Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
hom nay toi khong
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
hôm nay chúng tôi không đi đâu cả
мы сегодня никуда не идём
gen.
hôm nay công việc cùa tôi không chạy
у меня сегодня всё валится из рук
(не ладится)
inf.
hôm nay tôi không
có hứng đề viết
мне сегодня не пишется
gen.
hôm nay tôi không
có sức làm việc được
мне невмоготу сегодня работать
gen.
hôm nay tôi không
làm việc được
мне сегодня не работается
gen.
hôm nay tôi không
thể làm được gì cả
у меня сегодня всё валится из рук
(нет сил делать что-л.)
gen.
hôm nay tôi không
thể
đến được
я не могу прийти сегодня
gen.
hôm nay tôi làm việc không kết quả lắm
мне сегодня не работается
Get short URL