau này còn tệ hơn cơэто только цветочки, а ягодки впереди