DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Ethnography containing hon | all forms
VietnameseRussian
thuộc về chế độ đa hônполигамный
tục, chế độ ngoại hônэкзогамия
quần hônгрупповой брак
tạp hônсмешанный брак
chế độ, tục đa hônполигамия